|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56528 |
Giải nhất |
91173 |
Giải nhì |
06775 89486 |
Giải ba |
35714 01128 60061 73654 21208 84078 |
Giải tư |
1840 5447 2825 1684 |
Giải năm |
7729 4136 2427 5018 0407 4980 |
Giải sáu |
296 361 053 |
Giải bảy |
60 65 42 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,8 | 62 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 5,7,82,9 | 5,7 | 3 | 6 | 1,5,8 | 4 | 0,2,7 | 2,6,7 | 5 | 3,4 | 3,8,9 | 6 | 0,12,5 | 0,2,4 | 7 | 3,5,8 | 0,1,22,7 9 | 8 | 0,4,6 | 2 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26053 |
Giải nhất |
84704 |
Giải nhì |
61848 55619 |
Giải ba |
39466 11436 62505 27156 07637 95636 |
Giải tư |
6718 3613 3816 7578 |
Giải năm |
9999 6885 4527 5459 3266 4667 |
Giải sáu |
408 479 939 |
Giải bảy |
55 83 92 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8 | | 1 | 3,6,8,9 | 9 | 2 | 7 | 1,5,6,8 | 3 | 62,7,9 | 0 | 4 | 8 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,9 | 1,32,5,62 | 6 | 3,62,7 | 2,3,6 | 7 | 8,9 | 0,1,4,7 | 8 | 3,5 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01365 |
Giải nhất |
48751 |
Giải nhì |
63485 00301 |
Giải ba |
37602 23915 48879 07917 48349 19947 |
Giải tư |
4817 7896 9347 6847 |
Giải năm |
3033 2305 3735 7094 1708 7286 |
Giải sáu |
713 421 391 |
Giải bảy |
52 32 10 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,8 9 | 0,2,5,9 | 1 | 0,3,5,72 | 0,3,5 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 2,3,5 | 9 | 4 | 73,9 | 0,1,3,6 8 | 5 | 1,2 | 8,9 | 6 | 5 | 12,43 | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,6 | 0,4,7 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05527 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
93442 94543 |
Giải ba |
23437 02806 49779 63903 48026 00065 |
Giải tư |
9651 9830 3313 9955 |
Giải năm |
9459 9009 5601 2517 4398 3851 |
Giải sáu |
165 363 831 |
Giải bảy |
25 97 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,6,92 | 0,3,52,8 | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 2,3 | 2,5,62 | 5 | 12,5,9 | 0,2,6 | 6 | 3,52,6 | 1,2,3,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 02,5,7 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25831 |
Giải nhất |
95773 |
Giải nhì |
49127 63292 |
Giải ba |
84642 38949 29871 02905 56342 56701 |
Giải tư |
2822 4571 0790 8220 |
Giải năm |
6088 6600 3526 0475 0178 8600 |
Giải sáu |
222 867 637 |
Giải bảy |
88 92 70 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7,9 | 0 | 02,1,5 | 0,3,72,9 | 1 | | 22,42,92 | 2 | 0,22,6,7 | 7 | 3 | 1,7 | | 4 | 22,9 | 0,7 | 5 | | 2 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 0,12,3,5 8 | 7,82 | 8 | 82 | 4 | 9 | 0,1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51611 |
Giải nhất |
00540 |
Giải nhì |
29113 97810 |
Giải ba |
42410 38920 20223 81885 57662 68548 |
Giải tư |
7184 0396 3247 8244 |
Giải năm |
7965 6454 7852 0024 3819 4967 |
Giải sáu |
485 330 576 |
Giải bảy |
33 96 48 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 | 0 | | 1 | 1 | 02,1,3,9 | 5,6 | 2 | 0,3,4 | 1,2,3 | 3 | 0,3 | 2,4,5,8 | 4 | 0,4,7,82 | 6,82 | 5 | 2,4 | 7,92 | 6 | 2,5,72 | 4,62 | 7 | 6 | 42 | 8 | 4,52 | 1 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93960 |
Giải nhất |
28201 |
Giải nhì |
89096 58894 |
Giải ba |
62286 93379 93964 53946 03655 37236 |
Giải tư |
6599 8775 2958 7042 |
Giải năm |
3595 6605 0318 7221 3962 3989 |
Giải sáu |
383 055 940 |
Giải bảy |
36 39 15 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | 5,8 | 4,6 | 2 | 1 | 8 | 3 | 62,9 | 6,9 | 4 | 02,2,6 | 0,1,52,7 9 | 5 | 52,8 | 32,4,8,9 | 6 | 0,2,4 | | 7 | 5,9 | 1,5 | 8 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|