|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF
|
Giải ĐB |
31156 |
Giải nhất |
70905 |
Giải nhì |
52422 68986 |
Giải ba |
95981 27557 61315 00056 79187 64291 |
Giải tư |
4207 4639 7518 3207 |
Giải năm |
6514 8442 4642 1514 5220 7211 |
Giải sáu |
341 184 364 |
Giải bảy |
33 92 39 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,72 | 0,1,4,8 9 | 1 | 1,42,5,8 | 2,42,9 | 2 | 0,2 | 3 | 3 | 3,92 | 12,6,8 | 4 | 1,22 | 0,1 | 5 | 62,7 | 52,8 | 6 | 4 | 02,5,8 | 7 | | 1 | 8 | 1,4,6,7 | 32 | 9 | 1,2 |
|
8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE
|
Giải ĐB |
43550 |
Giải nhất |
92887 |
Giải nhì |
67470 39215 |
Giải ba |
44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
Giải tư |
6762 6312 7923 3586 |
Giải năm |
2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
Giải sáu |
459 190 679 |
Giải bảy |
17 49 68 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 12 | 1 | 12,2,5,72 8 | 1,2,6 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 5,9 | 1,3,4,8 | 5 | 0,4,6,9 | 2,5,8 | 6 | 2,8 | 12,8 | 7 | 0,9 | 1,6 | 8 | 4,5,6,7 9 | 4,5,7,8 | 9 | 0 |
|
15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD
|
Giải ĐB |
97469 |
Giải nhất |
47719 |
Giải nhì |
46341 12091 |
Giải ba |
19146 27071 58427 08765 05682 77078 |
Giải tư |
7871 5078 9551 6745 |
Giải năm |
0771 0072 9575 0039 0263 2308 |
Giải sáu |
909 258 300 |
Giải bảy |
59 61 16 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 4,52,6,73 9 | 1 | 6,9 | 7,8 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | | 4 | 1,5,6 | 4,6,7 | 5 | 12,8,9 | 1,4 | 6 | 1,3,5,9 | 2 | 7 | 13,2,5,82 | 0,5,72 | 8 | 2 | 0,1,3,5 6 | 9 | 1 |
|
19LC-10LC-13LC-20LC-14LC-4LC-2LC-8LC
|
Giải ĐB |
82245 |
Giải nhất |
66283 |
Giải nhì |
69636 77240 |
Giải ba |
52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
Giải tư |
0730 2073 5794 2355 |
Giải năm |
5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
Giải sáu |
645 320 613 |
Giải bảy |
41 20 80 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,32,42,6 82,9 | 0 | | 4 | 1 | 3,62,9 | | 2 | 02,9 | 1,7,8 | 3 | 02,6,8 | 9 | 4 | 02,1,52 | 42,5 | 5 | 5 | 12,3,62 | 6 | 0,62,8 | | 7 | 3 | 3,6 | 8 | 02,3 | 1,2 | 9 | 0,4 |
|
13LB-15LB-8LB-5LB-11LB-2LB
|
Giải ĐB |
73967 |
Giải nhất |
77123 |
Giải nhì |
05811 34359 |
Giải ba |
06377 13913 84309 93756 58430 52449 |
Giải tư |
4377 1609 5971 5508 |
Giải năm |
5445 7122 9723 7370 2023 9796 |
Giải sáu |
493 161 849 |
Giải bảy |
87 98 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,8,92 | 1,6,7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,33 | 1,23,9 | 3 | 0 | | 4 | 5,92 | 4 | 5 | 62,9 | 52,9 | 6 | 1,7 | 0,6,72,8 | 7 | 0,1,72 | 0,9 | 8 | 7 | 02,42,5 | 9 | 3,6,8 |
|
3LA-4LA-11LA-12LA-15LA-1LA
|
Giải ĐB |
45747 |
Giải nhất |
78306 |
Giải nhì |
61572 84369 |
Giải ba |
18411 79705 69727 17685 33940 04242 |
Giải tư |
7010 0738 2149 2415 |
Giải năm |
1760 9959 0364 1391 7659 8314 |
Giải sáu |
674 785 969 |
Giải bảy |
34 44 57 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 5,6,7 | 1,9 | 1 | 0,1,4,5 | 4,7 | 2 | 7 | | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 7 | 4 | 0,2,4,7 9 | 0,1,82 | 5 | 7,92 | 0 | 6 | 0,4,92 | 0,2,4,5 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 52 | 4,52,62 | 9 | 1 |
|
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
|
Giải ĐB |
20681 |
Giải nhất |
02104 |
Giải nhì |
37357 93752 |
Giải ba |
55304 60330 34160 60027 20063 00404 |
Giải tư |
1190 5537 1993 7472 |
Giải năm |
1935 5535 0728 4564 7842 7533 |
Giải sáu |
528 376 079 |
Giải bảy |
60 16 56 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 7,82 | 3,6,8,9 | 3 | 0,3,52,7 | 03,6 | 4 | 2 | 32 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7 | 6 | 02,3,4 | 2,3,5 | 7 | 2,6,9 | 22 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|