|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81754 |
Giải nhất |
09530 |
Giải nhì |
87146 31756 |
Giải ba |
13444 28862 08899 14263 61007 59134 |
Giải tư |
0291 0064 2306 8685 |
Giải năm |
0978 9548 0958 4586 5144 2860 |
Giải sáu |
193 549 204 |
Giải bảy |
20 03 92 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,6,7 | 9 | 1 | | 6,9 | 2 | 0 | 0,6,92 | 3 | 0,4 | 0,3,42,5 6 | 4 | 42,6,8,9 | 8 | 5 | 4,6,8 | 0,4,5,8 | 6 | 0,2,3,4 | 0 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 4,9 | 9 | 1,2,32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45855 |
Giải nhất |
74177 |
Giải nhì |
31922 95046 |
Giải ba |
01789 29700 73649 06601 88717 41102 |
Giải tư |
5405 5781 7385 2868 |
Giải năm |
8628 2512 3808 5143 1958 3992 |
Giải sáu |
545 426 570 |
Giải bảy |
56 48 66 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2,5 8 | 0,8 | 1 | 2,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,6,8 | 4 | 3 | | | 4 | 3,5,6,8 9 | 0,4,5,8 | 5 | 5,6,8 | 2,4,5,6 | 6 | 2,6,8 | 1,7 | 7 | 0,7 | 0,2,4,5 6 | 8 | 1,5,9 | 4,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81192 |
Giải nhất |
85664 |
Giải nhì |
54434 68361 |
Giải ba |
44238 32180 90503 51730 68274 06057 |
Giải tư |
5266 9047 3927 3486 |
Giải năm |
2037 9840 0345 3796 8521 1328 |
Giải sáu |
499 115 611 |
Giải bảy |
79 64 46 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3 | 1,2,6 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 1,7,8 | 0,6 | 3 | 0,4,7,8 | 3,62,7 | 4 | 0,5,6,7 | 1,4 | 5 | 7 | 4,6,8,9 | 6 | 1,3,42,6 | 2,3,4,5 | 7 | 4,9 | 2,3 | 8 | 0,6 | 7,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93957 |
Giải nhất |
62367 |
Giải nhì |
12550 50244 |
Giải ba |
66112 88486 10605 34234 53254 00792 |
Giải tư |
7472 2613 6150 5779 |
Giải năm |
6215 7038 8589 9965 2891 5256 |
Giải sáu |
990 613 046 |
Giải bảy |
31 11 72 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1 | 1,2,32,5 | 1,72,9 | 2 | | 12 | 3 | 1,4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,6 | 0,1,6 | 5 | 02,4,6,7 | 4,5,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 22,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 7,8 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25923 |
Giải nhất |
07169 |
Giải nhì |
04767 51704 |
Giải ba |
69993 23676 30133 20733 93428 10159 |
Giải tư |
5831 5045 2109 7450 |
Giải năm |
5846 5751 0831 4422 0778 4414 |
Giải sáu |
144 084 849 |
Giải bảy |
31 84 22 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,9 | 33,5 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22,3,8 | 2,32,9 | 3 | 13,32 | 0,1,4,82 | 4 | 4,5,6,9 | 4 | 5 | 0,1,9 | 4,7,9 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 6,8 | 2,7 | 8 | 42 | 0,4,5,6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69438 |
Giải nhất |
87487 |
Giải nhì |
34463 78005 |
Giải ba |
23062 21288 33534 70355 44473 34328 |
Giải tư |
9956 8343 2731 0251 |
Giải năm |
8531 0947 0313 4749 7104 9309 |
Giải sáu |
466 286 965 |
Giải bảy |
99 65 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 32,5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,8 | 1,4,6,7 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,7,9 | 0,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5,6,8 | 6 | 2,3,52,6 | 4,8 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4,6,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43059 |
Giải nhất |
54444 |
Giải nhì |
61550 23515 |
Giải ba |
04250 17651 70733 07980 94226 44095 |
Giải tư |
9829 9494 0187 9471 |
Giải năm |
7893 7690 8010 2145 0943 2550 |
Giải sáu |
638 102 803 |
Giải bảy |
12 07 66 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,8,9 | 0 | 2,3,6,7 | 5,7 | 1 | 0,2,5 | 0,1 | 2 | 6,9 | 0,3,4,9 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 3,4,5 | 1,4,9 | 5 | 03,1,9 | 0,2,6 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,3,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|