|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69934 |
Giải nhất |
35314 |
Giải nhì |
34514 25175 |
Giải ba |
58450 54211 79211 09678 58223 42861 |
Giải tư |
7009 1261 3471 7144 |
Giải năm |
2221 0129 4148 3727 3836 7519 |
Giải sáu |
915 477 136 |
Giải bảy |
24 95 48 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 12,2,62,7 | 1 | 12,42,5,9 | | 2 | 1,3,4,7 9 | 2 | 3 | 4,62 | 12,2,3,4 | 4 | 4,82 | 1,7,9 | 5 | 0 | 32 | 6 | 12 | 2,7 | 7 | 1,5,7,8 | 42,7 | 8 | 0 | 0,1,2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74699 |
Giải nhất |
63043 |
Giải nhì |
92785 24765 |
Giải ba |
49010 52333 18634 62967 56260 39524 |
Giải tư |
4764 4100 8242 5868 |
Giải năm |
3314 1429 3561 0054 5181 1754 |
Giải sáu |
873 513 135 |
Giải bảy |
08 75 42 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,8 | 6,8 | 1 | 0,3,4 | 42 | 2 | 4,9 | 1,3,4,7 | 3 | 3,4,5 | 1,2,3,52 6,7 | 4 | 22,3 | 3,6,7,8 | 5 | 42 | | 6 | 0,1,4,5 7,8 | 6 | 7 | 3,4,5 | 0,6 | 8 | 1,5 | 2,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63537 |
Giải nhất |
82300 |
Giải nhì |
92127 74682 |
Giải ba |
14011 63979 52572 44414 15888 66277 |
Giải tư |
4953 3541 4400 2168 |
Giải năm |
8012 2194 0288 2633 4214 6279 |
Giải sáu |
732 309 819 |
Giải bảy |
54 46 76 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 1,4 | 1 | 1,2,42,9 | 1,3,7,8 | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 12,5,9 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 3,4 | 4,7 | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 7 | 2,6,7,92 | 6,82 | 8 | 2,82 | 0,1,72 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60338 |
Giải nhất |
30086 |
Giải nhì |
51293 46414 |
Giải ba |
74517 30024 64274 57714 05337 46032 |
Giải tư |
7514 5434 9928 9440 |
Giải năm |
8152 4909 8408 0330 4524 5086 |
Giải sáu |
515 687 508 |
Giải bảy |
07 06 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6,7,82,9 | | 1 | 43,5,7 | 3,5 | 2 | 42,8 | 9 | 3 | 0,2,4,7 8 | 13,22,3,5 7 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,4 | 0,7,82 | 6 | | 0,1,3,8 | 7 | 4,6 | 02,2,3 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04254 |
Giải nhất |
33840 |
Giải nhì |
68566 34270 |
Giải ba |
80672 70499 90848 02294 83582 71033 |
Giải tư |
3521 1665 1883 0126 |
Giải năm |
9073 7497 8702 0664 3999 3222 |
Giải sáu |
949 908 370 |
Giải bảy |
94 83 91 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 2,8 | 2,9 | 1 | 5 | 0,2,7,8 | 2 | 1,2,6 | 3,7,82 | 3 | 3 | 5,6,92 | 4 | 0,8,9 | 1,6 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 4,5,6 | 9 | 7 | 02,2,3 | 0,4 | 8 | 2,32 | 4,92 | 9 | 1,42,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81063 |
Giải nhất |
82613 |
Giải nhì |
02754 67288 |
Giải ba |
35920 97383 72332 17671 61311 10796 |
Giải tư |
2493 5845 2873 8398 |
Giải năm |
3216 1083 7711 6278 8249 5926 |
Giải sáu |
841 769 538 |
Giải bảy |
86 90 64 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 12,4,7 | 1 | 12,3,6 | 3 | 2 | 0,4,6 | 1,6,7,82 9 | 3 | 2,8 | 2,5,6 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 4 | 1,2,8,9 | 6 | 3,4,9 | | 7 | 1,3,8 | 3,7,8,9 | 8 | 32,6,8 | 4,6 | 9 | 0,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80643 |
Giải nhất |
09059 |
Giải nhì |
49453 34889 |
Giải ba |
98895 05202 77862 47538 14201 81615 |
Giải tư |
8238 4959 8977 1228 |
Giải năm |
2265 1020 9908 8465 6675 5299 |
Giải sáu |
082 454 376 |
Giải bảy |
60 37 98 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,2,8 | 0,1 | 1 | 1,5 | 0,6,8 | 2 | 0,8 | 4,5 | 3 | 7,82 | 5 | 4 | 3 | 1,62,7,9 | 5 | 3,4,92 | 7 | 6 | 0,2,52 | 3,7 | 7 | 5,6,7 | 0,2,32,9 | 8 | 2,9 | 52,8,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|