|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24829 |
Giải nhất |
80720 |
Giải nhì |
43833 36622 |
Giải ba |
11196 31359 68356 52242 35533 15948 |
Giải tư |
7597 8195 0382 0566 |
Giải năm |
3401 7520 9973 8441 7495 8572 |
Giải sáu |
064 846 636 |
Giải bảy |
20 39 52 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 03,2,9 | 32,7 | 3 | 32,6,9 | 6 | 4 | 1,2,6,8 | 6,92 | 5 | 2,6,9 | 3,4,5,6 9 | 6 | 4,5,6 | 9 | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 2 | 2,3,5 | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56514 |
Giải nhất |
73721 |
Giải nhì |
77559 66215 |
Giải ba |
33994 52320 37585 53415 65289 49586 |
Giải tư |
5174 9923 6933 2723 |
Giải năm |
5188 5263 6883 9168 1509 4708 |
Giải sáu |
731 620 171 |
Giải bảy |
26 25 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 2,3,7 | 1 | 4,52 | | 2 | 02,1,32,5 6 | 22,3,6,8 | 3 | 1,3 | 1,7,9 | 4 | | 12,2,6,8 | 5 | 9 | 2,8,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,4 | 0,6,8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 0,5,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38340 |
Giải nhất |
05710 |
Giải nhì |
16795 23534 |
Giải ba |
80650 77606 66242 48545 11168 68581 |
Giải tư |
8915 1113 6552 5857 |
Giải năm |
9692 2520 8586 5483 2361 7120 |
Giải sáu |
767 851 215 |
Giải bảy |
75 77 65 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,5 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 0,3,52 | 4,5,9 | 2 | 02 | 1,8 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,2,4,5 | 12,4,6,7 9 | 5 | 0,1,2,7 | 0,8 | 6 | 1,5,7,8 | 5,6,7 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 1,3,6 | | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
09859 |
Giải nhì |
93461 72981 |
Giải ba |
65272 99959 02143 33935 14325 39757 |
Giải tư |
0073 1886 4890 4700 |
Giải năm |
8035 8936 4033 2150 3506 9487 |
Giải sáu |
823 718 290 |
Giải bảy |
93 77 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0,6 | 6,8 | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,52 | 2,3,4,5 7,9 | 3 | 3,52,6 | | 4 | 3 | 22,32,7 | 5 | 0,3,7,92 | 0,3,8 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 1,6,7 | 52 | 9 | 02,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64516 |
Giải nhất |
12811 |
Giải nhì |
78243 45325 |
Giải ba |
42356 80864 80821 42085 64271 56577 |
Giải tư |
0232 7480 5809 2608 |
Giải năm |
9164 9778 0465 9910 0156 5870 |
Giải sáu |
521 119 568 |
Giải bảy |
11 40 47 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,8 | 0 | 8,9 | 12,22,7 | 1 | 0,12,6,9 | 3 | 2 | 12,5 | 4 | 3 | 2 | 62 | 4 | 0,3,7 | 2,6,8 | 5 | 62 | 1,52 | 6 | 42,5,8 | 4,7 | 7 | 0,1,7,8 | 0,6,7,9 | 8 | 0,5 | 0,1 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38916 |
Giải nhất |
22796 |
Giải nhì |
99250 26791 |
Giải ba |
46844 04673 04060 64346 44790 20977 |
Giải tư |
5927 3116 6503 1318 |
Giải năm |
8932 5470 9978 3949 5888 6209 |
Giải sáu |
621 196 490 |
Giải bảy |
90 15 50 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7,93 | 0 | 3,9 | 2,9 | 1 | 5,62,8 | 3 | 2 | 1,7 | 0,7 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,6,9 | 1 | 5 | 02,9 | 12,4,92 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 0,3,7,8 | 1,7,8 | 8 | 8 | 0,4,5 | 9 | 03,1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00717 |
Giải nhất |
49835 |
Giải nhì |
41342 18913 |
Giải ba |
72560 79184 53182 14231 64934 88626 |
Giải tư |
1834 7934 9903 6258 |
Giải năm |
7683 2710 8541 3246 3875 5446 |
Giải sáu |
699 346 154 |
Giải bảy |
01 54 41 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3 | 0,3,42 | 1 | 0,3,7 | 4,82 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 1,43,5 | 33,52,8 | 4 | 12,2,63 | 3,7 | 5 | 42,8 | 2,43 | 6 | 0 | 1 | 7 | 5 | 5 | 8 | 22,3,4 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|