|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
79188 |
Giải nhất |
11608 |
Giải nhì |
55988 31452 |
Giải ba |
26921 19326 37623 16278 31207 26160 |
Giải tư |
2129 9852 6226 0485 |
Giải năm |
9882 0890 7722 7551 3343 3572 |
Giải sáu |
323 473 119 |
Giải bảy |
62 67 39 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7,8 | 2,5 | 1 | 9 | 2,52,6,7 8 | 2 | 1,2,32,62 9 | 22,4,7 | 3 | 9 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 1,22 | 22,9 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | 2,3,8 | 0,7,82 | 8 | 2,5,82 | 1,2,3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
97323 |
Giải nhất |
28210 |
Giải nhì |
79740 11614 |
Giải ba |
64782 94139 02750 86187 01886 26902 |
Giải tư |
0812 4868 0529 7629 |
Giải năm |
6089 1001 6236 6743 9481 1528 |
Giải sáu |
121 541 115 |
Giải bảy |
54 57 42 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 1,2 | 0,2,4,8 | 1 | 0,2,4,5 | 0,1,4,8 | 2 | 1,3,8,92 | 2,4 | 3 | 6,9 | 1,5 | 4 | 0,1,2,3 | 1,8 | 5 | 0,4,7 | 3,8 | 6 | 8 | 5,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,2,5,6 7,9 | 22,3,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
61763 |
Giải nhất |
83146 |
Giải nhì |
05528 17586 |
Giải ba |
96297 30089 08951 61098 50545 13488 |
Giải tư |
0064 9216 4162 1943 |
Giải năm |
0784 6735 0390 4268 8042 7695 |
Giải sáu |
144 116 015 |
Giải bảy |
59 63 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 5,62 | 4,6 | 2 | 8 | 4,62 | 3 | 5,8 | 4,6,8 | 4 | 2,3,4,5 6 | 1,3,4,9 | 5 | 1,9 | 12,4,8 | 6 | 2,32,4,8 | 9 | 7 | | 2,3,6,8 9 | 8 | 4,6,8,9 | 5,8 | 9 | 0,5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
91498 |
Giải nhất |
08703 |
Giải nhì |
86633 51921 |
Giải ba |
21822 96596 44238 47228 60976 15357 |
Giải tư |
3728 1213 9097 5452 |
Giải năm |
2152 5723 3408 4863 5876 2240 |
Giải sáu |
845 195 218 |
Giải bảy |
43 61 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 2,6 | 1 | 3,8 | 2,52 | 2 | 1,2,3,82 | 0,1,2,3 4,6 | 3 | 3,8,9 | | 4 | 0,3,5,7 | 4,9 | 5 | 22,7 | 72,9 | 6 | 1,3 | 4,5,9 | 7 | 62 | 0,1,22,3 9 | 8 | | 3 | 9 | 5,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
76309 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
83091 96467 |
Giải ba |
53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
Giải tư |
6901 5154 0681 2740 |
Giải năm |
7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
Giải sáu |
229 397 880 |
Giải bảy |
61 97 26 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 12,9 | 02,6,7,8 9 | 1 | 0,5 | | 2 | 6,8,9 | | 3 | 0 | 4,5,7 | 4 | 0,4 | 1,82 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 1,6,7,8 9 | 6,92 | 7 | 1,4 | 2,6 | 8 | 0,1,52 | 0,2,6 | 9 | 1,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
37294 |
Giải nhất |
18441 |
Giải nhì |
34500 50110 |
Giải ba |
52810 45767 07407 91528 61584 66582 |
Giải tư |
8746 9746 0913 6900 |
Giải năm |
4650 9897 5864 8577 7718 6082 |
Giải sáu |
935 433 855 |
Giải bảy |
64 67 65 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,5 | 0 | 02,7 | 4 | 1 | 02,3,8 | 82 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 3,5 | 62,8,9 | 4 | 1,62 | 3,5,6 | 5 | 0,5,8 | 42 | 6 | 42,5,72 | 0,62,7,9 | 7 | 7 | 1,2,5 | 8 | 22,4 | | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
64482 |
Giải nhất |
92209 |
Giải nhì |
60893 76843 |
Giải ba |
51317 77427 46594 63274 19907 83138 |
Giải tư |
3108 2868 2251 7267 |
Giải năm |
6192 7082 8196 0340 3863 7013 |
Giải sáu |
752 226 355 |
Giải bảy |
87 10 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 1 | 0,3,7 | 5,82,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,9 | 3 | 6,8 | 7,9 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 1,2,5 | 2,3,8,9 | 6 | 3,7,8 | 0,1,2,6 8 | 7 | 4 | 0,3,6 | 8 | 22,6,7 | 0 | 9 | 2,3,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|