|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
13676 |
Giải nhất |
24740 |
Giải nhì |
56012 32207 |
Giải ba |
50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tư |
3520 0313 6597 2690 |
Giải năm |
5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáu |
594 073 755 |
Giải bảy |
25 94 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 2,5,9 | 1 | 2,3,5,7 | 1,8 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,3,7 8 | 3 | 3,9 | 93 | 4 | 0 | 1,2,5,7 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | | 0,1,8,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 0,1,43,7 9 |
|
4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ
|
Giải ĐB |
49956 |
Giải nhất |
86503 |
Giải nhì |
30149 91295 |
Giải ba |
79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tư |
7509 5019 9362 1933 |
Giải năm |
0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáu |
057 038 963 |
Giải bảy |
48 12 14 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,92 | | 1 | 22,4,92 | 12,6 | 2 | | 0,3,4,6 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,6,82,9 | 9 | 5 | 0,6,7,9 | 4,5 | 6 | 2,3,9 | 5,7,9 | 7 | 7,8 | 3,42,7,9 | 8 | | 02,12,4,5 6 | 9 | 5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
15269 |
Giải nhất |
98469 |
Giải nhì |
58959 81886 |
Giải ba |
32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tư |
1861 3124 4876 0278 |
Giải năm |
8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáu |
989 746 484 |
Giải bảy |
95 32 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,5 | 0,6,8 | 1 | 6,7 | 3 | 2 | 43,5 | 9 | 3 | 0,2 | 0,23,7,8 | 4 | 62,8 | 0,2,9 | 5 | 9 | 1,42,7,8 | 6 | 1,92 | 1 | 7 | 4,6,8 | 4,7 | 8 | 1,4,6,9 | 5,62,8 | 9 | 3,5 |
|
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
|
Giải ĐB |
06367 |
Giải nhất |
75549 |
Giải nhì |
37897 86396 |
Giải ba |
21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tư |
0309 1286 8450 4114 |
Giải năm |
9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáu |
912 992 842 |
Giải bảy |
72 44 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,9 | 5 | 1 | 2,4 | 1,2,4,72 9 | 2 | 2,4 | 4,9 | 3 | 8 | 1,2,4 | 4 | 2,3,4,6 92 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,4,7,8 92 | 6 | 7 | 6,92 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | 6 | 0,42 | 9 | 2,3,62,72 |
|
14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT
|
Giải ĐB |
08811 |
Giải nhất |
37863 |
Giải nhì |
87846 28711 |
Giải ba |
18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Giải tư |
3781 1650 3560 7411 |
Giải năm |
3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Giải sáu |
490 255 462 |
Giải bảy |
43 36 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 7,8 | 13,8 | 1 | 13,5 | 2,3,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 2,4,5,6 | 3 | 2,6 | 2,7 | 4 | 3,6 | 1,2,5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,2,3 | 0 | 7 | 4 | 0,2 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 0 |
|
12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU
|
Giải ĐB |
31186 |
Giải nhất |
04843 |
Giải nhì |
91474 14263 |
Giải ba |
71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tư |
6310 9597 4434 5220 |
Giải năm |
8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáu |
058 233 028 |
Giải bảy |
36 10 13 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,22,5 | 0 | 0,7,8 | 1,22 | 1 | 02,1,3 | 3,8,9 | 2 | 02,12,8 | 1,3,4,6 | 3 | 2,3,4,6 | 3,6,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,8 | 3,8 | 6 | 3,4,5 | 0,9 | 7 | 4 | 0,2,5 | 8 | 2,6 | | 9 | 2,7 |
|
8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV
|
Giải ĐB |
06380 |
Giải nhất |
98000 |
Giải nhì |
99597 53685 |
Giải ba |
34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tư |
5991 0633 8196 3616 |
Giải năm |
9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáu |
325 892 195 |
Giải bảy |
09 36 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 92 | 1 | 4,6 | 4,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,5,6 | 1,2,5 | 4 | 2,8 | 2,3,8,9 | 5 | 4 | 1,3,7,82 9 | 6 | | 0,92 | 7 | 6,9 | 4,8 | 8 | 0,5,62,8 | 0,7 | 9 | 12,2,5,6 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|