|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26215 |
Giải nhất |
80270 |
Giải nhì |
47836 86100 |
Giải ba |
54622 56339 96235 22837 84330 04208 |
Giải tư |
7465 6510 1065 5303 |
Giải năm |
9963 6094 6405 6567 3939 6367 |
Giải sáu |
031 705 404 |
Giải bảy |
91 54 19 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 | 0 | 0,3,4,52 8 | 3,9 | 1 | 0,5,9 | 2 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 0,1,5,6 72,92 | 0,5,9 | 4 | | 02,1,3,62 | 5 | 4 | 3 | 6 | 3,52,72 | 32,62 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 1,32 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31030 |
Giải nhất |
50981 |
Giải nhì |
55897 42048 |
Giải ba |
87491 74988 79729 08186 65389 73747 |
Giải tư |
3155 1024 5297 4065 |
Giải năm |
2469 3000 8853 9507 3667 4846 |
Giải sáu |
368 661 737 |
Giải bảy |
37 95 76 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7 | 6,8,9 | 1 | | | 2 | 4,9 | 5 | 3 | 0,72 | 2 | 4 | 6,7,8 | 0,5,6,9 | 5 | 3,5 | 4,7,8 | 6 | 1,5,7,8 9 | 0,32,4,6 92 | 7 | 6 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8,9 | 2,6,8 | 9 | 1,5,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50715 |
Giải nhất |
19374 |
Giải nhì |
44447 63678 |
Giải ba |
89114 59475 79214 55842 90591 34880 |
Giải tư |
7525 8153 5588 8598 |
Giải năm |
9238 5170 3659 4464 7502 1517 |
Giải sáu |
262 846 379 |
Giải bảy |
34 65 51 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2 | 3,5,9 | 1 | 42,5,7 | 0,4,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1,4,8 | 12,3,6,7 | 4 | 2,6,7 | 1,2,6,7 | 5 | 1,3,9 | 4 | 6 | 2,4,5 | 1,4 | 7 | 0,4,5,8 9 | 3,7,8,9 | 8 | 0,8 | 5,7 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95653 |
Giải nhất |
96222 |
Giải nhì |
26811 12172 |
Giải ba |
13631 35979 93741 97671 04287 81074 |
Giải tư |
5652 9443 2743 7911 |
Giải năm |
2805 2071 4696 5369 6202 8792 |
Giải sáu |
369 984 813 |
Giải bảy |
25 90 11 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 13,3,4,72 | 1 | 13,3 | 0,2,5,7 9 | 2 | 2,5 | 1,42,5 | 3 | 1,4 | 3,7,8 | 4 | 1,32 | 0,2 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 92 | 8 | 7 | 12,2,4,9 | | 8 | 4,7 | 62,7 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96313 |
Giải nhất |
87328 |
Giải nhì |
35001 63648 |
Giải ba |
27106 72123 81104 29027 74932 06634 |
Giải tư |
3939 4300 1209 5453 |
Giải năm |
7175 6438 8203 7504 5075 5320 |
Giải sáu |
631 822 927 |
Giải bảy |
72 60 75 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,3,42 6,9 | 0,3 | 1 | 3 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3,72 8 | 0,1,2,5 7 | 3 | 1,2,4,8 9 | 02,3 | 4 | 8 | 73 | 5 | 3 | 0 | 6 | 0 | 22 | 7 | 2,3,53 | 2,3,4 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94106 |
Giải nhất |
69814 |
Giải nhì |
19836 96856 |
Giải ba |
91847 92511 36964 07538 04494 38130 |
Giải tư |
3285 2266 4724 9255 |
Giải năm |
7931 0963 9241 0085 4027 8658 |
Giải sáu |
866 040 693 |
Giải bảy |
70 20 90 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 6 | 1,3,4 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,4,7 | 6,9 | 3 | 0,1,6,8 | 1,2,6,9 | 4 | 0,1,7 | 5,82,9 | 5 | 5,6,8 | 0,3,5,62 | 6 | 3,4,62 | 2,4 | 7 | 0 | 3,5 | 8 | 52 | | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43815 |
Giải nhất |
86598 |
Giải nhì |
98506 91626 |
Giải ba |
88582 41096 35610 36872 66168 70377 |
Giải tư |
0627 7088 8611 6009 |
Giải năm |
9327 1155 9667 3911 9725 4966 |
Giải sáu |
027 638 059 |
Giải bảy |
08 92 03 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,6,8,9 | 12 | 1 | 0,12,5 | 7,8,9 | 2 | 52,6,73 | 0 | 3 | 8 | | 4 | | 1,22,5 | 5 | 5,9 | 0,2,6,9 | 6 | 6,7,8 | 23,6,7 | 7 | 2,7 | 0,3,6,8 9 | 8 | 2,8 | 0,5 | 9 | 2,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|