|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08441 |
Giải nhất |
32096 |
Giải nhì |
77549 31267 |
Giải ba |
22961 06716 18173 80978 49644 38819 |
Giải tư |
7269 8080 5515 9070 |
Giải năm |
5871 6881 2066 5951 1568 1387 |
Giải sáu |
147 900 215 |
Giải bảy |
24 99 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,7 | 4,5,6,7 8 | 1 | 52,6,9 | | 2 | 4 | 7 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7,9 | 12 | 5 | 1,9 | 1,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 0,4,6,8 | 7 | 0,1,3,8 | 6,7 | 8 | 0,1,7 | 1,4,5,6 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98598 |
Giải nhất |
51901 |
Giải nhì |
58429 45711 |
Giải ba |
66749 39720 24037 11108 45776 17179 |
Giải tư |
0244 4844 6376 1575 |
Giải năm |
6709 0569 7053 3145 3337 6887 |
Giải sáu |
078 777 218 |
Giải bảy |
28 46 48 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,8,9 | 0,1 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,4,8,9 | 5 | 3 | 72 | 2,42 | 4 | 42,5,6,8 9 | 4,7 | 5 | 3 | 4,72 | 6 | 9 | 32,7,8 | 7 | 5,62,7,8 9 | 0,1,2,4 7,9 | 8 | 7 | 0,2,4,6 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61311 |
Giải nhất |
32400 |
Giải nhì |
33862 75329 |
Giải ba |
90578 36600 46771 76667 57393 60016 |
Giải tư |
3980 9757 9007 8326 |
Giải năm |
6856 6823 5144 2402 2140 6603 |
Giải sáu |
177 493 917 |
Giải bảy |
83 31 92 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,8 | 0 | 02,2,3,7 | 1,3,7 | 1 | 1,6,7 | 0,6,9 | 2 | 3,6,9 | 0,2,8,92 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0,4 | | 5 | 6,7 | 1,2,5 | 6 | 2,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14006 |
Giải nhất |
16449 |
Giải nhì |
04255 38414 |
Giải ba |
62731 63442 61838 27778 03927 26847 |
Giải tư |
1157 6986 6525 7239 |
Giải năm |
9617 1599 8566 0412 4486 7672 |
Giải sáu |
093 675 809 |
Giải bảy |
44 63 98 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 3 | 1 | 2,4,7 | 1,4,72 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 1,8,9 | 1,4 | 4 | 2,4,7,9 | 2,5,7 | 5 | 5,7 | 0,6,82 | 6 | 3,6 | 1,2,4,5 | 7 | 22,5,8 | 3,7,9 | 8 | 62 | 0,3,4,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70418 |
Giải nhất |
63881 |
Giải nhì |
65238 35057 |
Giải ba |
66241 52994 63374 51830 80973 10756 |
Giải tư |
2979 1956 9310 7395 |
Giải năm |
1721 9907 3708 1128 8670 5590 |
Giải sáu |
009 679 264 |
Giải bảy |
32 67 45 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 9 | 0 | 7,8,9 | 2,4,8 | 1 | 0,8 | 3 | 2 | 0,1,8 | 7 | 3 | 0,2,8 | 6,7,9 | 4 | 1,5 | 4,9 | 5 | 62,7 | 52 | 6 | 4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,4,92 | 0,1,2,3 | 8 | 1 | 0,72 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51233 |
Giải nhất |
01505 |
Giải nhì |
78038 58287 |
Giải ba |
61986 91168 83739 58889 40521 84514 |
Giải tư |
4756 1903 1322 8139 |
Giải năm |
2777 8047 1868 6903 4701 2984 |
Giải sáu |
458 333 133 |
Giải bảy |
03 27 70 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,33,5 | 0,2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1,2,7 | 03,33 | 3 | 33,8,92 | 1,8 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,7,8 | 5,8 | 6 | 82 | 2,4,5,7 8 | 7 | 0,7 | 3,5,62 | 8 | 4,6,7,9 | 32,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19070 |
Giải nhất |
93171 |
Giải nhì |
43063 57822 |
Giải ba |
94432 13599 81635 80777 09580 81420 |
Giải tư |
9242 2809 7688 5108 |
Giải năm |
8780 9977 2299 9841 9224 6327 |
Giải sáu |
927 974 755 |
Giải bảy |
21 09 00 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,82 | 0 | 0,8,92 | 2,4,7 | 1 | | 2,3,4 | 2 | 0,1,2,4 72 | 6 | 3 | 2,5 | 2,7 | 4 | 1,2,5 | 3,4,5 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 22,72 | 7 | 0,1,4,72 | 0,8 | 8 | 02,8 | 02,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|