|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33769 |
Giải nhất |
89280 |
Giải nhì |
42529 23167 |
Giải ba |
66649 22010 15139 56340 17209 11227 |
Giải tư |
3845 2948 8728 7297 |
Giải năm |
4841 2604 5671 5178 7702 0825 |
Giải sáu |
969 532 264 |
Giải bảy |
97 88 96 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 2,4,9 | 4,7 | 1 | 0 | 0,3 | 2 | 5,7,8,9 | | 3 | 2,4,9 | 0,3,6 | 4 | 0,1,5,8 9 | 2,4 | 5 | | 9 | 6 | 4,7,92 | 2,6,92 | 7 | 1,8 | 2,4,7,8 | 8 | 0,8 | 0,2,3,4 62 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99608 |
Giải nhất |
22161 |
Giải nhì |
01125 65829 |
Giải ba |
70980 66754 59333 29990 20013 94417 |
Giải tư |
8678 2363 3581 5609 |
Giải năm |
5379 8629 3730 2866 5462 0446 |
Giải sáu |
084 836 670 |
Giải bảy |
01 69 56 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8,9 | 0 | 1,8,9 | 0,6,8 | 1 | 3,7 | 6 | 2 | 5,92 | 1,3,6 | 3 | 0,3,6 | 5,8 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 4,6 | 3,4,5,6 | 6 | 1,2,3,5 6,9 | 1 | 7 | 0,8,9 | 0,7 | 8 | 0,1,4 | 0,22,6,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22762 |
Giải nhất |
64106 |
Giải nhì |
91610 47684 |
Giải ba |
89782 60978 52792 01558 46504 11761 |
Giải tư |
4288 1829 5971 1776 |
Giải năm |
4422 5162 2857 3765 9189 0349 |
Giải sáu |
889 127 278 |
Giải bảy |
13 27 90 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,6 | 6,7 | 1 | 0,3 | 2,62,8,9 | 2 | 2,72,9 | 1 | 3 | | 0,5,8 | 4 | 9 | 6 | 5 | 4,7,8 | 0,7 | 6 | 1,22,5 | 22,5 | 7 | 1,6,82 | 5,72,8 | 8 | 2,4,8,92 | 2,4,82 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37716 |
Giải nhất |
55574 |
Giải nhì |
94297 14629 |
Giải ba |
71055 89270 41900 54770 40793 71238 |
Giải tư |
6818 9076 1871 3798 |
Giải năm |
0234 3826 1758 4737 6406 8262 |
Giải sáu |
802 020 162 |
Giải bảy |
00 64 04 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,72 | 0 | 02,2,4,6 7 | 7 | 1 | 6,8 | 0,62 | 2 | 0,6,9 | 9 | 3 | 4,7,8 | 0,3,6,7 | 4 | | 5 | 5 | 5,8 | 0,1,2,7 | 6 | 22,4 | 0,3,9 | 7 | 02,1,4,6 | 1,3,5,9 | 8 | | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05060 |
Giải nhất |
50005 |
Giải nhì |
46388 87713 |
Giải ba |
48561 62475 06961 95499 58213 53173 |
Giải tư |
4221 6706 4975 2349 |
Giải năm |
2487 9975 8316 1995 5410 3401 |
Giải sáu |
183 223 691 |
Giải bảy |
28 07 14 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,5,6,7 | 0,2,62,9 | 1 | 0,32,4,6 | | 2 | 0,1,3,8 | 12,2,7,8 | 3 | | 1 | 4 | 9 | 0,73,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,12 | 0,8 | 7 | 3,53 | 2,8 | 8 | 3,7,8 | 4,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14977 |
Giải nhất |
05523 |
Giải nhì |
47038 75508 |
Giải ba |
31815 67741 21789 55162 85728 66724 |
Giải tư |
1914 5054 2842 5542 |
Giải năm |
4921 9035 7290 6208 9414 3774 |
Giải sáu |
706 581 161 |
Giải bảy |
74 70 54 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,82 | 2,4,6,8 | 1 | 42,5 | 42,6 | 2 | 1,3,4,8 | 2 | 3 | 5,8 | 12,2,52,72 | 4 | 1,22 | 1,3 | 5 | 42 | 0 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 0,42,7 | 02,2,3,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94962 |
Giải nhất |
72738 |
Giải nhì |
50923 78106 |
Giải ba |
31146 39645 79834 70926 58207 85077 |
Giải tư |
5706 6704 9838 4360 |
Giải năm |
6185 1858 9346 3357 4431 3042 |
Giải sáu |
156 065 576 |
Giải bảy |
79 70 63 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,62,7 | 3,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 3,6 | 2,6 | 3 | 1,4,82 | 0,3 | 4 | 2,5,62 | 4,6,8 | 5 | 6,7,8 | 02,2,42,5 7 | 6 | 0,2,3,5 | 0,5,7 | 7 | 0,1,6,7 9 | 32,5 | 8 | 5 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|