|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
35277 |
Giải nhì |
53717 95181 |
Giải ba |
49706 95752 86684 28560 95901 37401 |
Giải tư |
9693 4415 0004 6255 |
Giải năm |
3773 1888 3288 1296 2450 1979 |
Giải sáu |
272 243 232 |
Giải bảy |
92 64 12 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 12,4,6 | 02,8 | 1 | 2,5,7 | 1,3,5,7 9 | 2 | 5 | 4,7,9 | 3 | 2 | 0,6,8 | 4 | 3 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5 | 0,9 | 6 | 0,4 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 82 | 8 | 0,1,4,82 | 7 | 9 | 2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
68495 |
Giải nhất |
10348 |
Giải nhì |
13926 28933 |
Giải ba |
05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
Giải tư |
1485 0837 7593 4217 |
Giải năm |
2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
Giải sáu |
336 173 388 |
Giải bảy |
18 54 11 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4 | 1,5,7 | 1 | 1,3,7,8 | 0 | 2 | 6 | 1,3,7,9 | 3 | 3,6,7 | 0,5 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 1,4,82 | 2,3,6,8 | 6 | 0,6 | 1,3 | 7 | 1,3 | 1,4,52,8 9 | 8 | 0,5,6,8 | 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
36829 |
Giải nhất |
46404 |
Giải nhì |
47407 99156 |
Giải ba |
41804 74553 36631 05391 50900 26450 |
Giải tư |
2085 3669 8686 8555 |
Giải năm |
2512 3194 2197 1478 9032 1767 |
Giải sáu |
464 471 484 |
Giải bảy |
73 41 24 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,7 | 3,4,7,9 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 4,9 | 5,7 | 3 | 1,2 | 02,2,6,8 9 | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 5,8 | 6 | 4,7,9 | 0,6,7,9 | 7 | 1,3,7,8 | 7 | 8 | 4,5,6 | 2,6 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
52643 |
Giải nhất |
44138 |
Giải nhì |
86890 84230 |
Giải ba |
61909 20435 67671 71099 26983 14879 |
Giải tư |
7367 3475 5465 7974 |
Giải năm |
4488 6025 1328 6319 2833 6835 |
Giải sáu |
793 289 703 |
Giải bảy |
53 03 38 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,9 | 7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 5,8 | 02,3,4,5 8,9 | 3 | 0,2,3,52 82 | 7 | 4 | 3 | 2,32,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 1,4,5,9 | 2,32,8 | 8 | 3,8,9 | 0,1,7,8 9 | 9 | 0,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
37601 |
Giải nhất |
93185 |
Giải nhì |
27008 13479 |
Giải ba |
80514 22827 16815 20315 12634 34210 |
Giải tư |
5575 6106 3757 9579 |
Giải năm |
9498 5477 2404 5123 3584 8876 |
Giải sáu |
183 867 764 |
Giải bảy |
63 40 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,3,4,6 8 | 0 | 1 | 0,4,52 | | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 4 | 0,1,3,6 8 | 4 | 0,9 | 12,7,8 | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 3,4,7 | 2,5,6,7 | 7 | 5,6,7,92 | 0,9 | 8 | 3,4,5 | 4,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
61573 |
Giải nhất |
15068 |
Giải nhì |
81305 17862 |
Giải ba |
93687 00186 91229 56941 88798 42216 |
Giải tư |
0275 7725 0274 3400 |
Giải năm |
3173 7480 7872 3797 1422 5730 |
Giải sáu |
060 302 004 |
Giải bảy |
48 23 69 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 8 | 0 | 0,2,4,5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,6,7 | 2 | 2,3,5,9 | 2,72 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 1,8 | 0,2,7 | 5 | | 1,8 | 6 | 0,2,8,9 | 8,9 | 7 | 0,2,32,4 5 | 4,6,9 | 8 | 0,6,7 | 2,6 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
40951 |
Giải nhất |
72911 |
Giải nhì |
28373 96155 |
Giải ba |
38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
Giải tư |
2188 7344 6571 5842 |
Giải năm |
5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
Giải sáu |
180 804 717 |
Giải bảy |
70 42 44 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,4 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 42 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 0,42,7,8 | 4 | 0,22,42 | 5 | 5 | 0,1,5 | 3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 0,1,3,4 7 | 82 | 8 | 0,3,4,82 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|