|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13LS-3LS-8LS-14LS-6LS-7LS
|
Giải ĐB |
78091 |
Giải nhất |
01297 |
Giải nhì |
71417 61080 |
Giải ba |
04842 93710 37494 33041 25071 03553 |
Giải tư |
4416 4647 7523 8077 |
Giải năm |
7514 5375 1420 8770 1813 4547 |
Giải sáu |
633 374 690 |
Giải bảy |
88 89 21 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7,8 9 | 0 | | 2,4,7,9 | 1 | 0,3,4,6 7 | 4 | 2 | 02,1,3 | 1,2,3,5 | 3 | 3 | 1,7,9 | 4 | 1,2,72 | 7 | 5 | 3 | 1 | 6 | | 1,42,7,9 | 7 | 0,1,4,5 7 | 8 | 8 | 0,8,9 | 8 | 9 | 0,1,4,7 |
|
4LT-12LT-8LT-10LT-11LT-9LT
|
Giải ĐB |
83783 |
Giải nhất |
39712 |
Giải nhì |
10337 75074 |
Giải ba |
93094 01693 45387 10142 54790 67253 |
Giải tư |
6360 3038 9900 8733 |
Giải năm |
8903 7577 8891 0655 3150 9260 |
Giải sáu |
134 805 364 |
Giải bảy |
09 15 47 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62,9 | 0 | 0,3,5,9 | 9 | 1 | 2,5 | 1,4 | 2 | | 0,3,5,8 9 | 3 | 3,4,6,7 8 | 3,6,7,9 | 4 | 2,7 | 0,1,5 | 5 | 0,3,5 | 3 | 6 | 02,4 | 3,4,7,8 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 0,1,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
73860 |
Giải nhất |
79082 |
Giải nhì |
31767 70928 |
Giải ba |
45597 84179 73981 16230 77374 24084 |
Giải tư |
9406 1002 0017 4909 |
Giải năm |
7556 3704 8630 9277 5903 9583 |
Giải sáu |
511 516 149 |
Giải bảy |
58 22 80 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,8 | 0 | 2,3,4,6 9 | 1,4,8 | 1 | 1,6,7 | 0,2,8 | 2 | 2,8 | 0,8 | 3 | 02 | 0,7,8 | 4 | 1,9 | | 5 | 6,8 | 0,1,5 | 6 | 0,7 | 1,6,7,9 | 7 | 4,7,9 | 2,5 | 8 | 0,1,2,3 4 | 0,4,7 | 9 | 7 |
|
13LV-6LV-10LV-12LV-8LV-4LV
|
Giải ĐB |
25470 |
Giải nhất |
33022 |
Giải nhì |
49883 27761 |
Giải ba |
64764 51517 66381 17009 94508 45402 |
Giải tư |
9508 1684 8272 4872 |
Giải năm |
2786 4221 8805 1397 0746 4892 |
Giải sáu |
167 893 588 |
Giải bảy |
47 65 22 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,82,92 | 2,6,8 | 1 | 7 | 0,22,72,9 | 2 | 1,22 | 8,9 | 3 | | 6,8 | 4 | 6,7 | 0,6 | 5 | | 4,8 | 6 | 1,4,5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,22 | 02,8 | 8 | 1,3,4,6 8 | 02 | 9 | 2,3,7 |
|
3LX-2LX-14LX-15LX-11LX-13LX
|
Giải ĐB |
11070 |
Giải nhất |
81900 |
Giải nhì |
93541 83224 |
Giải ba |
78501 89467 62358 98881 75755 37494 |
Giải tư |
2841 6916 5056 5898 |
Giải năm |
8252 4890 6811 0216 2411 2043 |
Giải sáu |
525 144 656 |
Giải bảy |
59 77 50 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1 | 0,12,42,8 | 1 | 12,62 | 5 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 12,3,4 | 2,5 | 5 | 0,2,5,62 8,9 | 12,52 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 5,92 | 8 | 1 | 5 | 9 | 0,4,82 |
|
12LY-1LY-8LY-14LY-9LY-15LY
|
Giải ĐB |
77775 |
Giải nhất |
02917 |
Giải nhì |
92075 95679 |
Giải ba |
34008 02955 63385 53599 00340 54607 |
Giải tư |
1211 2080 8508 2732 |
Giải năm |
1906 5140 1899 1189 5095 4187 |
Giải sáu |
217 051 670 |
Giải bảy |
33 07 54 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 6,72,82 | 1,5 | 1 | 1,72,9 | 3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 02 | 5,72,8,9 | 5 | 1,4,5 | 0 | 6 | | 02,12,8 | 7 | 0,52,9 | 02 | 8 | 0,5,7,9 | 1,7,8,92 | 9 | 5,92 |
|
1LZ-9LZ-2LZ-10LZ-12LZ-14LZ
|
Giải ĐB |
58827 |
Giải nhất |
67119 |
Giải nhì |
20017 74828 |
Giải ba |
15849 42557 70152 05128 97170 90611 |
Giải tư |
4839 9882 7284 5102 |
Giải năm |
6746 0342 7729 9252 7816 7478 |
Giải sáu |
789 958 247 |
Giải bảy |
32 27 98 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1,6,7,9 | 0,3,4,52 8 | 2 | 72,82,9 | | 3 | 2,9 | 8 | 4 | 2,6,7,9 | | 5 | 22,7,8 | 0,1,4 | 6 | | 1,22,4,5 | 7 | 0,8 | 22,5,7,9 | 8 | 2,4,9 | 1,2,3,4 8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|