|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95973 |
Giải nhất |
03777 |
Giải nhì |
43096 02288 |
Giải ba |
32579 37853 22678 40864 96861 18906 |
Giải tư |
6471 6581 6602 2389 |
Giải năm |
7956 6879 7209 5214 2437 0928 |
Giải sáu |
182 761 885 |
Giải bảy |
64 80 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,9 | 62,7,8 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7 | 1,62 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,6 | 0,5,7,9 | 6 | 12,42 | 3,7 | 7 | 1,3,6,7 8,92 | 2,7,8 | 8 | 0,1,2,5 8,9 | 0,72,8 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
55060 |
Giải nhất |
09692 |
Giải nhì |
35242 33557 |
Giải ba |
85243 84377 31610 46002 05394 84921 |
Giải tư |
1848 1585 6292 1640 |
Giải năm |
9995 8722 2765 2735 4543 0129 |
Giải sáu |
461 055 185 |
Giải bảy |
03 73 33 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,3 | 2,6 | 1 | 0 | 0,2,4,92 | 2 | 1,2,9 | 0,3,42,5 7 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 0,2,32,8 | 3,5,6,82 9 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 0,1,5 | 5,7 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 52 | 2 | 9 | 22,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
87368 |
Giải nhất |
73173 |
Giải nhì |
27036 54544 |
Giải ba |
77812 59408 72899 82344 73114 19856 |
Giải tư |
5565 2531 8203 5162 |
Giải năm |
1387 1730 3015 3276 7577 7061 |
Giải sáu |
910 058 275 |
Giải bảy |
06 83 85 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,6,8 | 3,6 | 1 | 0,22,4,5 | 12,6 | 2 | | 0,7,8 | 3 | 0,1,6 | 1,42 | 4 | 42 | 1,6,7,8 | 5 | 6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 1,2,5,8 | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 3,5,7 | 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
78854 |
Giải nhất |
13173 |
Giải nhì |
62902 03693 |
Giải ba |
45332 16300 90057 90003 75573 23758 |
Giải tư |
6138 6326 0423 9311 |
Giải năm |
3204 6373 0188 0021 5847 4798 |
Giải sáu |
677 363 157 |
Giải bảy |
00 83 71 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,3,4 | 1,2,7 | 1 | 1,7 | 0,3 | 2 | 1,3,6 | 0,2,6,73 8,9 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 7 | | 5 | 4,72,8 | 2 | 6 | 3 | 1,4,52,7 | 7 | 1,33,7 | 3,5,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
52991 |
Giải nhất |
47359 |
Giải nhì |
44551 54484 |
Giải ba |
25666 68705 40379 60476 77838 35907 |
Giải tư |
6198 1793 9390 5253 |
Giải năm |
4866 7097 9363 2380 4177 4853 |
Giải sáu |
483 781 539 |
Giải bảy |
33 26 05 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,52,7 | 5,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 3,52,6,8 9 | 3 | 3,8,9 | 0,8 | 4 | | 02 | 5 | 1,32,9 | 2,62,7 | 6 | 3,62 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 3,9 | 8 | 0,1,3,4 | 3,5,7 | 9 | 0,1,3,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
51223 |
Giải nhất |
77441 |
Giải nhì |
02185 05377 |
Giải ba |
96983 92114 30946 32779 10349 83058 |
Giải tư |
7197 0353 4493 7508 |
Giải năm |
9413 6577 6324 2265 2398 4204 |
Giải sáu |
159 698 754 |
Giải bảy |
50 31 38 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 3,4,6 | 1 | 3,4 | | 2 | 3,4 | 1,2,5,8 9 | 3 | 1,8 | 0,1,2,5 | 4 | 1,6,9 | 6,8 | 5 | 0,3,4,8 9 | 4 | 6 | 1,5 | 72,9 | 7 | 72,9 | 0,3,5,92 | 8 | 3,5 | 4,5,7 | 9 | 3,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
38823 |
Giải nhất |
33276 |
Giải nhì |
12937 37028 |
Giải ba |
36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
Giải tư |
8592 1640 4926 2018 |
Giải năm |
9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
Giải sáu |
998 658 806 |
Giải bảy |
66 16 72 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6 | 1,8 | 1 | 0,1,4,6 8 | 7,9 | 2 | 3,5,6,8 9 | 2,5 | 3 | 52,7 | 1,5 | 4 | 0 | 2,32 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,6 7 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,8 | 2,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|