|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95510 |
Giải nhất |
12419 |
Giải nhì |
65411 83245 |
Giải ba |
16190 19158 31909 03851 36452 65807 |
Giải tư |
8158 9411 9873 2032 |
Giải năm |
7299 1099 2197 0125 2543 3253 |
Giải sáu |
255 100 423 |
Giải bảy |
87 23 52 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,7,9 | 12,5,9 | 1 | 0,12,9 | 3,52 | 2 | 32,5 | 22,4,5,7 | 3 | 2 | | 4 | 3,5 | 2,4,5 | 5 | 1,22,3,5 82 | | 6 | | 0,8,9 | 7 | 3 | 52 | 8 | 7 | 0,1,92 | 9 | 0,1,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97183 |
Giải nhất |
17545 |
Giải nhì |
64179 27845 |
Giải ba |
10638 51393 34150 99900 08823 61924 |
Giải tư |
6488 7300 2092 0705 |
Giải năm |
3059 6662 7743 2209 5502 2766 |
Giải sáu |
093 223 446 |
Giải bảy |
32 63 27 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,2,5,9 | 4 | 1 | | 0,3,6,9 | 2 | 32,4,7 | 22,4,6,8 92 | 3 | 2,8 | 2 | 4 | 1,3,52,6 | 0,42 | 5 | 0,9 | 4,6 | 6 | 2,3,6 | 2 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 3,8 | 0,5,7 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81637 |
Giải nhất |
81033 |
Giải nhì |
98522 76935 |
Giải ba |
09007 31764 82080 97057 40357 35699 |
Giải tư |
1124 4103 3538 6092 |
Giải năm |
1006 9090 9326 4776 6340 9513 |
Giải sáu |
076 821 643 |
Giải bảy |
33 34 90 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,92 | 0 | 3,6,7 | 2 | 1 | 3 | 2,9 | 2 | 1,2,4,6 | 0,1,32,4 | 3 | 32,4,5,7 8 | 2,3,6 | 4 | 0,3 | 3 | 5 | 72 | 0,2,72 | 6 | 4 | 0,3,52,9 | 7 | 62 | 3 | 8 | 0 | 9 | 9 | 02,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57496 |
Giải nhất |
08278 |
Giải nhì |
65770 25222 |
Giải ba |
79865 75051 65568 46929 51882 49632 |
Giải tư |
4549 3447 3325 5383 |
Giải năm |
6662 1366 9629 8888 0001 4379 |
Giải sáu |
490 420 080 |
Giải bảy |
07 81 57 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,9 | 0 | 1,7 | 0,5,8 | 1 | | 2,3,6,8 | 2 | 0,2,5,92 | 8 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 7,9 | 2,6 | 5 | 1,7 | 6,9 | 6 | 2,5,6,8 | 0,4,5 | 7 | 0,8,9 | 6,7,8 | 8 | 0,1,2,3 8 | 22,4,7 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38907 |
Giải nhất |
38861 |
Giải nhì |
76386 14975 |
Giải ba |
47110 90478 74853 93470 56656 77167 |
Giải tư |
8816 9514 2059 0801 |
Giải năm |
0550 0445 2393 4785 1812 3952 |
Giải sáu |
593 927 919 |
Giải bảy |
23 50 56 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,7 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 0,2,4,6 9 | 1,5,6 | 2 | 3,7 | 2,5,92 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 4,7,8 | 5 | 02,2,3,62 9 | 1,52,8 | 6 | 1,2,7 | 0,2,6 | 7 | 0,5,8 | 7 | 8 | 5,6 | 1,5 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98499 |
Giải nhất |
50427 |
Giải nhì |
12766 56915 |
Giải ba |
35866 37339 08821 96400 51989 71609 |
Giải tư |
9287 4923 6229 6569 |
Giải năm |
5606 2076 0205 6750 9356 4601 |
Giải sáu |
540 361 738 |
Giải bảy |
82 72 52 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,2,5 6,9 | 0,2,6 | 1 | 5 | 0,5,7,8 | 2 | 1,3,7,9 | 2 | 3 | 8,9 | | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 0,2,6 | 0,5,62,7 | 6 | 1,62,9 | 2,8 | 7 | 2,6 | 3 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,6 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53127 |
Giải nhất |
92948 |
Giải nhì |
57010 09500 |
Giải ba |
18765 26227 05161 97329 05149 93730 |
Giải tư |
1124 0409 6537 1450 |
Giải năm |
6767 0620 8734 2357 5415 5924 |
Giải sáu |
137 006 798 |
Giải bảy |
83 19 23 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,32 5 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,3,42,72 9 | 2,8 | 3 | 02,4,72 | 22,3 | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 0,7 | 0 | 6 | 1,5,7 | 22,32,5,6 | 7 | | 4,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|