|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43873 |
Giải nhất |
12304 |
Giải nhì |
00532 55494 |
Giải ba |
77605 20840 09157 48383 46923 49421 |
Giải tư |
0250 1146 7206 4663 |
Giải năm |
2467 8166 9228 7581 9283 7577 |
Giải sáu |
461 601 171 |
Giải bảy |
92 07 08 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,5,6 7,8 | 0,2,6,7 8 | 1 | | 3,9 | 2 | 1,3,8 | 2,6,7,82 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 0,7 | 0,4,6 | 6 | 1,3,6,7 | 0,5,6,72 | 7 | 1,3,72 | 0,2 | 8 | 1,32 | | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78522 |
Giải nhất |
32255 |
Giải nhì |
71457 82972 |
Giải ba |
58861 09987 28805 81131 03739 06135 |
Giải tư |
5776 0932 5766 7179 |
Giải năm |
9821 6154 3041 4204 6212 1225 |
Giải sáu |
368 542 804 |
Giải bảy |
02 24 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,42,5 | 2,3,4,6 | 1 | 2 | 0,1,2,3 4,7 | 2 | 1,2,4,5 | | 3 | 1,2,5,9 | 02,2,5 | 4 | 1,2 | 0,2,3,5 | 5 | 4,5,7,9 | 6,7 | 6 | 1,6,8 | 5,82 | 7 | 2,6,9 | 6 | 8 | 72 | 3,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45898 |
Giải nhất |
37907 |
Giải nhì |
05779 23693 |
Giải ba |
03736 08320 73377 78116 91504 16137 |
Giải tư |
8061 4223 4187 9192 |
Giải năm |
4045 2261 2379 2575 9657 6680 |
Giải sáu |
572 731 272 |
Giải bảy |
36 20 86 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 4,7 | 3,62 | 1 | 6,8 | 72,9 | 2 | 02,3 | 2,9 | 3 | 1,62,7 | 0 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 7 | 1,32,8 | 6 | 12 | 0,3,5,7 8 | 7 | 22,5,7,92 | 1,9 | 8 | 0,6,7 | 72 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
21153 |
Giải nhất |
20703 |
Giải nhì |
74272 41032 |
Giải ba |
48489 55147 66640 30842 76914 07416 |
Giải tư |
0937 9441 4626 6293 |
Giải năm |
9452 7414 6850 6363 5281 4958 |
Giải sáu |
352 797 740 |
Giải bảy |
91 33 56 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1 | 42,6 | 3,4,52,7 | 2 | 6 | 0,3,5,6 9 | 3 | 2,3,7 | 12 | 4 | 02,1,2,7 | | 5 | 0,22,3,6 8 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,4,7,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83220 |
Giải nhất |
56017 |
Giải nhì |
27813 72740 |
Giải ba |
76677 61723 01294 32758 06772 74279 |
Giải tư |
9184 3786 1165 3276 |
Giải năm |
7105 1394 3534 2075 4559 9813 |
Giải sáu |
416 367 743 |
Giải bảy |
11 71 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 1,7 | 1 | 1,32,6,7 | 7 | 2 | 0,3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 3,8,92 | 4 | 0,3 | 0,62,7 | 5 | 8,9 | 1,7,8 | 6 | 52,7 | 1,6,7,8 | 7 | 1,2,5,6 7,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 5,7 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09640 |
Giải nhất |
72118 |
Giải nhì |
15798 72669 |
Giải ba |
72029 87294 43881 43837 45437 20188 |
Giải tư |
2941 6738 1877 0145 |
Giải năm |
6891 4750 0714 3639 6013 8915 |
Giải sáu |
989 173 041 |
Giải bảy |
86 94 95 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2,42,8,9 | 1 | 3,4,5,8 | | 2 | 1,9 | 1,7 | 3 | 72,8,9 | 1,92 | 4 | 0,12,5 | 1,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 9 | 32,7 | 7 | 3,7 | 1,3,8,9 | 8 | 1,6,8,9 | 2,3,6,8 | 9 | 1,42,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
12191 |
Giải nhất |
16273 |
Giải nhì |
55669 84647 |
Giải ba |
38587 85533 16549 60166 34023 41540 |
Giải tư |
2728 5866 4753 3469 |
Giải năm |
9150 4342 1325 9727 6911 5997 |
Giải sáu |
649 229 328 |
Giải bảy |
46 00 01 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0,1 | 0,1,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,5,7,82 9 | 2,3,5,7 | 3 | 3 | | 4 | 02,2,6,7 92 | 2 | 5 | 0,3 | 4,62 | 6 | 62,92 | 2,4,8,9 | 7 | 3 | 22 | 8 | 7 | 2,42,62 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|