|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96370 |
Giải nhất |
72484 |
Giải nhì |
66677 63881 |
Giải ba |
15024 83001 44794 15359 13063 75497 |
Giải tư |
8500 3249 0146 8132 |
Giải năm |
9762 0912 4334 6264 5542 8863 |
Giải sáu |
569 683 798 |
Giải bảy |
46 85 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,8 | 1 | 2 | 1,3,4,6 7 | 2 | 4,7 | 62,8 | 3 | 2,4 | 2,3,6,8 9 | 4 | 2,62,9 | 8 | 5 | 9 | 42 | 6 | 2,32,4,9 | 2,7,9 | 7 | 0,2,7 | 9 | 8 | 1,3,4,5 | 4,5,6 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80894 |
Giải nhất |
25171 |
Giải nhì |
54213 46488 |
Giải ba |
92008 58322 80647 37278 51554 95634 |
Giải tư |
7949 8688 2884 0453 |
Giải năm |
6263 3257 9849 7106 5209 7598 |
Giải sáu |
544 595 417 |
Giải bảy |
46 81 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8,9 | 7,8 | 1 | 3,7 | 0,2,3 | 2 | 2 | 1,5,6 | 3 | 2,4 | 3,4,5,8 9 | 4 | 4,6,7,92 | 9 | 5 | 3,4,7 | 0,4 | 6 | 3 | 1,4,5 | 7 | 1,8 | 0,7,82,9 | 8 | 1,4,82 | 0,42 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42454 |
Giải nhất |
50142 |
Giải nhì |
31785 71239 |
Giải ba |
63302 81570 23475 94086 85312 77376 |
Giải tư |
9525 0492 9209 3405 |
Giải năm |
6480 4022 2066 6999 4058 3151 |
Giải sáu |
252 446 226 |
Giải bảy |
34 53 30 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,5,9 | 5 | 1 | 2 | 0,1,2,4 5,9 | 2 | 2,5,6 | 5,6 | 3 | 0,4,9 | 3,5 | 4 | 2,6 | 0,2,7,8 | 5 | 1,2,3,4 8 | 2,4,6,7 8 | 6 | 3,6 | | 7 | 0,5,6 | 5 | 8 | 0,5,6 | 0,3,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64558 |
Giải nhất |
85215 |
Giải nhì |
46100 24813 |
Giải ba |
67775 50115 14964 66700 50086 74245 |
Giải tư |
1189 9092 8869 9999 |
Giải năm |
7944 5841 2561 5640 4796 5577 |
Giải sáu |
057 760 501 |
Giải bảy |
79 05 06 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6 | 0 | 02,1,5,6 | 0,4,6 | 1 | 3,52 | 9 | 2 | | 1 | 3 | | 4,6 | 4 | 0,1,4,5 7 | 0,12,4,7 | 5 | 7,8 | 0,8,9 | 6 | 0,1,4,9 | 4,5,7 | 7 | 5,7,9 | 5 | 8 | 6,9 | 6,7,8,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70010 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
85199 10513 |
Giải ba |
28817 90324 65243 49017 72251 07939 |
Giải tư |
1635 0423 5341 4439 |
Giải năm |
0483 8358 9243 4092 4940 8471 |
Giải sáu |
691 996 954 |
Giải bảy |
71 62 73 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5 | 4,5,72,9 | 1 | 0,3,4,72 | 6,9 | 2 | 3,4 | 1,2,42,7 8 | 3 | 5,92 | 1,2,5 | 4 | 0,1,32 | 0,3 | 5 | 1,4,8 | 9 | 6 | 2 | 12 | 7 | 12,3 | 5 | 8 | 3 | 32,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61759 |
Giải nhất |
50450 |
Giải nhì |
54037 43436 |
Giải ba |
51703 20436 93349 99292 19138 77962 |
Giải tư |
7855 9344 6428 4041 |
Giải năm |
4338 5183 5853 2209 2067 3136 |
Giải sáu |
819 419 343 |
Giải bảy |
45 52 88 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 92 | 5,6,9 | 2 | 8 | 0,4,5,8 | 3 | 63,7,82 | 4 | 4 | 1,3,4,5 9 | 4,5 | 5 | 0,2,3,5 9 | 33,6 | 6 | 2,6,7 | 3,6 | 7 | | 2,32,8 | 8 | 3,8 | 0,12,4,5 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37726 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
01473 08473 |
Giải ba |
37808 22848 25876 43115 30250 60507 |
Giải tư |
1579 7486 6462 6496 |
Giải năm |
7553 4678 3843 3023 6148 4200 |
Giải sáu |
904 224 764 |
Giải bảy |
20 58 22 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,1,4,7 8 | 0 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 0,2,3,4 6 | 2,4,5,72 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 0,3,82 | 1 | 5 | 0,3,8 | 2,7,8,9 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | 32,6,8,9 | 0,42,5,7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|