|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13369 |
Giải nhất |
27053 |
Giải nhì |
37521 49279 |
Giải ba |
21867 21419 55375 30399 31078 29493 |
Giải tư |
8495 2284 4247 4802 |
Giải năm |
4195 6004 7373 5289 0242 7730 |
Giải sáu |
093 863 703 |
Giải bảy |
01 73 38 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,4 9 | 0,2 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 1 | 0,5,6,72 92 | 3 | 0,8 | 0,8 | 4 | 2,7 | 7,92 | 5 | 3 | | 6 | 3,7,9 | 4,6 | 7 | 32,5,8,9 | 3,7 | 8 | 4,9 | 0,1,6,7 8,9 | 9 | 32,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82006 |
Giải nhất |
67882 |
Giải nhì |
91944 68234 |
Giải ba |
46011 97871 53151 48885 13464 97453 |
Giải tư |
2287 5397 4347 7859 |
Giải năm |
1244 6625 7915 9183 0999 5860 |
Giải sáu |
315 482 995 |
Giải bảy |
02 09 84 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,52 | 0,82 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 42 | 32,42,6,8 | 4 | 42,7 | 12,2,8,9 | 5 | 1,3,9 | 0 | 6 | 0,4 | 4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 22,3,4,5 7 | 0,5,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17185 |
Giải nhất |
67882 |
Giải nhì |
67403 30153 |
Giải ba |
54306 31871 39131 21198 98172 83570 |
Giải tư |
3696 6894 3561 6427 |
Giải năm |
8420 6291 1497 7752 3382 0231 |
Giải sáu |
290 566 143 |
Giải bảy |
58 08 21 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 3,6,8 | 2,32,6,7 9 | 1 | | 5,7,82 | 2 | 0,1,7 | 0,4,5 | 3 | 12 | 4,9 | 4 | 3,4 | 8 | 5 | 2,3,8 | 0,6,9 | 6 | 1,6 | 2,9 | 7 | 0,1,2 | 0,5,9 | 8 | 22,5 | | 9 | 0,1,4,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08483 |
Giải nhất |
48119 |
Giải nhì |
07428 26861 |
Giải ba |
79327 71276 10715 84899 83862 43543 |
Giải tư |
2753 7508 4840 3531 |
Giải năm |
9092 7403 0074 7780 6677 4833 |
Giải sáu |
717 202 766 |
Giải bảy |
51 81 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,3,4,8 | 3,5,6,8 | 1 | 5,7,9 | 0,6,9 | 2 | 7,8 | 0,32,4,5 8 | 3 | 1,32 | 0,7 | 4 | 0,3 | 1 | 5 | 1,3 | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 1,2,7 | 7 | 4,6,7 | 0,2 | 8 | 0,1,3 | 1,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46685 |
Giải nhất |
78910 |
Giải nhì |
82960 05922 |
Giải ba |
37065 48995 23054 27714 87287 20123 |
Giải tư |
1411 1780 3722 4853 |
Giải năm |
0376 7114 2434 7270 9430 1465 |
Giải sáu |
993 205 171 |
Giải bảy |
78 47 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 3,5 | 1,7 | 1 | 0,1,42 | 22 | 2 | 22,3 | 0,2,5,9 | 3 | 0,4 | 12,3,5 | 4 | 7 | 0,5,62,8 9 | 5 | 3,4,5 | 7 | 6 | 0,52 | 4,8 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67216 |
Giải nhất |
05285 |
Giải nhì |
52442 93849 |
Giải ba |
40797 73784 09861 32289 68407 60250 |
Giải tư |
2682 5978 2156 1908 |
Giải năm |
6627 5609 7512 2318 4793 7423 |
Giải sáu |
755 431 587 |
Giải bảy |
40 54 27 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7,8,9 | 3,6 | 1 | 2,6,8 | 1,2,4,8 | 2 | 2,3,72 | 2,9 | 3 | 1 | 5,8 | 4 | 0,2,9 | 5,8 | 5 | 0,4,5,6 | 1,5 | 6 | 1 | 0,22,8,9 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 2,4,5,7 9 | 0,4,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24385 |
Giải nhất |
93564 |
Giải nhì |
68717 65185 |
Giải ba |
77577 92775 72802 04579 17279 63398 |
Giải tư |
2085 0901 5337 5722 |
Giải năm |
1339 3018 5992 7390 9692 5498 |
Giải sáu |
892 628 973 |
Giải bảy |
13 61 63 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 3,7,8 | 0,2,93 | 2 | 2,8 | 1,6,7,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | 7,83 | 5 | | | 6 | 1,3,4 | 1,3,7 | 7 | 3,5,7,92 | 1,2,92 | 8 | 3,53 | 3,72 | 9 | 0,23,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|