|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23913 |
Giải nhất |
61685 |
Giải nhì |
34528 73258 |
Giải ba |
16673 15365 39428 50909 19349 33231 |
Giải tư |
3044 1421 2459 3373 |
Giải năm |
8783 3408 4650 2724 4799 1902 |
Giải sáu |
424 885 323 |
Giải bảy |
63 73 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,8,9 | 2,3 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1,3,42,82 9 | 1,2,6,73 8 | 3 | 1 | 22,4 | 4 | 4,9 | 6,82 | 5 | 0,8,9 | 8 | 6 | 3,5 | | 7 | 33 | 0,22,5 | 8 | 3,52,6 | 0,2,4,5 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04617 |
Giải nhất |
52429 |
Giải nhì |
38429 08497 |
Giải ba |
07800 36631 78886 45246 87695 41289 |
Giải tư |
2743 5781 5250 6958 |
Giải năm |
9570 7303 2918 1724 5226 7306 |
Giải sáu |
893 097 496 |
Giải bảy |
36 34 79 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,3,6 | 32,8 | 1 | 7,8 | | 2 | 4,6,92 | 0,4,9 | 3 | 12,4,6 | 2,3 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 0,8 | 0,2,3,4 8,9 | 6 | | 1,92 | 7 | 0,9 | 1,5 | 8 | 1,6,9 | 22,7,8 | 9 | 3,5,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92218 |
Giải nhất |
57332 |
Giải nhì |
72085 28151 |
Giải ba |
20009 08110 74558 22932 95654 78285 |
Giải tư |
8344 6544 9925 5717 |
Giải năm |
9959 1537 5596 4734 7024 6708 |
Giải sáu |
475 895 441 |
Giải bảy |
03 18 66 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,8,9 | 4,5 | 1 | 0,7,82 | 32 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 22,4,7 | 2,3,42,5 8 | 4 | 1,42 | 2,7,82,9 | 5 | 1,4,8,9 | 6,9 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 4,52 | 0,5 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08709 |
Giải nhất |
48921 |
Giải nhì |
74776 95362 |
Giải ba |
03404 10183 12726 07753 95202 76202 |
Giải tư |
1994 7056 5990 3900 |
Giải năm |
0805 2875 2483 6740 8851 5980 |
Giải sáu |
777 939 633 |
Giải bảy |
10 94 79 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 9 | 0 | 0,22,4,5 9 | 2,5 | 1 | 0 | 02,6 | 2 | 1,6 | 3,5,82 | 3 | 3,4,9 | 0,3,92 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 0,32 | 0,3,7 | 9 | 0,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03875 |
Giải nhất |
11719 |
Giải nhì |
76143 64514 |
Giải ba |
93740 44283 78915 16421 34899 27344 |
Giải tư |
6997 7628 3098 6442 |
Giải năm |
9262 4043 7067 0931 3639 5003 |
Giải sáu |
973 344 399 |
Giải bảy |
83 46 58 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,5,9 | 4,6 | 2 | 1,8 | 0,42,7,82 | 3 | 1,9 | 1,42 | 4 | 0,2,32,42 6 | 1,7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 3,5 | 2,5,9 | 8 | 32 | 1,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61244 |
Giải nhất |
58818 |
Giải nhì |
40400 85342 |
Giải ba |
72544 27363 65304 58785 76987 28701 |
Giải tư |
0581 6117 5668 2866 |
Giải năm |
2859 0849 7847 1598 7853 8869 |
Giải sáu |
582 832 246 |
Giải bảy |
24 40 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,4 | 0,8 | 1 | 7,8 | 3,4,6,8 | 2 | 4 | 5,6 | 3 | 2 | 0,2,42 | 4 | 0,2,42,6 7,8,9 | 8 | 5 | 3,9 | 4,6 | 6 | 2,3,6,8 9 | 1,4,8 | 7 | | 1,4,6,9 | 8 | 1,2,5,7 | 4,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87332 |
Giải nhất |
74356 |
Giải nhì |
92270 50816 |
Giải ba |
76919 91751 59109 77078 91521 94022 |
Giải tư |
1570 4473 8759 8598 |
Giải năm |
6564 4831 4571 2072 7369 1987 |
Giải sáu |
636 227 649 |
Giải bảy |
65 69 74 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 2,3,5,7 | 1 | 6,9 | 2,3,72 | 2 | 1,2,7 | 7 | 3 | 1,2,6 | 6,7 | 4 | 9 | 6 | 5 | 1,6,9 | 1,3,5 | 6 | 4,5,92 | 2,8 | 7 | 02,1,22,3 4,8 | 7,9 | 8 | 7 | 0,1,4,5 62 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|