|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15YP-14YP-12YP-4YP-8YP-1YP
|
Giải ĐB |
87525 |
Giải nhất |
77223 |
Giải nhì |
93290 74117 |
Giải ba |
93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
Giải tư |
8100 7008 4260 4130 |
Giải năm |
7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
Giải sáu |
495 363 799 |
Giải bảy |
19 94 46 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 7,9 | 0 | 0,52,8 | 4,5 | 1 | 0,2,7,9 | 1 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | 0,5 | 7,8,9 | 4 | 1,6 | 02,2,3,92 | 5 | 1,8,9 | 4 | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 0,4 | 0,5 | 8 | 4 | 1,5,9 | 9 | 0,4,52,9 |
|
11YN-9YN-1YN-7YN-14YN-8YN
|
Giải ĐB |
11584 |
Giải nhất |
78907 |
Giải nhì |
25958 67236 |
Giải ba |
63964 38604 87235 42320 65902 68469 |
Giải tư |
9916 4894 0460 3908 |
Giải năm |
2074 8735 9103 4890 2716 4212 |
Giải sáu |
585 619 864 |
Giải bảy |
51 90 10 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,92 | 0 | 2,3,4,7 8 | 5 | 1 | 0,2,62,9 | 0,1,3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2,52,6 | 0,62,7,8 9 | 4 | | 32,8 | 5 | 1,8 | 12,3 | 6 | 0,42,9 | 0 | 7 | 4 | 0,5 | 8 | 4,5 | 1,6 | 9 | 02,4 |
|
3YM-14YM-4YM-11YM-6YM-2YM
|
Giải ĐB |
05479 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
21572 72488 |
Giải ba |
25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư |
2953 5331 8265 8946 |
Giải năm |
5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu |
048 332 850 |
Giải bảy |
07 67 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 5,7,8 | 3,9 | 1 | | 33,7,8,9 | 2 | 5,7 | 5 | 3 | 1,23,8 | | 4 | 6,8 | 0,2,5,6 9 | 5 | 0,3,5 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 2,9 | 0,3,4,8 | 8 | 0,2,8 | 7 | 9 | 1,2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
60832 |
Giải nhất |
30058 |
Giải nhì |
63129 67653 |
Giải ba |
30448 14577 57334 18196 03418 21125 |
Giải tư |
2962 4394 7219 8466 |
Giải năm |
5178 9011 2444 4487 3398 1365 |
Giải sáu |
500 161 485 |
Giải bảy |
03 68 87 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 1,6 | 1 | 1,8,9 | 3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,5 | 3 | 2,4 | 3,4,9 | 4 | 2,4,8 | 2,6,8 | 5 | 3,8 | 6,9 | 6 | 1,2,5,6 8 | 7,82 | 7 | 7,8 | 1,4,5,6 7,9 | 8 | 5,72 | 1,2 | 9 | 4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
89242 |
Giải nhất |
06999 |
Giải nhì |
68754 88467 |
Giải ba |
97694 47292 96561 61211 45866 76038 |
Giải tư |
2824 6092 4292 1655 |
Giải năm |
8295 9536 9136 2358 9940 2159 |
Giải sáu |
523 093 711 |
Giải bảy |
42 31 15 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 12,3,6 | 1 | 12,5 | 42,93 | 2 | 3,4 | 2,4,9 | 3 | 1,62,8 | 2,5,9 | 4 | 0,22,3 | 1,5,9 | 5 | 4,5,8,9 | 32,6 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | | 3,5 | 8 | | 5,9 | 9 | 23,3,4,5 9 |
|
10YH-13YH-3YH-15YH-1YH-9YH
|
Giải ĐB |
51768 |
Giải nhất |
40463 |
Giải nhì |
20261 32549 |
Giải ba |
55485 75696 81344 25884 48194 19999 |
Giải tư |
8408 6602 9896 9529 |
Giải năm |
6199 5370 1283 9090 8034 2240 |
Giải sáu |
332 925 570 |
Giải bảy |
73 13 82 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,9 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | 3 | 0,3,8 | 2 | 5,9 | 1,6,7,8 | 3 | 2,4 | 3,4,8,9 | 4 | 0,4,9 | 2,5,8 | 5 | 5 | 92 | 6 | 1,3,8 | | 7 | 02,3 | 0,6 | 8 | 2,3,4,5 | 2,4,92 | 9 | 0,4,62,92 |
|
4YG-2YG-8YG-11YG-12YG-15YG
|
Giải ĐB |
31918 |
Giải nhất |
04729 |
Giải nhì |
37215 50551 |
Giải ba |
27923 65013 34637 04904 14101 69438 |
Giải tư |
3529 3496 6826 7625 |
Giải năm |
2163 9481 4488 6890 1187 2392 |
Giải sáu |
099 210 654 |
Giải bảy |
15 52 48 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,4 | 0,5,8 | 1 | 0,3,52,8 | 5,9 | 2 | 3,5,6,92 | 1,2,6 | 3 | 6,7,8 | 0,5 | 4 | 8 | 12,2 | 5 | 1,2,4 | 2,3,9 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | | 1,3,4,8 | 8 | 1,7,8 | 22,9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|