|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
41967 |
Giải nhất |
63209 |
Giải nhì |
40959 62787 |
Giải ba |
99672 20330 49456 28688 35969 27857 |
Giải tư |
7227 6461 8587 1790 |
Giải năm |
5456 0269 0673 9302 2246 1582 |
Giải sáu |
716 223 831 |
Giải bảy |
60 97 55 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 2,9 | 3,6 | 1 | 6 | 0,7,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,62,72,9 | 1,4,52 | 6 | 0,1,7,92 | 2,52,6,82 9 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 2,72,8 | 0,5,62 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
93514 |
Giải nhất |
07894 |
Giải nhì |
96887 00582 |
Giải ba |
73628 05590 54402 48531 07555 21756 |
Giải tư |
4549 5277 5910 6582 |
Giải năm |
3781 6557 9684 0786 5644 3931 |
Giải sáu |
394 722 414 |
Giải bảy |
24 44 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 32,8 | 1 | 0,42 | 0,2,82 | 2 | 2,4,8 | | 3 | 12 | 12,2,42,8 92 | 4 | 42,9 | 5,7 | 5 | 5,6,7 | 5,8 | 6 | | 5,7,8 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 1,22,4,6 7 | 4,9 | 9 | 0,42,9 |
|
|
Giải ĐB |
92295 |
Giải nhất |
80208 |
Giải nhì |
26383 03453 |
Giải ba |
09646 16688 17921 04814 21668 23198 |
Giải tư |
1158 7397 8122 6340 |
Giải năm |
0229 0271 6499 0715 9104 9528 |
Giải sáu |
480 802 928 |
Giải bảy |
36 68 44 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,4,8 | 2,7 | 1 | 4,5,8 | 0,2 | 2 | 1,2,82,9 | 5,8 | 3 | 6 | 0,1,4 | 4 | 0,4,6 | 1,9 | 5 | 3,8 | 3,4 | 6 | 82 | 9 | 7 | 1 | 0,1,22,5 62,8,9 | 8 | 0,3,8 | 2,9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
31995 |
Giải nhất |
02855 |
Giải nhì |
60477 48820 |
Giải ba |
91806 65916 29063 09216 23606 53319 |
Giải tư |
1859 3482 1692 4602 |
Giải năm |
9639 1098 3635 9214 0982 9671 |
Giải sáu |
155 553 962 |
Giải bảy |
62 20 47 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,62 | 7 | 1 | 4,62,9 | 0,62,82,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 5,9 | 1 | 4 | 6,7 | 3,52,9 | 5 | 3,52,9 | 02,12,4 | 6 | 22,3 | 4,7 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 22 | 1,3,5 | 9 | 2,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
09530 |
Giải nhất |
32834 |
Giải nhì |
96513 27795 |
Giải ba |
80280 66092 66619 72429 88243 06863 |
Giải tư |
8420 8283 7114 7851 |
Giải năm |
4444 4704 1159 0361 1658 8926 |
Giải sáu |
095 668 559 |
Giải bảy |
34 48 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 5,6 | 1 | 3,4,9 | 9 | 2 | 0,6,9 | 1,4,6,8 | 3 | 0,42,5 | 0,1,32,42 | 4 | 3,42,8 | 3,92 | 5 | 1,8,92 | 2 | 6 | 1,3,8 | | 7 | | 4,5,6 | 8 | 0,3 | 1,2,52 | 9 | 2,52 |
|
|
Giải ĐB |
23587 |
Giải nhất |
78302 |
Giải nhì |
01894 49918 |
Giải ba |
93998 78527 63833 39241 11863 73179 |
Giải tư |
3832 7552 4747 9894 |
Giải năm |
0690 6514 9771 3340 9445 7222 |
Giải sáu |
556 584 473 |
Giải bảy |
74 12 57 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 4,7 | 1 | 2,4,8 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,7 | 3,6,7 | 3 | 2,3 | 1,7,8,92 | 4 | 0,1,5,7 | 4 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 3,8 | 2,4,5,8 | 7 | 1,3,4,9 | 1,6,9 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 0,42,8 |
|
|
Giải ĐB |
66017 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
42062 57696 |
Giải ba |
48478 28746 44641 00892 29809 45629 |
Giải tư |
5158 5924 7685 4512 |
Giải năm |
8500 9664 5994 6295 8267 0501 |
Giải sáu |
648 773 259 |
Giải bảy |
57 86 49 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,9 | 0,4 | 1 | 0,2,7 | 1,6,9 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | | 2,6,9 | 4 | 1,6,8,9 | 8,9 | 5 | 7,8,9 | 4,8,9 | 6 | 2,4,7 | 1,5,6 | 7 | 3,8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 0,2,4,5 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|