|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07641 |
Giải nhất |
72575 |
Giải nhì |
46807 06839 |
Giải ba |
26142 01601 01585 00782 76464 62000 |
Giải tư |
2905 9369 6359 9732 |
Giải năm |
3063 1900 5694 6808 2402 7944 |
Giải sáu |
164 557 713 |
Giải bảy |
58 75 25 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,5 7,8 | 0,4 | 1 | 3 | 0,3,4,8 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 2,9 | 4,62,9 | 4 | 1,2,4 | 0,2,72,8 | 5 | 7,8,9 | | 6 | 3,42,9 | 0,5 | 7 | 52 | 0,5 | 8 | 2,5 | 3,5,6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51294 |
Giải nhất |
44144 |
Giải nhì |
89045 23432 |
Giải ba |
07474 82481 84954 50017 14204 36419 |
Giải tư |
4117 0300 9563 5965 |
Giải năm |
0478 8025 9135 7283 3308 5819 |
Giải sáu |
733 093 109 |
Giải bảy |
27 67 22 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,8,9 | 8 | 1 | 72,92 | 2,3 | 2 | 2,5,7 | 3,6,8,9 | 3 | 2,3,5 | 0,4,5,7 9 | 4 | 4,5,8 | 2,3,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 3,5,7 | 12,2,6 | 7 | 4,8 | 0,4,7 | 8 | 1,3 | 0,12 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00865 |
Giải nhất |
87190 |
Giải nhì |
39867 30939 |
Giải ba |
99283 08627 97772 63393 03792 26851 |
Giải tư |
4373 8319 1004 0297 |
Giải năm |
8439 3838 5010 3228 5656 4242 |
Giải sáu |
035 371 242 |
Giải bảy |
57 04 61 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42 | 5,6,7 | 1 | 0,9 | 42,7,9 | 2 | 7,8 | 7,8,9 | 3 | 5,8,92 | 02 | 4 | 22 | 3,6 | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 1,5,7 | 2,5,6,9 | 7 | 1,2,3 | 2,3,9 | 8 | 3 | 1,32 | 9 | 0,2,3,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99307 |
Giải nhất |
63120 |
Giải nhì |
33593 10322 |
Giải ba |
90007 21962 56599 36044 11650 18457 |
Giải tư |
0396 7029 4838 8926 |
Giải năm |
7808 3213 0058 9512 4117 8379 |
Giải sáu |
459 367 239 |
Giải bảy |
00 79 22 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,72,8 | | 1 | 2,3,7 | 1,22,6 | 2 | 0,22,6,9 | 1,9 | 3 | 8,9 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 0,7,8,9 | 2,9 | 6 | 2,7 | 02,1,5,6 | 7 | 8,92 | 0,3,5,7 | 8 | | 2,3,5,72 9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35003 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
04248 54364 |
Giải ba |
17109 26748 77421 74462 64395 59683 |
Giải tư |
6844 1504 8684 5951 |
Giải năm |
9009 9717 3079 4584 1120 8649 |
Giải sáu |
290 623 946 |
Giải bảy |
42 67 47 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,4,92 | 2,5,6 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 0,1,3 | 0,2,8 | 3 | | 0,4,6,82 | 4 | 2,4,6,7 82,9 | 9 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,4,6 | 7 | 9 | 42 | 8 | 3,42 | 02,4,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61942 |
Giải nhất |
58173 |
Giải nhì |
12366 15011 |
Giải ba |
74922 25852 50721 86397 18842 65662 |
Giải tư |
5674 2845 7806 3073 |
Giải năm |
5307 5224 5044 9485 3104 5527 |
Giải sáu |
493 365 650 |
Giải bảy |
71 39 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,6,7 9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 2,42,5,6 | 2 | 1,2,4,7 | 0,72,9 | 3 | 9 | 0,2,4,7 | 4 | 22,4,5 | 4,6,8 | 5 | 0,2 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 0,2,9 | 7 | 1,32,4 | | 8 | 5 | 0,3 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53882 |
Giải nhất |
77219 |
Giải nhì |
48560 29859 |
Giải ba |
96474 29963 76242 57978 16563 21437 |
Giải tư |
0375 3462 0317 7528 |
Giải năm |
9793 7341 7902 5234 8973 4015 |
Giải sáu |
161 551 153 |
Giải bảy |
26 74 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 4,5,6,8 | 1 | 5,7,9 | 0,4,6,8 | 2 | 6,8 | 5,62,7,9 | 3 | 4,7,8 | 3,72 | 4 | 1,2 | 1,7 | 5 | 1,3,9 | 2 | 6 | 0,1,2,32 | 1,3 | 7 | 3,42,5,8 | 2,3,7 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|