|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69975 |
Giải nhất |
40241 |
Giải nhì |
19881 40600 |
Giải ba |
12781 71233 17130 18498 52011 90623 |
Giải tư |
8772 3701 5018 7930 |
Giải năm |
9799 7475 2336 8735 0431 4186 |
Giải sáu |
394 312 632 |
Giải bảy |
38 17 11 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1 | 0,12,3,42 82 | 1 | 12,2,7,8 | 1,3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 02,1,2,3 5,6,8 | 9 | 4 | 12 | 3,72 | 5 | | 3,8 | 6 | | 1 | 7 | 2,52 | 1,3,9 | 8 | 12,6 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61775 |
Giải nhất |
60134 |
Giải nhì |
66472 26254 |
Giải ba |
21215 35377 77765 95438 22542 98900 |
Giải tư |
9755 6378 7265 6060 |
Giải năm |
8472 7124 1606 9292 5950 4278 |
Giải sáu |
094 429 537 |
Giải bảy |
98 49 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,6 | 1 | 1 | 1,5 | 4,72,9 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 4,7,8 | 2,3,5,9 | 4 | 2,9 | 1,5,62,7 | 5 | 0,4,5 | 0 | 6 | 0,3,52 | 3,7 | 7 | 22,5,7,82 | 3,72,9 | 8 | | 2,4 | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59048 |
Giải nhất |
58017 |
Giải nhì |
16638 35001 |
Giải ba |
18886 20459 42484 42545 02991 04804 |
Giải tư |
3781 9665 6893 3473 |
Giải năm |
8456 8188 2311 0532 7664 8975 |
Giải sáu |
391 914 637 |
Giải bảy |
86 08 66 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,8 | 0,1,8,92 | 1 | 1,4,7 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,7,8 | 0,1,6,8 | 4 | 5,8,9 | 4,6,7 | 5 | 6,9 | 5,6,82 | 6 | 4,5,6 | 1,3 | 7 | 3,5 | 0,3,4,8 | 8 | 1,4,62,8 | 4,5 | 9 | 12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10237 |
Giải nhất |
15145 |
Giải nhì |
86859 35691 |
Giải ba |
54426 95318 61295 43055 88060 01335 |
Giải tư |
4400 5671 9607 2491 |
Giải năm |
7650 5673 4077 6664 9751 0589 |
Giải sáu |
051 870 518 |
Giải bảy |
33 87 48 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,7 | 52,7,92 | 1 | 82 | | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 3,5,7 | 6 | 4 | 5,8 | 3,4,5,92 | 5 | 0,12,5,9 | 2 | 6 | 0,4 | 0,3,7,8 | 7 | 0,1,3,7 | 12,4 | 8 | 7,9 | 5,8 | 9 | 12,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83424 |
Giải nhất |
09326 |
Giải nhì |
06279 25193 |
Giải ba |
05592 38832 70796 60149 16585 12113 |
Giải tư |
4587 1289 4671 2495 |
Giải năm |
0372 4010 2729 3430 0037 4484 |
Giải sáu |
749 538 354 |
Giải bảy |
49 17 66 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,7 | 3,7,9 | 2 | 4,6,9 | 1,9 | 3 | 0,2,7,8 | 2,5,8 | 4 | 93 | 7,8,9 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1,3,8 | 7 | 1,2,5,9 | 3 | 8 | 4,5,7,9 | 2,43,7,8 | 9 | 2,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57839 |
Giải nhất |
35940 |
Giải nhì |
88543 82858 |
Giải ba |
73879 43129 48575 33112 97779 27514 |
Giải tư |
1903 1987 7670 4501 |
Giải năm |
8526 6663 7821 8819 2399 9509 |
Giải sáu |
883 289 457 |
Giải bảy |
65 14 05 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,5,9 | 0,2 | 1 | 2,42,9 | 1 | 2 | 1,6,9 | 0,3,4,6 8 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 0,3 | 0,6,7 | 5 | 7,8 | 2 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 0,5,92 | 5 | 8 | 3,7,9 | 0,1,2,3 72,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13907 |
Giải nhất |
45169 |
Giải nhì |
51575 93836 |
Giải ba |
04941 65196 44223 72430 50537 37836 |
Giải tư |
9579 4094 1254 5684 |
Giải năm |
4098 4979 7248 0122 1675 7515 |
Giải sáu |
752 111 181 |
Giải bảy |
56 25 26 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 1,4,8 | 1 | 1,5 | 2,5 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 0,62,7 | 5,8,9 | 4 | 1,8 | 1,2,72 | 5 | 2,4,6 | 2,32,5,9 | 6 | 0,9 | 0,3 | 7 | 52,92 | 4,9 | 8 | 1,4 | 6,72 | 9 | 4,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|