|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4AY-9AY-14AY-6AY-13AY-11Y
|
Giải ĐB |
66224 |
Giải nhất |
39869 |
Giải nhì |
60546 53493 |
Giải ba |
04850 05780 10310 52443 09544 90813 |
Giải tư |
4719 6387 1727 5669 |
Giải năm |
2198 2859 8329 3674 3960 2132 |
Giải sáu |
818 272 814 |
Giải bảy |
90 61 50 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,6,8 9 | 0 | 8 | 6 | 1 | 0,3,4,8 9 | 3,7 | 2 | 4,7,9 | 1,4,9 | 3 | 2 | 1,2,4,7 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 02,9 | 4 | 6 | 0,1,92 | 2,8 | 7 | 2,4 | 0,1,9 | 8 | 0,7 | 1,2,5,62 | 9 | 0,3,8 |
|
5AZ-14AZ-6AZ-13AZ-12AZ-15AZ
|
Giải ĐB |
91796 |
Giải nhất |
13278 |
Giải nhì |
44393 94079 |
Giải ba |
96852 37100 53212 35235 92655 90235 |
Giải tư |
2554 5829 0927 1156 |
Giải năm |
1241 4871 8129 6476 0831 6220 |
Giải sáu |
678 595 783 |
Giải bảy |
07 67 75 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,7 | 3,4,7 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,7,92 | 8,9 | 3 | 1,52,8 | 5 | 4 | 1 | 32,5,7,9 | 5 | 2,4,5,6 | 5,7,9 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,6,82 9 | 3,72 | 8 | 3 | 22,7 | 9 | 3,5,6 |
|
7ZY-13ZY-10ZY-3ZY-9ZY-14ZY
|
Giải ĐB |
76796 |
Giải nhất |
60532 |
Giải nhì |
75194 39560 |
Giải ba |
58271 22405 29611 85427 35809 97332 |
Giải tư |
0391 9379 4176 8729 |
Giải năm |
2575 5197 1344 1553 9193 0851 |
Giải sáu |
670 162 917 |
Giải bảy |
50 63 29 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 5,9 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 32,6 | 2 | 7,92 | 5,6,9 | 3 | 22 | 42,9 | 4 | 42 | 0,7 | 5 | 0,1,3 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 1,2,9 | 7 | 0,1,5,6 9 | | 8 | | 0,22,7 | 9 | 1,3,4,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
68404 |
Giải nhất |
87375 |
Giải nhì |
99531 72909 |
Giải ba |
16651 85886 17190 97486 12030 22813 |
Giải tư |
4054 1125 5766 2925 |
Giải năm |
2043 8711 6194 4454 5014 7003 |
Giải sáu |
694 206 634 |
Giải bảy |
73 27 12 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,4,6,9 | 1,3,5 | 1 | 1,2,3,4 | 1 | 2 | 52,7 | 0,1,4,7 | 3 | 0,1,4 | 0,1,3,52 92 | 4 | 3 | 22,7 | 5 | 1,42 | 0,62,82 | 6 | 62 | 2 | 7 | 3,5 | | 8 | 62 | 0 | 9 | 0,42 |
|
12ZV-14ZV-2ZV-13ZV-10ZV-15ZV
|
Giải ĐB |
50239 |
Giải nhất |
18777 |
Giải nhì |
50753 62864 |
Giải ba |
16731 96862 69049 55288 95452 71575 |
Giải tư |
6884 0301 9014 1040 |
Giải năm |
2311 8973 3138 4068 9350 9570 |
Giải sáu |
534 520 085 |
Giải bảy |
93 10 08 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 7 | 0 | 1,8 | 0,1,3 | 1 | 0,1,4 | 5,6 | 2 | 0 | 5,7,9 | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,6,8 | 4 | 0,9 | 7,8 | 5 | 0,2,3,8 | | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 0,3,5,7 | 0,3,5,6 8 | 8 | 4,5,8 | 3,4 | 9 | 3 |
|
1ZU-8ZU-11ZU-4ZU-7ZU-13ZU
|
Giải ĐB |
86690 |
Giải nhất |
00944 |
Giải nhì |
08354 56997 |
Giải ba |
37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
Giải tư |
5496 7992 9661 7956 |
Giải năm |
5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
Giải sáu |
400 632 125 |
Giải bảy |
91 05 33 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,6,7 9 | 0 | 02,5 | 6,9 | 1 | 2,8,9 | 1,3,9 | 2 | 5,62 | 3,5,7 | 3 | 2,3,6 | 4,5 | 4 | 0,4,5 | 0,2,4 | 5 | 3,4,6 | 22,3,5,9 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3 | 1 | 8 | | 1 | 9 | 0,1,2,6 7 |
|
12ZT-2ZT-9ZT-8ZT-3ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
26597 |
Giải nhì |
71762 44601 |
Giải ba |
96368 65980 74760 70786 58689 20359 |
Giải tư |
3659 9883 5277 1696 |
Giải năm |
8466 5247 7508 9632 7530 8386 |
Giải sáu |
485 868 202 |
Giải bảy |
78 42 39 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | | 0,3,4,6 | 2 | | 5,8 | 3 | 0,2,9 | 5 | 4 | 2,7 | 8 | 5 | 3,4,92 | 6,82,9 | 6 | 0,2,6,82 | 4,7,9 | 7 | 7,8 | 0,62,7 | 8 | 0,3,5,62 9 | 3,52,8 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|