|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20859 |
Giải nhất |
94188 |
Giải nhì |
93709 21638 |
Giải ba |
57792 60347 61714 30836 44243 36984 |
Giải tư |
0589 6444 0415 4512 |
Giải năm |
2759 1767 4817 0580 5250 3644 |
Giải sáu |
546 175 031 |
Giải bảy |
09 17 65 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 92 | 3 | 1 | 2,4,5,72 | 1,9 | 2 | | 4 | 3 | 1,6,8 | 1,42,8 | 4 | 3,42,6,7 | 1,6,72 | 5 | 0,92 | 3,4 | 6 | 5,7 | 12,4,6 | 7 | 52 | 3,8 | 8 | 0,4,8,9 | 02,52,8 | 9 | 2 |
|
4YB-14YB-8YB-3YB-11YB-10YB
|
Giải ĐB |
38433 |
Giải nhất |
63732 |
Giải nhì |
42264 13340 |
Giải ba |
88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
Giải tư |
0167 9845 4859 8093 |
Giải năm |
0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
Giải sáu |
355 915 266 |
Giải bảy |
14 39 57 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,3 | 6 | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 5 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 4 | 02,3,5,7 9 | 1,2,4,52 7 | 5 | 52,7,9 | 6 | 6 | 1,4,6,72 8 | 4,5,62 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
2YC-8YC-11YC-10YC-14YC-4YC
|
Giải ĐB |
61918 |
Giải nhất |
27134 |
Giải nhì |
95645 62513 |
Giải ba |
32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
Giải tư |
9946 7782 0527 8668 |
Giải năm |
9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
Giải sáu |
264 940 890 |
Giải bảy |
57 47 37 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,9 | 0 | 1,8 | 0,1,6,7 | 1 | 1,3,82 | 4,8 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 0,4,7 | 3,6 | 4 | 0,2,5,6 7 | 2,4,5 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 02,1,4,8 | 2,3,4,5 | 7 | 1 | 0,12,6,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,8 |
|
14YD-10YD-5YD-1YD-4YD-9YD
|
Giải ĐB |
66992 |
Giải nhất |
16935 |
Giải nhì |
68659 92257 |
Giải ba |
86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
Giải tư |
9386 5211 1352 1440 |
Giải năm |
3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
Giải sáu |
071 914 922 |
Giải bảy |
70 84 40 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 43,72 | 0 | 4,9 | 12,7 | 1 | 12,4,8 | 2,3,5,9 | 2 | 2,5 | | 3 | 2,5,6 | 0,1,7,8 | 4 | 03 | 2,3 | 5 | 2,7,9 | 3,6,8 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 02,1,4,8 | 1,7 | 8 | 4,6 | 0,5,6 | 9 | 2 |
|
8YE-6YE-12YE-2YE-13YE-3YE
|
Giải ĐB |
96100 |
Giải nhất |
19162 |
Giải nhì |
39809 24663 |
Giải ba |
55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
Giải tư |
2860 5190 3378 5910 |
Giải năm |
0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
Giải sáu |
527 640 880 |
Giải bảy |
88 60 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,62 82,9 | 0 | 0,9 | 5 | 1 | 0,3,4 | 5,6 | 2 | 7 | 1,3,62 | 3 | 3,5,7 | 1,9 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 1,2,8 | 7 | 6 | 02,2,32,9 | 2,3 | 7 | 6,8 | 5,7,8 | 8 | 02,5,8 | 0,6 | 9 | 0,4 |
|
12YF-10YF-2YF-9YF-3YF-13YF
|
Giải ĐB |
63410 |
Giải nhất |
84221 |
Giải nhì |
24769 36622 |
Giải ba |
68174 58379 03677 41070 65097 32670 |
Giải tư |
6699 7395 0095 0326 |
Giải năm |
8823 6842 7275 7496 3805 6910 |
Giải sáu |
746 846 202 |
Giải bảy |
98 97 44 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72 | 0 | 2,5 | 2 | 1 | 02 | 0,2,4 | 2 | 1,2,3,6 | 2,7 | 3 | | 4,7 | 4 | 2,4,62 | 0,7,92 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 9 | 7,92 | 7 | 02,3,4,5 7,9 | 9 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 52,6,72,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
87462 |
Giải nhất |
45915 |
Giải nhì |
16169 64606 |
Giải ba |
90882 13897 53971 16595 90530 47644 |
Giải tư |
7091 0350 6653 8444 |
Giải năm |
5454 6352 0665 3277 8876 6220 |
Giải sáu |
988 868 811 |
Giải bảy |
68 54 33 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 6 | 1,7,9 | 1 | 1,5 | 5,6,8 | 2 | 0 | 3,52 | 3 | 0,3 | 42,52 | 4 | 42 | 1,6,9 | 5 | 0,2,32,42 | 0,7 | 6 | 2,5,82,9 | 7,9 | 7 | 1,6,7 | 62,8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|