|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06832 |
Giải nhất |
53145 |
Giải nhì |
53763 29084 |
Giải ba |
66500 20091 52922 88007 55525 97918 |
Giải tư |
3072 2558 4030 0316 |
Giải năm |
7054 1471 1182 7618 7303 1810 |
Giải sáu |
144 284 920 |
Giải bảy |
43 56 39 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,3,7 | 7,9 | 1 | 0,6,82 | 2,3,7,8 | 2 | 0,2,5 | 0,4,6 | 3 | 0,2,9 | 4,5,82 | 4 | 3,4,5 | 2,4,7 | 5 | 4,6,8 | 1,5 | 6 | 3 | 0 | 7 | 1,2,5 | 12,5 | 8 | 2,42 | 3 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
89184 |
Giải nhì |
40921 60155 |
Giải ba |
58162 79794 79465 85471 96447 74152 |
Giải tư |
0887 0132 7347 4588 |
Giải năm |
0970 0606 5011 5411 3295 2986 |
Giải sáu |
776 786 485 |
Giải bảy |
21 98 96 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 12,22,7 | 1 | 12 | 3,5,6 | 2 | 12 | | 3 | 2,9 | 8,9 | 4 | 72 | 5,6,8,9 | 5 | 2,5,8 | 0,7,82,9 | 6 | 2,5 | 42,8 | 7 | 0,1,6 | 5,8,9 | 8 | 4,5,62,7 8 | 3 | 9 | 4,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68515 |
Giải nhất |
39283 |
Giải nhì |
46685 56957 |
Giải ba |
75595 46780 86941 33873 30949 82343 |
Giải tư |
8143 7311 3950 3152 |
Giải năm |
6637 8684 6086 1250 7063 4772 |
Giải sáu |
290 672 167 |
Giải bảy |
02 93 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8,9 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 1,5 | 0,5,72 | 2 | 9 | 42,6,7,8 9 | 3 | 7 | 8 | 4 | 1,32,9 | 1,8,9 | 5 | 02,2,7 | 8 | 6 | 1,3,7 | 3,5,6 | 7 | 22,3 | | 8 | 0,3,4,5 6 | 2,4 | 9 | 0,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
04926 |
Giải nhất |
29442 |
Giải nhì |
52202 31234 |
Giải ba |
96368 20269 06381 05483 20473 05250 |
Giải tư |
2447 0280 6208 8060 |
Giải năm |
8752 3112 7347 0633 8887 9357 |
Giải sáu |
283 335 709 |
Giải bảy |
41 95 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,8,9 | 4,8 | 1 | 2 | 0,1,4,5 | 2 | 6 | 32,7,82 | 3 | 32,4,5,8 | 3 | 4 | 1,2,72 | 3,9 | 5 | 0,2,7 | 2 | 6 | 0,8,9 | 42,5,8 | 7 | 3 | 0,3,6 | 8 | 0,1,32,7 | 0,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
26134 |
Giải nhất |
43013 |
Giải nhì |
00852 99445 |
Giải ba |
85767 01056 46047 74937 77665 59979 |
Giải tư |
7369 8101 6011 5587 |
Giải năm |
4097 7235 9374 1435 2214 5075 |
Giải sáu |
712 026 966 |
Giải bảy |
68 72 26 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,2,3,4 | 1,5,7 | 2 | 62 | 1 | 3 | 4,52,7 | 1,3,7 | 4 | 5,7 | 32,4,6,7 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 5,6,7,8 9 | 3,4,6,7 8,9 | 7 | 2,4,5,7 9 | 6 | 8 | 7 | 6,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
58237 |
Giải nhất |
86386 |
Giải nhì |
55618 55079 |
Giải ba |
77084 29451 40734 12438 69222 44603 |
Giải tư |
8148 0250 9585 5850 |
Giải năm |
5157 7721 9862 7831 0853 3972 |
Giải sáu |
034 559 447 |
Giải bảy |
28 92 86 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 2,3,5 | 1 | 3,8 | 2,6,7,9 | 2 | 1,2,8 | 0,1,5 | 3 | 1,42,7,8 | 32,8 | 4 | 7,8 | 8 | 5 | 02,1,3,7 9 | 82 | 6 | 2 | 3,4,5 | 7 | 2,9 | 1,2,3,4 | 8 | 4,5,62 | 5,7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
75644 |
Giải nhất |
57606 |
Giải nhì |
63674 36148 |
Giải ba |
86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
Giải tư |
3119 8670 9021 1453 |
Giải năm |
9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
Giải sáu |
926 153 257 |
Giải bảy |
85 82 39 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 0,2,3,9 | 1,82 | 2 | 1,6 | 1,53 | 3 | 4,9 | 3,4,72,9 | 4 | 1,4,7,8 | 5,7,8 | 5 | 33,5,6,7 | 0,2,5 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,42,5 | 4 | 8 | 22,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|