|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97887 |
Giải nhất |
58813 |
Giải nhì |
41546 03139 |
Giải ba |
39041 37175 32353 14116 63553 92614 |
Giải tư |
7115 2865 7658 1214 |
Giải năm |
2423 5098 7320 8872 0007 5244 |
Giải sáu |
035 946 944 |
Giải bảy |
30 67 47 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,42,5,6 | 7 | 2 | 0,3 | 1,2,52 | 3 | 0,5,9 | 12,42 | 4 | 1,42,62,7 | 1,3,6,7 | 5 | 32,8 | 1,42,6 | 6 | 5,6,7 | 0,4,6,8 | 7 | 2,5 | 5,9 | 8 | 7 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33629 |
Giải nhất |
13457 |
Giải nhì |
46882 45056 |
Giải ba |
40631 86975 85770 25518 36393 13631 |
Giải tư |
4514 7656 4264 6575 |
Giải năm |
1963 5208 5235 2446 2206 6735 |
Giải sáu |
779 918 344 |
Giải bảy |
86 65 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 32 | 1 | 4,82 | 8 | 2 | 9 | 3,6,9 | 3 | 12,3,52 | 1,4,6 | 4 | 4,6 | 32,6,72 | 5 | 62,72 | 0,4,52,8 | 6 | 3,4,5 | 52 | 7 | 0,52,9 | 0,12 | 8 | 2,6 | 2,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29946 |
Giải nhất |
03274 |
Giải nhì |
08853 70746 |
Giải ba |
79894 30837 88187 48462 13448 96084 |
Giải tư |
9032 8935 0954 9643 |
Giải năm |
8765 8644 6984 5738 7531 4787 |
Giải sáu |
665 332 230 |
Giải bảy |
41 58 19 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 9 | 32,6 | 2 | | 4,5 | 3 | 0,1,22,5 7,8 | 4,5,7,82 9 | 4 | 1,3,4,62 8 | 3,5,62 | 5 | 3,4,5,8 | 42 | 6 | 2,52 | 3,82 | 7 | 4 | 3,4,5 | 8 | 42,72 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16998 |
Giải nhất |
59342 |
Giải nhì |
42677 00759 |
Giải ba |
39929 14451 89562 78078 02843 51999 |
Giải tư |
5167 9184 9052 9245 |
Giải năm |
7767 6183 4967 3109 1671 9440 |
Giải sáu |
243 011 910 |
Giải bảy |
72 34 63 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 1,5,7 | 1 | 0,1 | 4,5,6,7 | 2 | 9 | 3,42,6,8 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 0,2,32,5 | 4 | 5 | 1,2,9 | | 6 | 2,3,73 | 63,7 | 7 | 1,2,7,8 | 7,9 | 8 | 3,4 | 0,2,5,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91904 |
Giải nhất |
56104 |
Giải nhì |
69942 28351 |
Giải ba |
07327 54515 18455 25120 75725 98690 |
Giải tư |
4661 6080 7587 0219 |
Giải năm |
4336 7636 3132 8133 7684 4014 |
Giải sáu |
224 144 635 |
Giải bảy |
24 46 82 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 42 | 5,6 | 1 | 4,5,9 | 3,4,8 | 2 | 0,42,5,7 | 3 | 3 | 2,3,5,62 | 02,1,22,4 8 | 4 | 2,4,6 | 1,2,3,5 8 | 5 | 1,5 | 32,4 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | | | 8 | 0,2,4,5 7 | 1 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33982 |
Giải nhất |
07779 |
Giải nhì |
82537 67434 |
Giải ba |
00337 36805 93722 49892 33637 36384 |
Giải tư |
9106 1004 4868 9889 |
Giải năm |
1063 0836 4203 2434 1204 9037 |
Giải sáu |
089 519 844 |
Giải bảy |
92 74 32 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42,5,6 | | 1 | 9 | 2,3,8,92 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 2,42,6,74 | 02,32,4,7 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 3,8 | 34 | 7 | 4,9 | 5,6 | 8 | 2,4,92 | 1,7,82 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13019 |
Giải nhất |
50617 |
Giải nhì |
15180 91632 |
Giải ba |
01974 69382 00253 89366 72676 03734 |
Giải tư |
7041 5228 6414 0086 |
Giải năm |
7366 4256 2470 9971 1908 6376 |
Giải sáu |
612 747 904 |
Giải bảy |
79 35 18 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,8 | 4,7 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,3,8 | 2 | 8 | 5 | 3 | 2,4,5 | 0,1,3,7 | 4 | 1,7 | 3,7 | 5 | 3,6 | 5,62,72,8 | 6 | 62 | 1,4 | 7 | 0,1,4,5 62,9 | 0,1,2 | 8 | 0,2,6 | 1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|