|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
|
Giải ĐB |
78014 |
Giải nhất |
16270 |
Giải nhì |
24159 26757 |
Giải ba |
49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tư |
9459 2157 2326 3734 |
Giải năm |
4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáu |
747 254 703 |
Giải bảy |
91 86 30 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 12,9 | 1 | 12,4,5,72 | 5 | 2 | 5,6,7 | 0 | 3 | 0,4,8 | 1,3,5,8 | 4 | 7 | 1,2,6 | 5 | 2,4,72,92 | 2,8 | 6 | 5,7 | 12,2,4,52 6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 4,6,9 | 52,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
20040 |
Giải nhất |
76965 |
Giải nhì |
00725 96045 |
Giải ba |
24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
Giải tư |
0127 1158 7977 9924 |
Giải năm |
8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
Giải sáu |
389 582 191 |
Giải bảy |
84 73 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,6,9 | 1 | 1,2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,5,7 | 7 | 3 | 8,9 | 2,4,6,8 | 4 | 0,4,5 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,7,8 | | 6 | 0,1,4,5 9 | 2,5,72 | 7 | 3,72 | 3,5 | 8 | 2,4,9 | 3,6,8 | 9 | 1,5 |
|
4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC
|
Giải ĐB |
39597 |
Giải nhất |
20448 |
Giải nhì |
98375 45648 |
Giải ba |
55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tư |
1913 8015 5241 3912 |
Giải năm |
7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáu |
710 696 135 |
Giải bảy |
95 12 05 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 5,6 | 4,5 | 1 | 0,22,3,5 | 12,2 | 2 | 2,3 | 1,2,9 | 3 | 52 | | 4 | 1,82 | 0,1,32,7 92 | 5 | 02,1 | 0,9 | 6 | | 7,92 | 7 | 5,7,9 | 42,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,52,6,72 |
|
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
|
Giải ĐB |
45370 |
Giải nhất |
05808 |
Giải nhì |
84879 98182 |
Giải ba |
24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
Giải tư |
0554 4775 4677 9083 |
Giải năm |
9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
Giải sáu |
187 486 857 |
Giải bảy |
75 66 10 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,8 | 2,3,8 | 1 | 0,6 | 3,4,8 | 2 | 1 | 7,8,9 | 3 | 1,2,5 | 4,5,6,8 | 4 | 2,4 | 3,72 | 5 | 4,7 | 0,1,6,8 | 6 | 4,6 | 5,7,8 | 7 | 0,3,52,7 9 | 0 | 8 | 1,2,3,4 6,7 | 7 | 9 | 3 |
|
14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE
|
Giải ĐB |
76191 |
Giải nhất |
12810 |
Giải nhì |
11458 74967 |
Giải ba |
71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tư |
6925 4512 5726 7634 |
Giải năm |
3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáu |
165 396 516 |
Giải bảy |
65 61 91 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,4,6,93 | 1 | 0,1,2,62 | 1 | 2 | 5,6,7 | 5 | 3 | 0,4,52 | 3 | 4 | 1 | 2,32,62 | 5 | 3,7,8 | 12,2,9 | 6 | 1,52,7 | 2,5,6,9 | 7 | 8 | 5,7,9 | 8 | | | 9 | 13,6,7,8 |
|
6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF
|
Giải ĐB |
75757 |
Giải nhất |
40631 |
Giải nhì |
56326 49667 |
Giải ba |
35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tư |
5039 3831 4690 7943 |
Giải năm |
7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáu |
970 784 420 |
Giải bảy |
14 83 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5,72,9 | 32 | 1 | 4 | 3,8,9 | 2 | 0,5,6 | 4,8 | 3 | 12,2,9 | 1,8,9 | 4 | 3,8,9 | 0,2 | 5 | 72 | 2 | 6 | 7 | 02,52,6 | 7 | 0,92 | 4 | 8 | 2,3,4 | 0,3,4,72 | 9 | 0,2,4 |
|
14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
|
Giải ĐB |
25649 |
Giải nhất |
31843 |
Giải nhì |
63776 30341 |
Giải ba |
77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tư |
7724 9250 4978 1010 |
Giải năm |
4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáu |
554 144 596 |
Giải bảy |
42 51 81 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5 | 0 | 8 | 3,4,5,8 | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 02,4,6 | 4 | 3 | 1 | 2,4,5,7 | 4 | 1,2,3,4 5,8,9 | 4,5,62,8 | 5 | 0,1,4,5 | 2,7,9 | 6 | 52 | | 7 | 2,4,6,8 | 0,4,7 | 8 | 1,5 | 4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|