|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09666 |
Giải nhất |
32900 |
Giải nhì |
38646 30416 |
Giải ba |
38828 62304 40363 98763 54449 60395 |
Giải tư |
8678 8141 4335 5349 |
Giải năm |
2166 0076 4920 9932 0304 6872 |
Giải sáu |
230 924 395 |
Giải bảy |
50 69 58 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,42 | 4 | 1 | 62 | 3,7 | 2 | 0,4,8 | 62 | 3 | 0,2,5 | 02,2 | 4 | 1,6,92 | 3,92 | 5 | 0,8 | 12,4,62,7 | 6 | 32,62,9 | | 7 | 2,6,8 | 2,5,7 | 8 | | 42,6 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26558 |
Giải nhất |
17658 |
Giải nhì |
16000 87703 |
Giải ba |
72254 00058 28252 31869 91885 02818 |
Giải tư |
8397 5287 2494 1895 |
Giải năm |
8380 0529 5224 7208 7728 8655 |
Giải sáu |
277 171 821 |
Giải bảy |
32 95 45 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 4,8 | 3,5 | 2 | 1,4,8,9 | 0 | 3 | 2 | 1,2,5,9 | 4 | 5 | 4,5,8,92 | 5 | 2,4,5,83 | | 6 | 9 | 7,8,9 | 7 | 1,7 | 0,1,2,53 | 8 | 0,5,7 | 2,6 | 9 | 4,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73943 |
Giải nhất |
47450 |
Giải nhì |
87597 26552 |
Giải ba |
88615 55763 60186 64540 24138 97841 |
Giải tư |
7845 7343 5037 5505 |
Giải năm |
8629 3821 1241 1058 3196 2878 |
Giải sáu |
396 568 718 |
Giải bảy |
31 92 41 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5 | 2,3,43,6 | 1 | 5,8 | 5,9 | 2 | 1,9 | 42,6 | 3 | 1,7,8 | | 4 | 0,13,32,5 | 0,1,4 | 5 | 0,2,8 | 8,92 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 8 | 1,3,5,6 7 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14271 |
Giải nhất |
21719 |
Giải nhì |
55057 63614 |
Giải ba |
98044 16634 49279 19827 51622 30885 |
Giải tư |
1805 2848 7938 5013 |
Giải năm |
6785 9420 5995 4105 8763 1847 |
Giải sáu |
809 163 393 |
Giải bảy |
39 78 19 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,9 | 7 | 1 | 3,4,92 | 2,7 | 2 | 0,2,7 | 1,62,9 | 3 | 4,8,9 | 1,3,4 | 4 | 4,7,8 | 02,82,9 | 5 | 7 | | 6 | 32 | 2,4,5 | 7 | 1,2,8,9 | 3,4,7 | 8 | 52 | 0,12,3,7 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36146 |
Giải nhất |
84070 |
Giải nhì |
74883 11353 |
Giải ba |
04875 23932 45750 67275 90470 96210 |
Giải tư |
5082 6389 1588 3467 |
Giải năm |
6840 7262 8053 9321 5943 9806 |
Giải sáu |
121 972 354 |
Giải bảy |
18 88 60 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,6 72,9 | 0 | 6 | 22 | 1 | 0,8 | 3,6,7,8 | 2 | 12 | 4,52,8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 0,3,6 | 72 | 5 | 0,32,4 | 0,4 | 6 | 0,2,7 | 6 | 7 | 02,2,52 | 1,82 | 8 | 2,3,82,9 | 8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17223 |
Giải nhất |
83870 |
Giải nhì |
00488 18280 |
Giải ba |
38510 08201 60525 76113 94750 88992 |
Giải tư |
7429 7526 9646 2523 |
Giải năm |
6324 5348 7544 6695 3045 4320 |
Giải sáu |
237 542 714 |
Giải bảy |
22 58 50 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52,7 8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 0,3,4 | 2,4,9 | 2 | 0,2,32,4 5,6,9 | 0,1,22 | 3 | 7 | 1,2,4 | 4 | 2,4,5,6 8 | 2,4,9 | 5 | 02,8 | 2,4 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 4,5,8 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39999 |
Giải nhất |
23427 |
Giải nhì |
29414 29088 |
Giải ba |
87436 12960 13636 97078 64803 59945 |
Giải tư |
8795 9466 9607 4725 |
Giải năm |
7148 7683 6600 5986 4045 2211 |
Giải sáu |
183 004 986 |
Giải bảy |
35 31 86 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,4,7 9 | 1,3 | 1 | 1,4 | | 2 | 5,7 | 0,82 | 3 | 1,5,62 | 0,1 | 4 | 52,8 | 2,3,42,9 | 5 | | 32,6,83 | 6 | 0,6 | 0,2 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 32,63,8 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|