|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31677 |
Giải nhất |
95125 |
Giải nhì |
65309 46216 |
Giải ba |
81633 59069 22904 04138 00986 76551 |
Giải tư |
2614 5501 0008 0070 |
Giải năm |
0720 4918 2834 2547 1247 2466 |
Giải sáu |
056 001 329 |
Giải bảy |
09 11 74 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 12,4,8,92 | 02,1,5 | 1 | 1,4,6,8 | | 2 | 0,5,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 0,1,3,5 7 | 4 | 72 | 2 | 5 | 1,4,6 | 1,5,6,8 | 6 | 6,9 | 42,7 | 7 | 0,4,7 | 0,1,3 | 8 | 6 | 02,2,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34400 |
Giải nhất |
29655 |
Giải nhì |
96309 15848 |
Giải ba |
84880 32622 46715 17191 12116 56768 |
Giải tư |
0036 4814 4334 0139 |
Giải năm |
1706 0838 6428 0018 4584 1183 |
Giải sáu |
372 375 644 |
Giải bảy |
90 66 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,6,9 | 92 | 1 | 4,5,6,8 | 2,7 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 4,6,8,9 | 1,3,4,8 | 4 | 4,7,8 | 1,5,7 | 5 | 5 | 0,1,3,6 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 2,5 | 1,2,3,4 6 | 8 | 0,3,4 | 0,3 | 9 | 0,12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99688 |
Giải nhất |
41581 |
Giải nhì |
43095 70490 |
Giải ba |
18589 06591 17701 73006 90902 46442 |
Giải tư |
3181 6855 9741 7027 |
Giải năm |
9905 6847 8479 2401 6352 9480 |
Giải sáu |
241 014 263 |
Giải bảy |
17 00 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,12,2,5 6 | 02,42,82,9 | 1 | 4,7 | 0,4,5 | 2 | 7,9 | 6 | 3 | 6 | 1 | 4 | 12,2,7 | 0,5,9 | 5 | 2,5 | 0,3 | 6 | 3 | 1,2,4 | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,12,8,9 | 2,7,8 | 9 | 0,1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18983 |
Giải nhất |
01478 |
Giải nhì |
52402 41940 |
Giải ba |
82187 03210 35011 93575 65669 33368 |
Giải tư |
3237 9358 5621 9685 |
Giải năm |
4973 0721 3348 1611 6331 2723 |
Giải sáu |
224 245 082 |
Giải bảy |
31 16 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 12,22,32 | 1 | 0,12,6 | 0,8 | 2 | 12,3,4 | 2,7,8 | 3 | 12,7 | 2 | 4 | 0,5,7,8 | 4,7,8 | 5 | 8,9 | 1 | 6 | 8,9 | 3,4,8 | 7 | 3,5,8 | 4,5,6,7 | 8 | 2,3,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54804 |
Giải nhất |
04261 |
Giải nhì |
29949 77103 |
Giải ba |
69687 95271 28794 24973 68991 98349 |
Giải tư |
7189 6067 8261 0372 |
Giải năm |
2296 6928 9140 3253 5655 9144 |
Giải sáu |
449 416 044 |
Giải bảy |
02 64 52 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4 | 62,7,9 | 1 | 6 | 0,5,7 | 2 | 8 | 0,5,7 | 3 | 7 | 0,42,6,9 | 4 | 0,42,93 | 5 | 5 | 2,3,5 | 1,9 | 6 | 12,4,7 | 3,6,8 | 7 | 1,2,3 | 2 | 8 | 7,9 | 43,8 | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83087 |
Giải nhất |
44617 |
Giải nhì |
23794 31834 |
Giải ba |
33367 67850 47882 30718 34774 47494 |
Giải tư |
3845 0999 5294 0140 |
Giải năm |
9010 9262 9436 2882 6492 7745 |
Giải sáu |
199 577 667 |
Giải bảy |
59 36 07 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 7 | | 1 | 0,7,8 | 6,82,9 | 2 | | | 3 | 4,62 | 3,7,93 | 4 | 0,52 | 42 | 5 | 0,9 | 32 | 6 | 2,73 | 0,1,63,7 8 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 22,7 | 5,92 | 9 | 2,43,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37702 |
Giải nhất |
68349 |
Giải nhì |
29250 63666 |
Giải ba |
34592 00674 74092 65195 56674 10718 |
Giải tư |
5813 5197 4091 7450 |
Giải năm |
6803 5400 6342 8743 5908 7982 |
Giải sáu |
394 496 032 |
Giải bảy |
94 19 49 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,2,3,8 | 9 | 1 | 3,8,9 | 0,3,4,8 92 | 2 | | 0,1,4 | 3 | 2 | 72,92 | 4 | 2,3,8,92 | 9 | 5 | 02 | 6,9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 42 | 0,1,4 | 8 | 2 | 1,42 | 9 | 1,22,42,5 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|