|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
06000 |
Giải nhất |
97910 |
Giải nhì |
20605 34406 |
Giải ba |
93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
Giải tư |
3468 7939 9524 3551 |
Giải năm |
9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
Giải sáu |
513 422 652 |
Giải bảy |
37 94 70 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,62,8 | 5 | 1 | 0,3,4 | 2,5,8 | 2 | 2,4,6,8 | 1,6 | 3 | 72,9 | 1,2,4,9 | 4 | 4 | 0,7,8 | 5 | 1,2,7 | 02,2 | 6 | 3,8 | 32,5 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 2,5 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
09702 |
Giải nhất |
74663 |
Giải nhì |
30758 57111 |
Giải ba |
60274 12435 44317 58246 36118 28338 |
Giải tư |
9640 4549 9223 4480 |
Giải năm |
1521 3033 9929 5481 7287 9320 |
Giải sáu |
738 184 948 |
Giải bảy |
02 01 42 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,22 | 0,1,2,8 | 1 | 1,7,8 | 02,4 | 2 | 0,1,3,9 | 2,3,6,9 | 3 | 3,5,82 | 7,8 | 4 | 0,2,6,8 9 | 3 | 5 | 8 | 4 | 6 | 3 | 1,8 | 7 | 4 | 1,32,4,5 | 8 | 0,1,4,7 | 2,4 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
72672 |
Giải nhất |
51065 |
Giải nhì |
94630 19339 |
Giải ba |
09464 27815 51563 52691 76989 64292 |
Giải tư |
6579 9030 9424 8380 |
Giải năm |
2007 1026 9874 1133 5720 3016 |
Giải sáu |
956 781 069 |
Giải bảy |
36 30 85 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33,7,8 | 0 | 7 | 8,9 | 1 | 5,6 | 7,9 | 2 | 0,4,6 | 3,6 | 3 | 03,3,6,9 | 2,6,7 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 6 | 1,2,3,5 | 6 | 3,4,5,9 | 0 | 7 | 0,2,4,9 | | 8 | 0,1,5,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
87807 |
Giải nhất |
58780 |
Giải nhì |
06321 91122 |
Giải ba |
61013 46507 88781 76413 11509 24699 |
Giải tư |
1703 3912 0178 5627 |
Giải năm |
7971 9608 9597 4940 6355 5636 |
Giải sáu |
120 537 783 |
Giải bảy |
83 16 84 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 3,72,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,1,2,7 | 0,12,82 | 3 | 6,7 | 8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,6 | 1,3,5 | 6 | | 02,2,3,9 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 0,1,32,4 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
02286 |
Giải nhất |
76770 |
Giải nhì |
06825 25300 |
Giải ba |
25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
Giải tư |
9993 0312 5612 2702 |
Giải năm |
4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
Giải sáu |
005 909 407 |
Giải bảy |
15 39 93 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,5,7 9 | | 1 | 22,4,5 | 0,12,3,4 7 | 2 | 52 | 4,92 | 3 | 0,2,9 | 1,9 | 4 | 2,3 | 0,1,22,7 8 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | 0,32,4 |
|
|
Giải ĐB |
11155 |
Giải nhất |
45805 |
Giải nhì |
35883 89943 |
Giải ba |
22693 98695 74276 13292 15513 75857 |
Giải tư |
6865 9458 9011 9882 |
Giải năm |
1490 2330 7550 5589 4495 8524 |
Giải sáu |
699 510 099 |
Giải bảy |
33 04 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 4,5 | 1 | 1 | 0,1,3 | 8,9 | 2 | 4 | 1,3,4,8 9 | 3 | 0,3,8 | 0,2 | 4 | 3 | 0,5,6,92 | 5 | 0,5,7,8 | 7 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 2,3,9 | 8,92 | 9 | 0,2,3,52 92 |
|
|
Giải ĐB |
58310 |
Giải nhất |
10624 |
Giải nhì |
71432 78957 |
Giải ba |
64222 10693 68066 57965 58045 63636 |
Giải tư |
0614 4310 1170 7093 |
Giải năm |
5582 0033 2199 7874 9282 8442 |
Giải sáu |
834 082 688 |
Giải bảy |
12 89 92 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6 | | 1 | 02,2,4 | 1,2,3,4 83,9 | 2 | 2,4 | 3,92 | 3 | 2,3,4,6 | 1,2,3,7 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 7 | 0,3,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 23,8,9 | 8,9 | 9 | 2,32,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|