|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54589 |
Giải nhất |
60360 |
Giải nhì |
46223 07391 |
Giải ba |
63031 44910 47522 17032 43838 45361 |
Giải tư |
5680 5232 6726 9432 |
Giải năm |
4368 0480 0988 8417 8689 8337 |
Giải sáu |
294 264 159 |
Giải bảy |
90 78 76 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,82,9 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 0,7,9 | 2,33 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 1,23,7,8 | 6,9 | 4 | | | 5 | 9 | 2,7 | 6 | 0,1,4,8 | 1,3 | 7 | 6,8 | 3,6,7,8 | 8 | 02,8,92 | 1,5,82 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69236 |
Giải nhất |
30114 |
Giải nhì |
93322 25736 |
Giải ba |
40034 62216 16920 75957 09853 08569 |
Giải tư |
2964 7089 8995 6665 |
Giải năm |
0961 6118 6191 6297 3054 1498 |
Giải sáu |
299 710 563 |
Giải bảy |
75 37 80 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 6,9 | 1 | 0,4,6,8 | 2 | 2 | 0,2 | 5,6 | 3 | 4,62,7 | 1,3,52,6 | 4 | | 6,7,9 | 5 | 3,42,7 | 1,32 | 6 | 1,3,4,5 9 | 3,5,9 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 0,9 | 6,8,9 | 9 | 1,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48236 |
Giải nhất |
02772 |
Giải nhì |
29105 72887 |
Giải ba |
74151 00114 72302 90556 97884 15717 |
Giải tư |
2175 0809 1981 9512 |
Giải năm |
0555 3088 5410 9525 9533 2940 |
Giải sáu |
064 864 707 |
Giải bảy |
18 96 07 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2,52,72,9 | 5,8 | 1 | 0,2,4,7 8 | 0,1,7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,6 | 1,62,8 | 4 | 0 | 02,2,5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5,9 | 6 | 42 | 02,1,8 | 7 | 2,5 | 1,8 | 8 | 1,4,7,8 | 0 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56528 |
Giải nhất |
91173 |
Giải nhì |
06775 89486 |
Giải ba |
35714 01128 60061 73654 21208 84078 |
Giải tư |
1840 5447 2825 1684 |
Giải năm |
7729 4136 2427 5018 0407 4980 |
Giải sáu |
296 361 053 |
Giải bảy |
60 65 42 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7,8 | 62 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 5,7,82,9 | 5,7 | 3 | 6 | 1,5,8 | 4 | 0,2,7 | 2,6,7 | 5 | 3,4 | 3,8,9 | 6 | 0,12,5 | 0,2,4 | 7 | 3,5,8 | 0,1,22,7 9 | 8 | 0,4,6 | 2 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26053 |
Giải nhất |
84704 |
Giải nhì |
61848 55619 |
Giải ba |
39466 11436 62505 27156 07637 95636 |
Giải tư |
6718 3613 3816 7578 |
Giải năm |
9999 6885 4527 5459 3266 4667 |
Giải sáu |
408 479 939 |
Giải bảy |
55 83 92 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,8 | | 1 | 3,6,8,9 | 9 | 2 | 7 | 1,5,6,8 | 3 | 62,7,9 | 0 | 4 | 8 | 0,5,8 | 5 | 3,5,6,9 | 1,32,5,62 | 6 | 3,62,7 | 2,3,6 | 7 | 8,9 | 0,1,4,7 | 8 | 3,5 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01365 |
Giải nhất |
48751 |
Giải nhì |
63485 00301 |
Giải ba |
37602 23915 48879 07917 48349 19947 |
Giải tư |
4817 7896 9347 6847 |
Giải năm |
3033 2305 3735 7094 1708 7286 |
Giải sáu |
713 421 391 |
Giải bảy |
52 32 10 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5,8 9 | 0,2,5,9 | 1 | 0,3,5,72 | 0,3,5 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 2,3,5 | 9 | 4 | 73,9 | 0,1,3,6 8 | 5 | 1,2 | 8,9 | 6 | 5 | 12,43 | 7 | 9 | 0 | 8 | 5,6 | 0,4,7 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05527 |
Giải nhất |
91666 |
Giải nhì |
93442 94543 |
Giải ba |
23437 02806 49779 63903 48026 00065 |
Giải tư |
9651 9830 3313 9955 |
Giải năm |
9459 9009 5601 2517 4398 3851 |
Giải sáu |
165 363 831 |
Giải bảy |
25 97 81 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,6,92 | 0,3,52,8 | 1 | 3,7 | 4 | 2 | 5,6,7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,1,7 | | 4 | 2,3 | 2,5,62 | 5 | 12,5,9 | 0,2,6 | 6 | 3,52,6 | 1,2,3,9 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 02,5,7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|