|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
28326 |
Giải nhất |
75586 |
Giải nhì |
44311 59307 |
Giải ba |
19615 39630 09903 19593 79719 45630 |
Giải tư |
2404 0736 6723 4428 |
Giải năm |
6800 1618 1684 1797 8550 1891 |
Giải sáu |
819 439 936 |
Giải bảy |
00 59 28 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,32,5 | 0 | 02,3,4,7 | 1,9 | 1 | 1,5,8,92 | | 2 | 32,6,82 | 0,22,9 | 3 | 02,62,9 | 0,8 | 4 | | 1 | 5 | 0,9 | 2,32,8 | 6 | | 0,9 | 7 | | 1,22 | 8 | 4,6 | 12,3,5 | 9 | 1,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
32648 |
Giải nhất |
45932 |
Giải nhì |
39838 57793 |
Giải ba |
58556 71750 07063 83249 30303 73613 |
Giải tư |
0308 8428 5036 6490 |
Giải năm |
6284 0399 7641 8447 4190 8678 |
Giải sáu |
291 367 801 |
Giải bảy |
91 47 09 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,3,8,9 | 0,4,92 | 1 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0,1,6,9 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 1,72,8,9 | | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 3,7 | 42,6 | 7 | 8 | 0,2,3,4 7,8 | 8 | 4,8 | 0,4,9 | 9 | 02,12,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
60091 |
Giải nhất |
47794 |
Giải nhì |
23649 01351 |
Giải ba |
01525 96244 58845 66544 07089 54881 |
Giải tư |
5191 3212 9468 3133 |
Giải năm |
2676 6991 5546 2092 4536 3607 |
Giải sáu |
695 372 935 |
Giải bảy |
89 87 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8,93 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 42,9 | 4 | 42,5,6,9 | 2,3,4,9 | 5 | 1,7 | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,5,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1,7,92 | 4,82 | 9 | 13,2,3,4 5 |
|
|
Giải ĐB |
63132 |
Giải nhất |
73770 |
Giải nhì |
24905 87481 |
Giải ba |
86252 78978 24941 65364 08644 93306 |
Giải tư |
7829 7239 3687 9573 |
Giải năm |
4853 7912 9237 9094 0678 7810 |
Giải sáu |
925 254 889 |
Giải bảy |
31 75 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 3,4,8 | 1 | 0,2 | 1,32,52 | 2 | 5,9 | 5,7 | 3 | 1,22,7,9 | 4,5,6,9 | 4 | 1,4 | 0,2,7 | 5 | 22,3,4 | 0 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 0,3,5,82 | 72 | 8 | 1,7,9 | 2,3,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
25333 |
Giải nhất |
65118 |
Giải nhì |
44155 89458 |
Giải ba |
93082 44886 45770 05022 72885 32612 |
Giải tư |
7039 2137 1894 2174 |
Giải năm |
6167 0262 4508 9252 6533 0582 |
Giải sáu |
491 214 196 |
Giải bảy |
37 88 69 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 2,4,8 | 1,2,5,6 82 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32,72,9 | 1,7,9 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 2,5,8 | 8,9 | 6 | 2,7,9 | 32,6 | 7 | 0,4 | 0,1,5,8 | 8 | 22,5,6,8 | 3,6 | 9 | 1,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
82782 |
Giải nhất |
94045 |
Giải nhì |
58669 38238 |
Giải ba |
58894 16322 06079 83344 28577 43240 |
Giải tư |
2671 0191 2612 0256 |
Giải năm |
2372 1144 3751 7444 1619 3121 |
Giải sáu |
053 278 929 |
Giải bảy |
91 68 79 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,5,7,92 | 1 | 2,9 | 1,2,7,8 | 2 | 1,2,9 | 5,6 | 3 | 8 | 43,9 | 4 | 0,43,5 | 4 | 5 | 1,3,6 | 5 | 6 | 3,8,9 | 7 | 7 | 1,2,7,8 92 | 3,6,7 | 8 | 2 | 1,2,6,72 | 9 | 12,4 |
|
|
Giải ĐB |
05356 |
Giải nhất |
75468 |
Giải nhì |
75794 65136 |
Giải ba |
47922 88612 41265 88785 13362 22868 |
Giải tư |
3501 1356 8661 6292 |
Giải năm |
5537 7741 7724 5150 7117 8650 |
Giải sáu |
316 635 795 |
Giải bảy |
05 20 17 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 2,4,6,72 | 1,2,6,9 | 2 | 0,2,4 | | 3 | 5,6,7 | 1,2,9 | 4 | 1 | 0,3,6,8 9 | 5 | 02,62 | 1,3,52 | 6 | 1,2,5,82 | 12,3 | 7 | | 62 | 8 | 5 | | 9 | 2,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|