|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32560 |
Giải nhất |
04456 |
Giải nhì |
67131 77461 |
Giải ba |
66380 04952 36366 08706 05014 73683 |
Giải tư |
1082 3823 4483 0015 |
Giải năm |
8135 6126 5429 9392 6275 6871 |
Giải sáu |
094 688 147 |
Giải bảy |
25 20 65 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | 3,6,7 | 1 | 4,5 | 5,8,9 | 2 | 0,3,5,6 9 | 2,4,82 | 3 | 1,5 | 1,9 | 4 | 3,7 | 1,2,3,6 7 | 5 | 2,6 | 0,2,5,6 | 6 | 0,1,5,6 | 4 | 7 | 1,5 | 8 | 8 | 0,2,32,8 | 2 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85415 |
Giải nhất |
38689 |
Giải nhì |
00637 40438 |
Giải ba |
12253 51709 99796 41788 14063 12721 |
Giải tư |
8308 0190 8789 7234 |
Giải năm |
4465 9123 1854 4759 8425 0537 |
Giải sáu |
102 571 667 |
Giải bảy |
09 19 08 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,82,92 | 2,7 | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,5,6 | 3 | 4,72,8 | 3,5,6 | 4 | | 1,2,6 | 5 | 3,4,9 | 9 | 6 | 3,4,5,7 | 32,6 | 7 | 1 | 02,3,8 | 8 | 8,92 | 02,1,5,82 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39270 |
Giải nhất |
73700 |
Giải nhì |
06792 44832 |
Giải ba |
19828 87683 12216 83127 23585 99058 |
Giải tư |
4938 7900 9895 0221 |
Giải năm |
7337 1566 0256 2760 0168 1307 |
Giải sáu |
592 125 745 |
Giải bảy |
31 73 35 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6,7 | 0 | 02,7 | 2,3 | 1 | 6 | 3,92 | 2 | 1,5,7,8 | 7,8 | 3 | 1,2,5,7 8 | | 4 | 5 | 2,3,4,8 9 | 5 | 6,8 | 1,5,6 | 6 | 0,6,8 | 0,2,3,9 | 7 | 0,3 | 2,3,5,6 | 8 | 3,5 | | 9 | 22,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92955 |
Giải nhất |
80420 |
Giải nhì |
39408 75118 |
Giải ba |
29242 41841 59537 23839 26470 17098 |
Giải tư |
8064 5049 5402 1258 |
Giải năm |
5300 9343 0375 1723 7150 8628 |
Giải sáu |
461 560 153 |
Giải bảy |
23 66 81 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 7 | 0 | 0,2,8 | 4,6,8 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 0,32,8 | 22,4,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1,2,3,9 | 5,7 | 5 | 0,3,5,8 | 6 | 6 | 0,1,4,6 | 3 | 7 | 0,5,8 | 0,1,2,5 7,9 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28803 |
Giải nhất |
61436 |
Giải nhì |
55505 50068 |
Giải ba |
55269 55186 21333 41776 46736 92710 |
Giải tư |
5735 4841 6271 4490 |
Giải năm |
3151 9145 2296 3017 1832 6306 |
Giải sáu |
166 990 772 |
Giải bảy |
45 29 67 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3,5,6 | 4,5,7 | 1 | 0,7 | 3,7 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 2,3,5,62 | | 4 | 1,52 | 0,3,42 | 5 | 1,9 | 0,32,6,7 8,9 | 6 | 6,7,8,9 | 1,6 | 7 | 1,2,6 | 6 | 8 | 6 | 2,5,6 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72253 |
Giải nhất |
35781 |
Giải nhì |
18336 18617 |
Giải ba |
65773 84446 15991 05353 63403 83242 |
Giải tư |
0641 8720 3729 5189 |
Giải năm |
6896 6857 6228 9869 1338 4425 |
Giải sáu |
594 621 495 |
Giải bảy |
39 36 79 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 2,4,8,9 | 1 | 7 | 4 | 2 | 0,1,5,8 9 | 0,52,7 | 3 | 62,8,9 | 9 | 4 | 1,2,6 | 2,9 | 5 | 32,7,9 | 32,4,9 | 6 | 9 | 1,5 | 7 | 3,9 | 2,3 | 8 | 1,9 | 2,3,5,6 7,8 | 9 | 1,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36268 |
Giải nhất |
83511 |
Giải nhì |
88241 39938 |
Giải ba |
18717 34342 47192 18988 04615 74688 |
Giải tư |
2025 6897 5867 1358 |
Giải năm |
1463 0839 9913 7844 6902 4110 |
Giải sáu |
969 032 002 |
Giải bảy |
62 06 66 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 22,6 | 1,4 | 1 | 0,1,3,5 7 | 02,3,4,6 9 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 2,8,9 | 4 | 4 | 1,2,4 | 1,2 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 2,3,6,7 8,9 | 1,6,9 | 7 | 8 | 3,5,6,7 82 | 8 | 82 | 3,6 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|