|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14SU-3SU-5SU-7SU-15SU-1SU
|
Giải ĐB |
00356 |
Giải nhất |
90783 |
Giải nhì |
40070 72208 |
Giải ba |
44812 86087 16787 39461 50863 28026 |
Giải tư |
4301 6816 0950 5863 |
Giải năm |
5195 4744 6439 9143 1488 6832 |
Giải sáu |
980 004 758 |
Giải bảy |
48 67 89 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1,4,8 | 0,6 | 1 | 2,6,7 | 1,3 | 2 | 6 | 4,62,8 | 3 | 2,9 | 0,4 | 4 | 3,4,8 | 9 | 5 | 0,6,8 | 1,2,5 | 6 | 1,32,7 | 1,6,82 | 7 | 0 | 0,4,5,8 | 8 | 0,3,72,8 9 | 3,8 | 9 | 5 |
|
12SV-10SV-1SV-2SV-8SV-11SV
|
Giải ĐB |
44571 |
Giải nhất |
02894 |
Giải nhì |
63559 57593 |
Giải ba |
86504 74801 38444 58707 09164 46685 |
Giải tư |
0046 8399 8372 1872 |
Giải năm |
1532 8568 0127 3068 2643 7471 |
Giải sáu |
126 330 472 |
Giải bảy |
26 86 10 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,4,7 | 0,72 | 1 | 0 | 3,73 | 2 | 62,7 | 4,9 | 3 | 0,2 | 0,4,6,9 | 4 | 3,4,6 | 6,8 | 5 | 9 | 22,4,8 | 6 | 4,5,82 | 0,2 | 7 | 12,23 | 62 | 8 | 5,6 | 5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
3SX-15SX-12SX-5SX-14SX-2SX
|
Giải ĐB |
96225 |
Giải nhất |
12416 |
Giải nhì |
88289 70895 |
Giải ba |
58540 06198 29410 34667 31034 96487 |
Giải tư |
9184 1517 3911 1632 |
Giải năm |
0169 6495 2845 7630 4805 7416 |
Giải sáu |
899 148 248 |
Giải bảy |
67 44 80 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0,1,62,7 | 3 | 2 | 5 | | 3 | 0,2,4 | 3,4,8 | 4 | 0,4,5,82 | 0,2,4,92 | 5 | | 12 | 6 | 72,9 | 1,62,8 | 7 | | 42,92 | 8 | 0,4,7,9 | 6,8,9 | 9 | 52,82,9 |
|
2SY-10SY-12SY-3SY-1SY-14SY
|
Giải ĐB |
16921 |
Giải nhất |
25081 |
Giải nhì |
45353 75450 |
Giải ba |
44417 83486 92270 12918 55453 55311 |
Giải tư |
2151 2898 8653 7172 |
Giải năm |
1025 3557 7488 1391 1497 8536 |
Giải sáu |
774 056 235 |
Giải bảy |
38 83 60 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1 | 0,1,2,5 8,9 | 1 | 1,7,8 | 7 | 2 | 1,5 | 53,8 | 3 | 5,6,8 | 7 | 4 | | 2,3 | 5 | 0,1,33,6 7 | 3,5,8 | 6 | 0 | 1,5,9 | 7 | 0,2,4 | 1,3,8,9 | 8 | 1,3,6,8 | | 9 | 1,7,8 |
|
13SZ-4SZ-2SZ-1SZ-10SZ-5SZ
|
Giải ĐB |
53818 |
Giải nhất |
63246 |
Giải nhì |
34137 06381 |
Giải ba |
74076 65599 13527 07170 40142 87238 |
Giải tư |
4234 4380 2115 0345 |
Giải năm |
9541 6392 0632 5704 3569 9912 |
Giải sáu |
112 130 034 |
Giải bảy |
24 57 00 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,8 | 0 | 0,4 | 4,8 | 1 | 22,5,8 | 12,3,4,9 | 2 | 4,7 | | 3 | 0,2,42,7 8 | 0,2,32 | 4 | 1,2,5,6 | 1,4 | 5 | 7 | 4,6,7 | 6 | 6,9 | 2,3,5 | 7 | 0,6 | 1,3 | 8 | 0,1 | 6,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
32461 |
Giải nhất |
86683 |
Giải nhì |
23097 23669 |
Giải ba |
34290 24040 11909 84388 70970 08009 |
Giải tư |
9648 7479 4163 8148 |
Giải năm |
9927 3949 4784 1754 8199 2772 |
Giải sáu |
102 927 809 |
Giải bảy |
92 68 13 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,93 | 6 | 1 | 3 | 0,7,9 | 2 | 72 | 1,6,7,8 | 3 | | 5,8 | 4 | 0,82,9 | | 5 | 4 | | 6 | 1,3,8,9 | 22,9 | 7 | 0,2,3,9 | 42,6,8 | 8 | 3,4,8 | 03,4,6,7 9 | 9 | 0,2,7,9 |
|
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
|
Giải ĐB |
97059 |
Giải nhất |
75778 |
Giải nhì |
45173 32668 |
Giải ba |
70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
Giải tư |
5765 8282 9274 2189 |
Giải năm |
5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
Giải sáu |
907 326 493 |
Giải bảy |
77 88 48 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | | 0,8 | 2 | 6 | 3,5,6,7 8,92 | 3 | 3,5,8 | 7,9 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | 3,6,9 | 2,5,6 | 6 | 3,5,6,8 | 0,7 | 7 | 3,4,7,8 | 3,4,6,7 8 | 8 | 2,3,8,9 | 5,8 | 9 | 0,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|