|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87636 |
Giải nhất |
18885 |
Giải nhì |
65007 24454 |
Giải ba |
21140 96754 80980 71750 70993 08927 |
Giải tư |
1088 9831 5649 0562 |
Giải năm |
6718 5851 1743 3589 5434 9854 |
Giải sáu |
646 520 233 |
Giải bảy |
73 50 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52,8 | 0 | 7 | 3,5 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 0,7 | 3,4,7,9 | 3 | 1,3,4,6 | 3,53 | 4 | 0,3,6,9 | 8 | 5 | 02,1,43 | 1,3,4 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 1,82 | 8 | 0,5,82,9 | 4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86032 |
Giải nhất |
27372 |
Giải nhì |
37118 98998 |
Giải ba |
61568 77343 10545 96554 94240 95638 |
Giải tư |
0462 1300 4195 7635 |
Giải năm |
1592 8593 4095 2396 6387 0029 |
Giải sáu |
967 253 618 |
Giải bảy |
80 03 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,3 | | 1 | 82 | 3,6,7,9 | 2 | 9 | 0,4,5,9 | 3 | 2,5,8 | 5 | 4 | 0,3,5 | 3,4,7,92 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 2,7,8 | 6,8 | 7 | 2,5 | 12,3,6,92 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,3,52,6 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78098 |
Giải nhất |
60974 |
Giải nhì |
92341 57070 |
Giải ba |
66555 45095 74636 88202 94995 01485 |
Giải tư |
0819 1596 2806 1755 |
Giải năm |
7281 7927 5636 5669 7511 5343 |
Giải sáu |
083 754 164 |
Giải bảy |
88 04 09 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,6,9 | 1,4,8 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 62 | 0,5,6,7 | 4 | 1,3 | 52,8,93 | 5 | 4,52 | 0,32,9 | 6 | 4,9 | 2 | 7 | 0,4 | 8,9 | 8 | 1,3,5,8 | 0,1,6 | 9 | 53,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51795 |
Giải nhất |
78653 |
Giải nhì |
33525 76502 |
Giải ba |
44892 30410 26653 03256 27994 13240 |
Giải tư |
9162 3604 1837 6047 |
Giải năm |
3995 5704 6210 7745 2575 4071 |
Giải sáu |
270 729 032 |
Giải bảy |
35 27 32 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,42 | 7 | 1 | 02 | 0,32,6,9 | 2 | 5,7,9 | 52 | 3 | 22,5,7 | 02,9 | 4 | 0,5,7 | 2,3,4,7 92 | 5 | 32,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | 2,3,4 | 7 | 0,1,5 | | 8 | | 2 | 9 | 2,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74829 |
Giải nhất |
33582 |
Giải nhì |
26454 13504 |
Giải ba |
52282 06637 46795 70278 89318 76770 |
Giải tư |
4924 2355 6063 0247 |
Giải năm |
3285 5032 4281 7579 9705 9219 |
Giải sáu |
497 375 853 |
Giải bảy |
64 66 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 8,9 | 3,82 | 2 | 42,9 | 5,6 | 3 | 2,7 | 0,22,5,6 | 4 | 7 | 0,5,7,8 9 | 5 | 3,4,5 | 6 | 6 | 3,4,6 | 3,4,9 | 7 | 0,5,8,9 | 1,7 | 8 | 0,1,22,5 | 1,2,7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48425 |
Giải nhất |
33014 |
Giải nhì |
12365 52086 |
Giải ba |
24034 40748 41747 73692 32922 34560 |
Giải tư |
8687 9723 8254 6386 |
Giải năm |
1560 9087 7878 0187 4183 1238 |
Giải sáu |
286 316 777 |
Giải bảy |
50 11 88 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,6 | 2,9 | 2 | 2,3,5 | 2,8 | 3 | 4,8 | 1,3,5 | 4 | 7,8 | 2,6 | 5 | 0,4 | 1,83 | 6 | 02,5 | 4,7,83 | 7 | 7,8 | 3,4,7,8 9 | 8 | 3,63,73,8 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93713 |
Giải nhất |
45136 |
Giải nhì |
28940 64319 |
Giải ba |
92926 92549 41480 85898 89556 84002 |
Giải tư |
8827 0443 8882 0264 |
Giải năm |
1350 5605 4410 4875 9126 1915 |
Giải sáu |
524 120 127 |
Giải bảy |
32 95 64 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 8 | 0 | 2,5 | | 1 | 0,3,5,9 | 0,3,8 | 2 | 0,3,4,62 72 | 1,2,4 | 3 | 2,6 | 2,62 | 4 | 0,3,9 | 0,1,7,9 | 5 | 0,6 | 22,3,5 | 6 | 42 | 22 | 7 | 5 | 9 | 8 | 0,2 | 1,4 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|