|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69900 |
Giải nhất |
74941 |
Giải nhì |
26042 35327 |
Giải ba |
93922 66557 16774 78293 80887 03704 |
Giải tư |
4211 2494 0168 2364 |
Giải năm |
5182 9024 1090 7598 8430 3396 |
Giải sáu |
807 037 020 |
Giải bảy |
26 71 31 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4,5,7 | 1,3,4,7 | 1 | 1 | 2,4,8 | 2 | 0,2,4,6 7 | 9 | 3 | 0,1,7 | 0,2,6,7 9 | 4 | 1,2 | 0 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 4,8 | 0,2,3,5 8 | 7 | 1,4 | 6,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44974 |
Giải nhất |
13622 |
Giải nhì |
80725 12236 |
Giải ba |
54386 60212 88170 97954 93827 57208 |
Giải tư |
5125 3564 1856 0087 |
Giải năm |
4329 8718 3689 1924 4401 6763 |
Giải sáu |
834 389 375 |
Giải bảy |
74 24 41 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0,4 | 1 | 2,7,8 | 1,2 | 2 | 2,42,52,7 9 | 6 | 3 | 4,6 | 22,3,5,6 72 | 4 | 1 | 22,7 | 5 | 4,6 | 3,5,8 | 6 | 3,4 | 1,2,8 | 7 | 0,42,5 | 0,1 | 8 | 6,7,92 | 2,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16764 |
Giải nhất |
21978 |
Giải nhì |
61072 27124 |
Giải ba |
70427 53566 50531 75775 81996 77971 |
Giải tư |
2835 1293 4033 1233 |
Giải năm |
9949 2431 5755 0506 4417 2815 |
Giải sáu |
451 915 537 |
Giải bảy |
46 68 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 32,5,7 | 1 | 52,7 | 7 | 2 | 3,4,7 | 2,32,9 | 3 | 12,32,5,7 | 2,6 | 4 | 6,9 | 12,3,5,7 | 5 | 1,5,9 | 0,4,6,9 | 6 | 4,6,8 | 1,2,3 | 7 | 1,2,5,8 | 6,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41632 |
Giải nhất |
58241 |
Giải nhì |
58359 80923 |
Giải ba |
24642 40804 79906 92860 50406 90644 |
Giải tư |
8635 2410 4250 6940 |
Giải năm |
9188 9310 3565 9559 6231 7930 |
Giải sáu |
913 846 574 |
Giải bảy |
63 11 58 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,5 6 | 0 | 4,62,9 | 1,3,4 | 1 | 02,1,3 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2,6 | 3 | 0,1,2,5 | 0,4,7 | 4 | 0,1,2,4 6 | 3,6 | 5 | 0,8,92 | 02,4 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 8 | 0,52 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69805 |
Giải nhất |
47143 |
Giải nhì |
20639 30831 |
Giải ba |
18235 24231 54478 34909 59012 49605 |
Giải tư |
3597 8687 2020 8176 |
Giải năm |
8007 8786 4018 5433 9184 6845 |
Giải sáu |
392 702 328 |
Giải bảy |
90 27 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 2,52,7,9 | 32 | 1 | 2,8 | 0,1,9 | 2 | 0,7,8 | 3,4,8 | 3 | 0,12,3,5 9 | 8 | 4 | 3,5 | 02,3,4 | 5 | | 7,8 | 6 | | 0,2,8,9 | 7 | 6,8 | 1,2,7 | 8 | 3,4,6,7 | 0,3 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99149 |
Giải nhất |
24186 |
Giải nhì |
95138 72605 |
Giải ba |
07386 30405 90112 38955 51636 79265 |
Giải tư |
5031 2725 6742 0919 |
Giải năm |
9477 1206 5062 2953 5775 4124 |
Giải sáu |
787 680 671 |
Giải bảy |
97 03 39 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,52,6 | 3,7 | 1 | 2,9 | 1,4,6 | 2 | 4,5 | 0,5 | 3 | 1,6,8,9 | 2 | 4 | 2,9 | 02,2,5,6 7 | 5 | 3,5,7 | 0,3,82 | 6 | 2,5 | 5,7,8,9 | 7 | 1,5,7 | 3 | 8 | 0,62,7 | 1,3,4 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68272 |
Giải nhất |
97786 |
Giải nhì |
83113 08609 |
Giải ba |
30020 29994 80522 89629 37687 50099 |
Giải tư |
1091 0478 2180 1269 |
Giải năm |
2717 1095 0864 9547 4064 3731 |
Giải sáu |
020 811 918 |
Giải bảy |
08 37 94 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 8,9 | 1,3,9 | 1 | 1,3,7,8 | 2,7 | 2 | 02,2,9 | 1 | 3 | 1,7 | 62,92 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | | 8 | 6 | 42,9 | 1,3,4,8 | 7 | 2,8 | 0,1,7 | 8 | 0,5,6,7 | 0,2,6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|