|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84480 |
Giải nhất |
64327 |
Giải nhì |
25082 80950 |
Giải ba |
73257 66658 64533 44115 93787 84613 |
Giải tư |
1314 1714 3986 9948 |
Giải năm |
1236 6612 9790 0801 6118 0202 |
Giải sáu |
348 386 676 |
Giải bảy |
17 43 80 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 2,3,42,5 7,8 | 0,1,8 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3,6 | 12 | 4 | 3,82 | 1 | 5 | 0,7,8 | 3,7,82 | 6 | | 1,2,5,8 | 7 | 6 | 0,1,42,5 | 8 | 02,2,62,7 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43734 |
Giải nhất |
93855 |
Giải nhì |
50906 86252 |
Giải ba |
53247 20050 68799 52356 55145 45428 |
Giải tư |
1338 4711 7144 4952 |
Giải năm |
0303 7860 6172 4250 1782 2314 |
Giải sáu |
214 248 517 |
Giải bảy |
94 21 80 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,8 | 0 | 3,6 | 1,2 | 1 | 1,42,7 | 4,52,7,8 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 4,8 | 12,3,4,9 | 4 | 2,4,5,7 8 | 4,5 | 5 | 02,22,5,6 | 0,5 | 6 | 0 | 1,4 | 7 | 2 | 2,3,4 | 8 | 0,2 | 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84108 |
Giải nhất |
08643 |
Giải nhì |
37683 93750 |
Giải ba |
14500 70899 73129 30542 32488 77168 |
Giải tư |
8875 5812 0118 3844 |
Giải năm |
2925 3424 8229 4749 8582 3749 |
Giải sáu |
785 843 143 |
Giải bảy |
84 18 64 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,82 | 1,4,8 | 2 | 4,5,92 | 43,8 | 3 | | 2,4,6,8 | 4 | 2,33,4,92 | 2,6,7,8 | 5 | 0 | | 6 | 4,5,8 | | 7 | 5 | 0,12,6,8 | 8 | 2,3,4,5 8 | 22,42,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69625 |
Giải nhất |
57536 |
Giải nhì |
81316 76298 |
Giải ba |
15404 74452 28141 01709 24171 45982 |
Giải tư |
2208 8733 3693 3068 |
Giải năm |
4262 1603 8042 9376 5249 7045 |
Giải sáu |
191 327 151 |
Giải bảy |
22 21 02 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,4,8 9 | 2,4,5,7 9 | 1 | 6 | 0,2,4,5 6,8 | 2 | 1,2,5,7 | 0,3,9 | 3 | 3,6 | 0 | 4 | 1,2,5,9 | 2,4 | 5 | 1,2 | 1,3,7 | 6 | 2,8,9 | 2 | 7 | 1,6 | 0,6,9 | 8 | 2 | 0,4,6 | 9 | 1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55039 |
Giải nhất |
31518 |
Giải nhì |
44843 41138 |
Giải ba |
23860 90827 10763 91659 37247 25294 |
Giải tư |
3156 2436 1850 7821 |
Giải năm |
5840 3012 9719 6360 3307 4024 |
Giải sáu |
621 328 912 |
Giải bảy |
15 98 38 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | 7 | 22 | 1 | 22,5,8,9 | 12 | 2 | 12,4,7,8 | 4,6 | 3 | 4,6,82,9 | 2,3,9 | 4 | 0,3,7 | 1 | 5 | 0,6,9 | 3,5 | 6 | 02,3 | 0,2,4 | 7 | | 1,2,32,9 | 8 | | 1,3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18981 |
Giải nhất |
13253 |
Giải nhì |
87587 24002 |
Giải ba |
61052 47295 00441 86840 38274 62946 |
Giải tư |
3560 6503 7686 2602 |
Giải năm |
9788 6463 0594 1336 8079 9380 |
Giải sáu |
714 711 773 |
Giải bảy |
94 55 01 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,22,3 | 0,1,4,5 8 | 1 | 1,4 | 02,5 | 2 | | 0,5,6,7 | 3 | 6 | 1,7,92 | 4 | 0,1,6 | 5,9 | 5 | 1,2,3,5 | 3,4,8 | 6 | 0,3 | 8 | 7 | 3,4,9 | 8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 7 | 9 | 42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91840 |
Giải nhất |
33292 |
Giải nhì |
18855 44817 |
Giải ba |
65963 36748 42968 98788 62369 37381 |
Giải tư |
5802 3217 5697 5812 |
Giải năm |
2861 7896 1129 4790 2593 3809 |
Giải sáu |
186 578 274 |
Giải bảy |
10 66 63 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,9 | 6,8 | 1 | 0,2,72 | 0,1,9 | 2 | 9 | 62,9 | 3 | | 5,7 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 4,5 | 6,8,9 | 6 | 1,32,6,8 9 | 12,9 | 7 | 4,8 | 4,6,7,8 | 8 | 1,6,8 | 0,2,6 | 9 | 0,2,3,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|