|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57584 |
Giải nhất |
57604 |
Giải nhì |
54094 16336 |
Giải ba |
28290 49789 02447 96267 30150 63818 |
Giải tư |
2388 4662 9656 5838 |
Giải năm |
9524 6083 8095 0016 4764 2142 |
Giải sáu |
071 422 874 |
Giải bảy |
78 52 61 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 6,8 | 2,4,5,6 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 6,7,8 | 0,2,6,7 8,9 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 0,2,6 | 1,3,5 | 6 | 1,2,4,7 | 3,4,6 | 7 | 1,4,8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,4,8,9 | 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45018 |
Giải nhất |
05005 |
Giải nhì |
39532 14176 |
Giải ba |
68896 29937 26519 09248 24843 91110 |
Giải tư |
3601 8853 6396 7280 |
Giải năm |
2254 8181 7230 5123 3685 9545 |
Giải sáu |
622 230 739 |
Giải bảy |
77 16 93 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | 0,6,8,9 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,4,5,9 | 3 | 02,2,6,7 9 | 5 | 4 | 3,5,8 | 0,4,8 | 5 | 3,4 | 1,3,7,92 | 6 | | 3,7 | 7 | 6,7 | 1,4 | 8 | 0,1,5 | 1,3 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03734 |
Giải nhất |
55271 |
Giải nhì |
01203 15861 |
Giải ba |
85368 23666 38900 78827 11215 01328 |
Giải tư |
0912 4979 3888 3626 |
Giải năm |
6959 5744 9903 6803 0241 2908 |
Giải sáu |
307 703 864 |
Giải bảy |
60 65 88 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,34,7,8 | 4,6,7 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 6,7,8 | 04 | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 1,4 | 1,6 | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 0,1,4,5 6,8 | 0,2 | 7 | 1,9 | 0,2,6,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08627 |
Giải nhất |
10048 |
Giải nhì |
13018 15240 |
Giải ba |
57463 49461 44120 49388 73265 37598 |
Giải tư |
2563 4950 3409 2186 |
Giải năm |
1668 6874 0635 0795 1601 6670 |
Giải sáu |
209 047 630 |
Giải bảy |
79 89 93 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 7 | 0 | 1,92 | 0,6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 0,5 | 7 | 4 | 0,7,8 | 3,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,32,5,8 | 2,4 | 7 | 0,2,4,9 | 1,4,6,8 9 | 8 | 6,8,9 | 02,7,8 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89851 |
Giải nhất |
25333 |
Giải nhì |
51792 04401 |
Giải ba |
83906 75998 35491 08039 08401 03436 |
Giải tư |
2772 0537 7225 4696 |
Giải năm |
6786 7671 3455 4982 1960 7282 |
Giải sáu |
285 281 951 |
Giải bảy |
15 28 49 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6 | 02,52,7,8 9 | 1 | 5 | 7,82,9 | 2 | 5,6,8 | 3 | 3 | 3,6,7,9 | | 4 | 9 | 1,2,5,8 | 5 | 12,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | 1,22,5,6 | 3,4 | 9 | 1,2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25261 |
Giải nhất |
80476 |
Giải nhì |
89108 73385 |
Giải ba |
69712 26544 39410 67751 22795 13565 |
Giải tư |
5423 2836 7200 3861 |
Giải năm |
0666 7090 9032 5141 2303 3021 |
Giải sáu |
536 951 284 |
Giải bảy |
82 67 11 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,3,8 | 1,2,3,4 52,62 | 1 | 0,1,2 | 1,3,8 | 2 | 1,3 | 0,2 | 3 | 1,2,62 | 4,8 | 4 | 1,4 | 6,8,9 | 5 | 12 | 32,6,7 | 6 | 12,5,6,7 | 6 | 7 | 6 | 0 | 8 | 2,4,5 | | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97311 |
Giải nhất |
29361 |
Giải nhì |
81837 61300 |
Giải ba |
46477 68420 09962 55600 41796 41511 |
Giải tư |
9763 6763 9369 1872 |
Giải năm |
7432 7794 6075 3676 8719 0475 |
Giải sáu |
554 751 787 |
Giải bảy |
48 46 08 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,8 | 12,5,6 | 1 | 12,9 | 3,6,7 | 2 | 0,4 | 62 | 3 | 2,7 | 2,5,9 | 4 | 6,8 | 72 | 5 | 1,4 | 4,7,9 | 6 | 1,2,32,9 | 3,7,8 | 7 | 2,52,6,7 | 0,4 | 8 | 7 | 1,6 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|