|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
94944 |
Giải nhất |
30400 |
Giải nhì |
49284 16733 |
Giải ba |
26814 61980 13420 97997 77837 35282 |
Giải tư |
9476 0548 2413 3274 |
Giải năm |
1350 3056 8620 5084 2459 7033 |
Giải sáu |
988 433 810 |
Giải bảy |
72 04 48 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,22,5 8 | 0 | 0,4 | | 1 | 0,3,4 | 7,8 | 2 | 02 | 1,33 | 3 | 33,7 | 0,1,4,7 82 | 4 | 4,5,82 | 4 | 5 | 0,6,9 | 5,7 | 6 | | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42,8 | 8 | 0,2,42,8 | 5 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
81062 |
Giải nhất |
24766 |
Giải nhì |
66584 98350 |
Giải ba |
33380 39520 84217 69896 07823 16027 |
Giải tư |
9667 4588 3930 4095 |
Giải năm |
5289 1345 2699 6564 6187 4561 |
Giải sáu |
139 073 362 |
Giải bảy |
59 64 70 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 7 | 62 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,9 | 62,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,9 | 6,9 | 6 | 1,22,42,6 7 | 1,2,6,8 | 7 | 0,3 | 8 | 8 | 0,4,7,8 9 | 3,5,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
79708 |
Giải nhất |
95955 |
Giải nhì |
13054 85850 |
Giải ba |
70232 52809 50542 00493 24973 06079 |
Giải tư |
7310 8360 7553 4681 |
Giải năm |
2390 1907 6737 5248 9032 3108 |
Giải sáu |
117 693 213 |
Giải bảy |
85 63 53 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 7,82,9 | 8 | 1 | 0,3,7 | 32,4 | 2 | | 1,52,6,7 92 | 3 | 22,6,7 | 5 | 4 | 2,8 | 5,8 | 5 | 0,32,4,5 | 3 | 6 | 0,3 | 0,1,3 | 7 | 3,9 | 02,4 | 8 | 1,5 | 0,7 | 9 | 0,32 |
|
|
Giải ĐB |
13957 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
43584 94421 |
Giải ba |
56877 88880 15970 56482 53768 52763 |
Giải tư |
0280 7793 5600 8222 |
Giải năm |
7849 8392 2153 7150 9946 1763 |
Giải sáu |
689 904 820 |
Giải bảy |
42 29 08 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,4,8 | 2,9 | 1 | | 2,4,8,9 | 2 | 0,1,2,9 | 5,62,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,3,7 | 4 | 6 | 32,8 | 5,7 | 7 | 0,7,8 | 0,6,7 | 8 | 02,2,4,9 | 2,4,8 | 9 | 1,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
15589 |
Giải nhất |
95113 |
Giải nhì |
13163 64626 |
Giải ba |
08026 86526 03469 28177 63013 56266 |
Giải tư |
3610 0096 8283 6875 |
Giải năm |
6753 9910 8371 1978 3541 6993 |
Giải sáu |
079 337 470 |
Giải bảy |
48 96 76 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 02,32 | 3 | 2 | 63 | 12,5,6,8 9 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 3 | 23,6,7,92 | 6 | 3,6,9 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7,8,9 | 4,7 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 3,62 |
|
|
Giải ĐB |
18105 |
Giải nhất |
35622 |
Giải nhì |
06473 02567 |
Giải ba |
41070 62410 16437 44262 24168 84451 |
Giải tư |
5810 5166 6708 2414 |
Giải năm |
5891 7896 9893 1571 1757 6642 |
Giải sáu |
506 423 716 |
Giải bảy |
63 83 99 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 5,6,8 | 5,7,9 | 1 | 02,4,6 | 2,4,6 | 2 | 2,3 | 2,6,7,8 9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 1,7 | 0,1,6,9 | 6 | 2,3,6,7 8 | 3,4,5,6 | 7 | 0,1,3 | 0,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
62274 |
Giải nhất |
80320 |
Giải nhì |
35513 91291 |
Giải ba |
42901 12478 43936 95254 32614 56914 |
Giải tư |
5295 8197 4181 2833 |
Giải năm |
2871 1165 1520 5752 2424 2550 |
Giải sáu |
479 833 249 |
Giải bảy |
37 53 41 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1 | 0,4,7,8 9 | 1 | 3,42 | 5 | 2 | 02,4,8 | 1,32,5 | 3 | 32,6,7 | 12,2,5,7 | 4 | 1,9 | 6,9 | 5 | 0,2,3,4 | 3 | 6 | 5 | 3,9 | 7 | 1,4,8,9 | 2,7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|