|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
72383 |
Giải nhất |
23224 |
Giải nhì |
91610 31373 |
Giải ba |
36048 16512 53049 82051 03174 59996 |
Giải tư |
1049 8132 2408 5460 |
Giải năm |
2795 1016 4486 7010 6825 7217 |
Giải sáu |
107 910 441 |
Giải bảy |
78 01 32 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,6 | 0 | 1,7,8 | 0,4,5 | 1 | 03,2,6,7 | 1,32 | 2 | 4,5 | 7,8,9 | 3 | 22 | 2,7 | 4 | 1,8,92 | 2,9 | 5 | 1 | 1,8,9 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 3,4,8 | 0,4,7 | 8 | 3,6 | 42 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
39324 |
Giải nhất |
39427 |
Giải nhì |
58761 04108 |
Giải ba |
28120 51476 20832 88911 70709 25410 |
Giải tư |
4837 1243 9012 0794 |
Giải năm |
7431 1981 4967 1010 4416 2327 |
Giải sáu |
514 557 766 |
Giải bảy |
69 02 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,8,9 | 1,3,6,8 | 1 | 02,1,2,4 6 | 0,1,3 | 2 | 0,4,72 | 4 | 3 | 1,2,7 | 1,2,6,9 | 4 | 3 | | 5 | 7 | 1,6,7 | 6 | 1,4,6,7 9 | 22,3,5,6 8 | 7 | 6 | 0 | 8 | 1,7 | 0,6 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
67560 |
Giải nhất |
90919 |
Giải nhì |
74578 02261 |
Giải ba |
62230 10578 89118 07892 19924 49095 |
Giải tư |
1120 4164 6567 8843 |
Giải năm |
2845 9033 2084 0991 4334 7477 |
Giải sáu |
227 146 694 |
Giải bảy |
72 40 15 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | | 6,9 | 1 | 5,8,9 | 7,9 | 2 | 0,42,7 | 3,4 | 3 | 0,3,4 | 22,3,6,8 9 | 4 | 0,3,5,6 | 1,4,9 | 5 | | 4 | 6 | 0,1,4,7 | 2,6,7 | 7 | 2,7,82 | 1,72 | 8 | 4 | 1 | 9 | 1,2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
86749 |
Giải nhất |
41132 |
Giải nhì |
63922 33125 |
Giải ba |
53308 99887 60527 84697 66711 11197 |
Giải tư |
6847 6266 8423 3327 |
Giải năm |
3431 2697 9902 8178 4882 1110 |
Giải sáu |
297 230 288 |
Giải bảy |
46 02 92 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 22,8 | 1,3 | 1 | 0,1 | 02,2,3,8 9 | 2 | 0,2,3,5 72 | 2 | 3 | 0,1,2 | | 4 | 6,7,9 | 2 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 22,4,8,94 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 2,7,8 | 4 | 9 | 2,74 |
|
|
Giải ĐB |
16718 |
Giải nhất |
98844 |
Giải nhì |
68782 24579 |
Giải ba |
13722 36137 91800 24999 69860 83606 |
Giải tư |
3114 0014 5701 3044 |
Giải năm |
0880 3807 2011 1600 8201 1488 |
Giải sáu |
772 083 856 |
Giải bảy |
25 98 14 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,8 | 0 | 02,12,6,7 | 02,1 | 1 | 1,43,8 | 2,7,8 | 2 | 2,5 | 8 | 3 | 7 | 13,42 | 4 | 42 | 2 | 5 | 6 | 0,5,7 | 6 | 0 | 0,3 | 7 | 2,6,9 | 1,8,9 | 8 | 0,2,3,8 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
16291 |
Giải nhất |
80465 |
Giải nhì |
13542 40146 |
Giải ba |
94948 05545 41140 84916 41648 36881 |
Giải tư |
5040 2714 1172 7656 |
Giải năm |
4939 3175 0653 6840 2826 1567 |
Giải sáu |
461 015 784 |
Giải bảy |
97 42 94 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43 | 0 | 6 | 6,8,9 | 1 | 4,5,6 | 42,7 | 2 | 6 | 5 | 3 | 9 | 1,8,9 | 4 | 03,22,5,6 82 | 1,4,6,7 | 5 | 3,6 | 0,1,2,4 5 | 6 | 1,5,7 | 6,9 | 7 | 2,5 | 42 | 8 | 1,4 | 3 | 9 | 1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
04448 |
Giải nhất |
41732 |
Giải nhì |
52483 35116 |
Giải ba |
06269 20376 60782 45189 38607 63334 |
Giải tư |
9585 7501 1084 5838 |
Giải năm |
7808 5073 0694 1975 8732 0118 |
Giải sáu |
991 261 811 |
Giải bảy |
46 52 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7,8 | 0,1,6,9 | 1 | 1,6,8 | 32,5,8 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 22,4,8 | 3,5,8,9 | 4 | 6,8 | 7,8 | 5 | 2,4 | 1,4,7 | 6 | 1,9 | 0 | 7 | 3,5,6 | 0,1,3,4 | 8 | 2,3,4,5 9 | 6,8 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|