|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14XK-13XK-11XK-6XK-4XK-1XK
|
Giải ĐB |
25119 |
Giải nhất |
49164 |
Giải nhì |
03470 86957 |
Giải ba |
49953 37171 16771 14352 20535 68525 |
Giải tư |
1154 6529 1334 7407 |
Giải năm |
5778 8055 2644 6342 4213 2274 |
Giải sáu |
065 977 877 |
Giải bảy |
10 80 14 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 7 | 72 | 1 | 0,3,4,9 | 4,5 | 2 | 5,9 | 1,5,9 | 3 | 4,5 | 1,3,4,5 6,7 | 4 | 2,4 | 2,3,5,6 | 5 | 2,3,4,5 7 | | 6 | 4,5 | 0,5,72 | 7 | 0,12,4,72 8 | 7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
37427 |
Giải nhất |
81178 |
Giải nhì |
95907 38690 |
Giải ba |
18621 12168 88803 67809 18130 22678 |
Giải tư |
9919 1306 9509 9899 |
Giải năm |
1263 0129 5507 9846 3264 7385 |
Giải sáu |
111 924 870 |
Giải bảy |
11 39 87 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 3,6,72,92 | 12,2 | 1 | 12,3,9 | | 2 | 1,4,7,9 | 0,1,6 | 3 | 0,9 | 2,6 | 4 | 6 | 8 | 5 | | 0,4 | 6 | 3,4,8 | 02,2,8 | 7 | 0,82 | 6,72 | 8 | 5,7 | 02,1,2,3 9 | 9 | 0,9 |
|
2XM-8XM-12XM-7XM-15XM-4XM
|
Giải ĐB |
48520 |
Giải nhất |
61417 |
Giải nhì |
61323 88532 |
Giải ba |
05920 84407 66568 10425 96873 84798 |
Giải tư |
7128 9292 4278 5915 |
Giải năm |
2327 0821 0064 7717 4532 1681 |
Giải sáu |
444 718 268 |
Giải bảy |
70 88 39 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 4,5,72,8 | 32,9 | 2 | 02,1,3,5 7,8 | 2,7 | 3 | 22,9 | 1,4,6 | 4 | 4 | 1,2 | 5 | | | 6 | 4,82 | 0,12,2 | 7 | 0,3,8 | 1,2,62,7 8,9 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | 2,8 |
|
9XN-10XN-14XN-12XN-1XN-7XN-17XN-13XN
|
Giải ĐB |
48218 |
Giải nhất |
12833 |
Giải nhì |
42952 42457 |
Giải ba |
35345 43691 68718 86132 52225 19869 |
Giải tư |
5362 0911 3515 4807 |
Giải năm |
9772 7833 5995 1267 4720 8940 |
Giải sáu |
496 169 543 |
Giải bảy |
32 71 44 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 7 | 1,7,9 | 1 | 1,5,82 | 32,5,6,7 | 2 | 0,5 | 32,4 | 3 | 22,32 | 4 | 4 | 0,3,4,52 | 1,2,42,9 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 2,7,92 | 0,5,6 | 7 | 1,2 | 12 | 8 | | 62 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
76349 |
Giải nhất |
68400 |
Giải nhì |
16475 50706 |
Giải ba |
33912 66566 22883 51676 45105 32182 |
Giải tư |
0869 0360 0179 8405 |
Giải năm |
2850 6272 4043 5386 6423 4231 |
Giải sáu |
287 865 292 |
Giải bảy |
97 26 42 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,52,6 | 3 | 1 | 2 | 1,4,7,8 9 | 2 | 3,6 | 2,3,4,8 | 3 | 1,3 | | 4 | 2,3,9 | 02,6,7 | 5 | 0 | 0,2,6,7 8 | 6 | 0,5,6,9 | 8,9 | 7 | 2,5,6,9 | | 8 | 2,3,6,7 | 4,6,7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
15759 |
Giải nhất |
94632 |
Giải nhì |
87665 00106 |
Giải ba |
93054 14050 89707 04762 30708 66993 |
Giải tư |
3765 5489 8034 1676 |
Giải năm |
5961 7441 2050 7148 3647 1867 |
Giải sáu |
570 945 490 |
Giải bảy |
30 27 89 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,7,9 | 0 | 6,7,8 | 4,6 | 1 | | 3,6 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0,2,4 | 3,5 | 4 | 1,5,7,8 | 4,62 | 5 | 02,4,9 | 0,6,7 | 6 | 1,2,52,6 7 | 0,2,4,6 | 7 | 0,6 | 0,4 | 8 | 92 | 5,82 | 9 | 0,3 |
|
14XR-3XR-7XR-11XR-1XR-8XR
|
Giải ĐB |
54782 |
Giải nhất |
33824 |
Giải nhì |
75934 75198 |
Giải ba |
07807 30817 30552 69643 25076 59338 |
Giải tư |
2191 7292 9141 1441 |
Giải năm |
8932 3954 3633 3436 2633 6364 |
Giải sáu |
016 077 438 |
Giải bảy |
81 08 84 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42,8,9 | 1 | 6,7 | 3,5,8,9 | 2 | 4 | 33,4 | 3 | 2,33,4,6 82 | 2,3,5,6 8 | 4 | 12,3 | | 5 | 2,4 | 1,3,7 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 6,7 | 0,32,9 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|