|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4BZ-15BZ-11BZ-1BZ-7BZ-13BZ
|
Giải ĐB |
54247 |
Giải nhất |
69734 |
Giải nhì |
34677 20804 |
Giải ba |
58238 22551 72439 91037 28917 04645 |
Giải tư |
1787 9249 2002 3566 |
Giải năm |
1046 0728 4516 3542 2857 0539 |
Giải sáu |
307 802 403 |
Giải bảy |
53 29 28 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,4,7 | 5 | 1 | 6,7 | 02,4 | 2 | 82,9 | 0,5 | 3 | 4,7,8,92 | 0,3 | 4 | 2,5,6,7 9 | 4 | 5 | 1,3,72 | 1,4,6 | 6 | 6 | 0,1,3,4 52,7,8 | 7 | 7 | 22,3 | 8 | 7 | 2,32,4 | 9 | |
|
1BY-10BY-5BY-2BY-13BY-3BY
|
Giải ĐB |
76369 |
Giải nhất |
77298 |
Giải nhì |
73046 17455 |
Giải ba |
89049 72087 29566 01899 04804 83194 |
Giải tư |
8511 0448 4346 7136 |
Giải năm |
8342 1184 7406 4858 8972 9760 |
Giải sáu |
701 912 815 |
Giải bảy |
12 50 05 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,1 | 1 | 1,22,3,5 | 12,4,7 | 2 | | 1 | 3 | 6 | 0,8,9 | 4 | 2,62,8,9 | 0,1,5 | 5 | 0,5,8 | 0,3,42,6 | 6 | 0,6,9 | 8 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 4,7 | 4,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
13BX-15BX-2BX-11BX-3BX-12BX
|
Giải ĐB |
26493 |
Giải nhất |
54128 |
Giải nhì |
01818 98582 |
Giải ba |
01507 93059 78338 90688 06793 50767 |
Giải tư |
1368 2142 3396 9675 |
Giải năm |
0800 1786 2056 1442 8078 0933 |
Giải sáu |
904 022 880 |
Giải bảy |
65 25 50 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,4,7 | | 1 | 8 | 2,42,8 | 2 | 2,5,8 | 3,92 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 22 | 2,6,7 | 5 | 0,6,9 | 5,8,9 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 5,8 | 1,2,3,6 7,8 | 8 | 0,2,6,8 | 5,9 | 9 | 32,6,9 |
|
3BV-6BV-14BV-4BV-7BV-11BV
|
Giải ĐB |
70447 |
Giải nhất |
30887 |
Giải nhì |
35120 87882 |
Giải ba |
32452 68083 90768 49417 35327 45592 |
Giải tư |
2495 1910 5938 5431 |
Giải năm |
3356 4053 0586 9639 6345 4121 |
Giải sáu |
227 327 843 |
Giải bảy |
55 80 13 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 0,3,7 | 5,8,9 | 2 | 0,1,73 | 1,4,5,8 | 3 | 1,8,9 | | 4 | 3,5,7 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5,6 | 5,8 | 6 | 8 | 1,23,4,8 | 7 | 1 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 7 | 3 | 9 | 2,5 |
|
5BU-8BU-6BU-15BU-13BU-12BU
|
Giải ĐB |
80359 |
Giải nhất |
19644 |
Giải nhì |
56866 23666 |
Giải ba |
03810 90538 16724 99553 27566 67734 |
Giải tư |
0584 9641 9608 6060 |
Giải năm |
1335 6679 6784 1486 7013 1067 |
Giải sáu |
906 636 410 |
Giải bảy |
25 79 88 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 02,3 | | 2 | 4,5 | 1,5 | 3 | 4,5,6,8 | 2,3,4,5 82 | 4 | 1,4 | 2,3 | 5 | 3,4,9 | 0,3,63,8 | 6 | 0,63,7 | 6 | 7 | 92 | 0,3,8 | 8 | 42,6,8 | 5,72 | 9 | |
|
9BT-15BT-14BT-2BT-11BT-7BT
|
Giải ĐB |
83866 |
Giải nhất |
51676 |
Giải nhì |
18736 24033 |
Giải ba |
19388 26346 44869 64943 98136 16229 |
Giải tư |
8844 1363 9702 3489 |
Giải năm |
6572 9622 4979 9375 7631 6461 |
Giải sáu |
940 517 144 |
Giải bảy |
56 90 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | 3,6 | 1 | 5,7 | 0,2,7 | 2 | 2,9 | 3,4,5,6 | 3 | 1,3,62 | 42 | 4 | 0,3,42,6 | 1,7 | 5 | 3,6 | 32,4,5,6 7 | 6 | 1,3,6,9 | 1 | 7 | 2,5,6,9 | 8 | 8 | 8,9 | 2,6,7,8 | 9 | 0 |
|
10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS
|
Giải ĐB |
09580 |
Giải nhất |
29402 |
Giải nhì |
23008 94257 |
Giải ba |
98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
Giải tư |
8593 2322 5745 7621 |
Giải năm |
4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
Giải sáu |
878 470 881 |
Giải bảy |
85 49 24 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,83 | 0 | 2,8 | 2,8 | 1 | 0,6 | 0,2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 3,9 | 3 | 2,3,7 | 2,5 | 4 | 5,9 | 4,8 | 5 | 4,7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,82 | 0,6,72,9 | 8 | 03,1,5 | 4 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|