|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54859 |
Giải nhất |
27927 |
Giải nhì |
67786 40444 |
Giải ba |
82681 28638 59597 53326 90614 47288 |
Giải tư |
7809 3831 3543 4709 |
Giải năm |
1767 7347 3898 6481 7162 3330 |
Giải sáu |
162 355 897 |
Giải bảy |
73 11 50 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 92 | 1,3,82 | 1 | 1,3,4 | 62 | 2 | 6,7 | 1,4,7 | 3 | 0,1,8 | 1,4 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 0,5,9 | 2,8 | 6 | 22,7 | 2,4,6,92 | 7 | 3 | 3,8,9 | 8 | 12,6,8 | 02,5 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35755 |
Giải nhất |
25645 |
Giải nhì |
49558 09674 |
Giải ba |
32404 87775 29798 44655 74479 16998 |
Giải tư |
3127 9228 7252 5443 |
Giải năm |
0619 8866 4421 1755 2614 7717 |
Giải sáu |
917 286 941 |
Giải bảy |
49 84 11 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,2,4 | 1 | 1,4,72,9 | 5 | 2 | 1,7,8 | 4 | 3 | | 0,1,7,8 | 4 | 1,3,5,9 | 4,53,7 | 5 | 2,53,6,8 | 5,6,8 | 6 | 6 | 12,2 | 7 | 4,5,9 | 2,5,92 | 8 | 4,6 | 1,4,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17279 |
Giải nhất |
63921 |
Giải nhì |
45241 20133 |
Giải ba |
95489 12001 99997 30143 45474 85912 |
Giải tư |
1829 7330 8501 5401 |
Giải năm |
6835 0743 4130 0503 9833 9397 |
Giải sáu |
943 919 629 |
Giải bảy |
84 73 00 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,13,3 | 03,2,4 | 1 | 2,9 | 1 | 2 | 1,92 | 0,32,43,7 | 3 | 02,32,5 | 7,8 | 4 | 1,33 | 3 | 5 | | 6 | 6 | 6 | 92 | 7 | 3,4,9 | | 8 | 4,9 | 1,22,7,8 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36112 |
Giải nhất |
06380 |
Giải nhì |
52170 40123 |
Giải ba |
74338 39622 72006 69039 54239 76838 |
Giải tư |
7839 3038 7584 8248 |
Giải năm |
0588 2449 9282 0035 7251 5789 |
Giải sáu |
833 887 822 |
Giải bảy |
57 46 71 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 5,7 | 1 | 2,6 | 1,22,8 | 2 | 22,3 | 2,3 | 3 | 3,5,83,93 | 8 | 4 | 6,8,9 | 3 | 5 | 1,7 | 0,1,4 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,1 | 33,4,8 | 8 | 0,2,4,7 8,9 | 33,4,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43841 |
Giải nhất |
52025 |
Giải nhì |
53343 84498 |
Giải ba |
82092 73330 20491 22184 55966 19510 |
Giải tư |
2180 7810 4761 1615 |
Giải năm |
9340 8619 3421 6912 5724 6005 |
Giải sáu |
582 060 277 |
Giải bảy |
79 39 25 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,6 8 | 0 | 2,5 | 2,4,6,9 | 1 | 02,2,5,9 | 0,1,8,9 | 2 | 1,4,52 | 4 | 3 | 0,9 | 2,8 | 4 | 0,1,3 | 0,1,22 | 5 | | 6 | 6 | 0,1,6 | 7 | 7 | 7,9 | 9 | 8 | 0,2,4 | 1,3,7 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79762 |
Giải nhất |
96753 |
Giải nhì |
17202 46950 |
Giải ba |
69378 49225 97091 91066 77112 01107 |
Giải tư |
4455 3306 4270 0651 |
Giải năm |
4393 5444 0090 6838 9914 4378 |
Giải sáu |
047 889 152 |
Giải bảy |
25 42 27 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 22,6,7 | 5,9 | 1 | 2,4 | 02,1,4,5 6 | 2 | 52,7 | 5,9 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 2,4,7 | 22,5 | 5 | 0,1,2,3 5 | 0,6 | 6 | 2,6 | 0,2,4 | 7 | 0,82 | 3,72 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22634 |
Giải nhất |
82620 |
Giải nhì |
30494 47460 |
Giải ba |
50190 30873 49770 86191 69083 26369 |
Giải tư |
1713 3138 2994 7944 |
Giải năm |
7196 8440 5135 0736 7368 0697 |
Giải sáu |
118 809 835 |
Giải bảy |
45 15 14 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 7,9 | 0 | 0,9 | 9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 0 | 1,7,8 | 3 | 4,52,6,8 | 1,3,4,92 | 4 | 0,4,5 | 1,32,4 | 5 | | 3,9 | 6 | 0,8,9 | 9 | 7 | 0,3 | 1,3,6 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 0,1,42,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|