|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
43073 |
Giải nhất |
42110 |
Giải nhì |
95748 18110 |
Giải ba |
66924 99921 97753 64345 66289 90215 |
Giải tư |
6140 1050 5296 3341 |
Giải năm |
1797 1167 4480 0593 8869 1720 |
Giải sáu |
606 214 468 |
Giải bảy |
20 36 86 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,22,4,5 8 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 02,4,5 | | 2 | 02,1,4 | 5,7,9 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | 0,1,5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,3 | 0,3,8,9 | 6 | 7,8,9 | 6,9 | 7 | 3,5 | 4,6 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
35740 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
18407 61706 |
Giải ba |
20242 86652 29917 55302 78013 25751 |
Giải tư |
6017 2982 1612 6484 |
Giải năm |
2610 7765 3735 9778 3828 7581 |
Giải sáu |
754 517 447 |
Giải bảy |
15 67 95 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,6,7 | 5,6,8 | 1 | 0,2,3,5 73 | 0,1,4,5 8 | 2 | 8 | 1 | 3 | 4,5 | 3,5,8 | 4 | 0,2,7 | 1,3,6,9 | 5 | 1,2,4 | 0 | 6 | 1,5,7 | 0,13,4,6 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
85267 |
Giải nhất |
01107 |
Giải nhì |
03793 34495 |
Giải ba |
42477 89358 66072 13249 67837 13412 |
Giải tư |
7851 2880 5405 9858 |
Giải năm |
1352 1500 7475 8807 4050 1796 |
Giải sáu |
738 970 810 |
Giải bảy |
60 79 03 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,8 | 0 | 0,3,5,72 | 5,8 | 1 | 0,2 | 1,5,7 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,8 | | 4 | 9 | 0,7,9 | 5 | 0,1,2,82 | 9 | 6 | 0,7 | 02,3,6,7 | 7 | 0,2,5,7 9 | 3,52 | 8 | 0,1 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
90686 |
Giải nhất |
90200 |
Giải nhì |
98553 96604 |
Giải ba |
18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
Giải tư |
5020 0323 2796 9909 |
Giải năm |
9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
Giải sáu |
467 946 895 |
Giải bảy |
91 59 97 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4,6,9 | 52,6,9 | 1 | 6 | 4,5,6 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 7 | 0 | 4 | 2,6 | 9 | 5 | 12,2,3,6 9 | 0,1,4,5 8,9 | 6 | 1,2,7,8 | 3,6,9 | 7 | 9 | 6 | 8 | 6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
31873 |
Giải nhất |
04482 |
Giải nhì |
97350 07952 |
Giải ba |
68554 83819 06470 44762 01240 97661 |
Giải tư |
0391 0192 6946 4859 |
Giải năm |
4045 2060 3601 3061 6679 7293 |
Giải sáu |
403 830 845 |
Giải bảy |
49 27 36 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 7 | 0 | 1,3 | 0,62,9 | 1 | 9 | 5,6,8,9 | 2 | 7 | 0,7,9 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 0,52,6,9 | 42 | 5 | 0,2,4,9 | 3,4 | 6 | 0,12,2 | 2 | 7 | 0,3,9 | | 8 | 2,9 | 1,4,5,7 8 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
99357 |
Giải nhất |
57275 |
Giải nhì |
70337 97286 |
Giải ba |
74567 96750 40718 95681 72988 25525 |
Giải tư |
7360 4968 9893 2610 |
Giải năm |
6331 1507 1445 3804 4731 6787 |
Giải sáu |
145 709 030 |
Giải bảy |
04 30 92 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,6 | 0 | 42,7,9 | 32,8 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,12,7 | 02 | 4 | 52 | 2,42,7 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 0,7,8 | 0,3,5,6 8 | 7 | 3,5 | 1,6,8 | 8 | 1,6,7,8 | 0 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
68191 |
Giải nhất |
99702 |
Giải nhì |
85539 33753 |
Giải ba |
18372 90180 53229 58582 07434 60098 |
Giải tư |
2132 5066 5508 0200 |
Giải năm |
9042 0580 0001 0485 6934 5086 |
Giải sáu |
925 455 954 |
Giải bảy |
63 32 23 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,9 | 1 | 1 | 0,32,4,7 8 | 2 | 3,5,9 | 2,5,6 | 3 | 22,42,9 | 32,5 | 4 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3,4,5 | 6,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 2 | 0,9 | 8 | 02,2,5,6 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|