|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15SA-12SA-7SA-5SA-9SA-14SA-2SA-1SA
|
Giải ĐB |
23768 |
Giải nhất |
75954 |
Giải nhì |
21719 51338 |
Giải ba |
75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
Giải tư |
3767 5645 9723 3995 |
Giải năm |
3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
Giải sáu |
838 117 334 |
Giải bảy |
65 33 75 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 7,8,9 | 9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,3,5 | 3 | 3,4,82,9 | 2,3,5,9 | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 3,4,9 | 2 | 6 | 5,72,8 | 1,62 | 7 | 5 | 1,32,6 | 8 | 1,9 | 1,3,5,8 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
35498 |
Giải nhất |
24577 |
Giải nhì |
82122 87260 |
Giải ba |
12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
Giải tư |
4168 0342 2756 1347 |
Giải năm |
3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
Giải sáu |
937 725 951 |
Giải bảy |
97 50 08 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 5,8 | 5 | 1 | | 23,4 | 2 | 23,5 | 3 | 3 | 3,7,8 | 5 | 4 | 2,7,9 | 0,2,5,6 | 5 | 0,1,4,5 62,7 | 52 | 6 | 0,5,8 | 3,4,5,7 8,92 | 7 | 7 | 0,3,6,9 | 8 | 7 | 4 | 9 | 72,8 |
|
16RY-8RY-17RY-13RY-12RY-6RY-14RY-10RY
|
Giải ĐB |
96534 |
Giải nhất |
58233 |
Giải nhì |
31050 09227 |
Giải ba |
95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
Giải tư |
5998 9567 1719 1272 |
Giải năm |
6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
Giải sáu |
094 730 644 |
Giải bảy |
46 70 00 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,5 | 1,4,7,8 9 | 1 | 1,4,9 | 7 | 2 | 7 | 3,6 | 3 | 0,3,4,5 9 | 1,3,4,9 | 4 | 1,4,6 | 0,3 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3,7 | 2,6,7,9 | 7 | 0,1,2,7 | 9 | 8 | 1,9 | 1,3,8 | 9 | 1,4,7,8 |
|
10RX-8RX-14RX-6RX-7RX-11RX
|
Giải ĐB |
28958 |
Giải nhất |
15942 |
Giải nhì |
30612 36819 |
Giải ba |
89847 56332 73799 66957 82871 23981 |
Giải tư |
1732 7397 8652 9002 |
Giải năm |
1053 6492 4591 0977 9654 8105 |
Giải sáu |
951 362 564 |
Giải bảy |
79 07 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,7 | 5,7,8,9 | 1 | 2,9 | 0,1,32,4 5,6,9 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 22 | 5,6 | 4 | 2,7 | 0,2 | 5 | 1,2,3,4 7,8 | | 6 | 2,4 | 0,4,5,7 9 | 7 | 1,7,9 | 5 | 8 | 1 | 1,7,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
2RU-6RU-5RU-10RU-11RU-7RU
|
Giải ĐB |
76101 |
Giải nhất |
88297 |
Giải nhì |
56861 23554 |
Giải ba |
36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
Giải tư |
0665 4432 8410 8511 |
Giải năm |
5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
Giải sáu |
502 229 704 |
Giải bảy |
52 31 88 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 12,2,4,6 | 02,1,3,6 | 1 | 0,1,6 | 0,3,5 | 2 | 6,7,8,9 | 3 | 3 | 1,2,3 | 0,5,62 | 4 | 0,8 | 6,8 | 5 | 2,4 | 0,1,2 | 6 | 0,1,42,5 | 2,9 | 7 | | 2,4,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 7 |
|
12RT-15RT-5RT-2RT-10RT-14RT
|
Giải ĐB |
23184 |
Giải nhất |
05762 |
Giải nhì |
16743 02525 |
Giải ba |
62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
Giải tư |
2193 2251 2865 9824 |
Giải năm |
3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
Giải sáu |
047 926 523 |
Giải bảy |
37 98 24 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 | 0,63 | 2 | 3,42,5,6 | 2,4,7,9 | 3 | 7 | 1,22,7,8 | 4 | 3,7,8 | 2,6 | 5 | 1,7 | 2 | 6 | 23,5 | 3,4,5,9 | 7 | 3,4 | 4,9 | 8 | 03,4 | 9 | 9 | 3,7,8,9 |
|
4RS-17RS-14RS-1RS-21RS-18RS-5RS-3RS-23RS-6RS
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
53734 |
Giải nhì |
86249 72294 |
Giải ba |
09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
Giải tư |
0865 3886 8886 6797 |
Giải năm |
2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
Giải sáu |
327 409 806 |
Giải bảy |
95 39 70 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 2,4,9 | 3,9 | 4 | 0,3,7,9 | 6,9 | 5 | 9 | 0,7,82 | 6 | 5,9 | 0,2,4,8 9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 3,62,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|