|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11LX-17LX-20LX-7LX-15LX-9LX-10LX-14LX
|
Giải ĐB |
78736 |
Giải nhất |
18262 |
Giải nhì |
50955 32467 |
Giải ba |
23671 36298 05252 86570 16030 92419 |
Giải tư |
9864 2396 4270 9528 |
Giải năm |
3814 6159 4915 6569 5975 3971 |
Giải sáu |
157 788 615 |
Giải bảy |
61 25 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72 | 0 | | 6,72,8 | 1 | 4,52,9 | 5,6 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,6 | 1,6 | 4 | 0 | 12,2,5,7 | 5 | 2,5,7,9 | 3,9 | 6 | 1,2,4,7 9 | 5,6 | 7 | 02,12,5 | 2,8,9 | 8 | 1,8 | 1,5,6 | 9 | 6,8 |
|
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Giải ĐB |
60325 |
Giải nhất |
15349 |
Giải nhì |
32360 62341 |
Giải ba |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tư |
1468 8155 2344 3177 |
Giải năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáu |
358 053 489 |
Giải bảy |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
18LU-9LU-4LU-2LU-5LU-1LU-15LU-20LU
|
Giải ĐB |
56095 |
Giải nhất |
97809 |
Giải nhì |
58525 99356 |
Giải ba |
37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
Giải tư |
3094 2057 5210 6852 |
Giải năm |
3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
Giải sáu |
963 856 373 |
Giải bảy |
07 22 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 7,9 | | 1 | 02,9 | 22,5 | 2 | 22,4,5,6 9 | 4,6,7 | 3 | 5 | 2,8,9 | 4 | 3,7 | 2,3,9 | 5 | 2,62,7,8 | 2,52,6 | 6 | 3,6 | 0,4,5 | 7 | 3,9 | 5,9 | 8 | 4 | 0,1,2,7 | 9 | 4,5,8 |
|
7LT-5LT-13LT-12LT-6LT-15LT-10LT-8LT
|
Giải ĐB |
12317 |
Giải nhất |
81118 |
Giải nhì |
75679 55486 |
Giải ba |
53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
Giải tư |
4876 8039 6393 9366 |
Giải năm |
1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
Giải sáu |
004 560 330 |
Giải bảy |
28 17 01 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,6 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 72,8 | 2 | 2 | 2,8 | 5,72,9 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,1,9 | | 5 | 0,3,7,8 | 6,72,8 | 6 | 0,6 | 12,5,9 | 7 | 32,62,9 | 1,2,5,9 | 8 | 6 | 3,4,7 | 9 | 3,7,8 |
|
1LS-4LS-18LS-11LS-19LS-9LS-20LS-17LS
|
Giải ĐB |
87661 |
Giải nhất |
22441 |
Giải nhì |
18944 47884 |
Giải ba |
62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
Giải tư |
6456 6301 0711 9193 |
Giải năm |
5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
Giải sáu |
322 497 371 |
Giải bảy |
45 32 98 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,1,4,6 7,8 | 1 | 1 | 2,32,8 | 2 | 2,4 | 0,9 | 3 | 22,4 | 2,3,4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,7 | 5 | 62,8 | 52,9 | 6 | 1,7,9 | 6,9 | 7 | 1,5 | 5,9 | 8 | 1,2,4 | 6 | 9 | 3,6,7,8 |
|
12LR-14LR-3LR-16LR-20LR-10LR-2LR-11LR
|
Giải ĐB |
80183 |
Giải nhất |
07373 |
Giải nhì |
48867 30896 |
Giải ba |
17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tư |
7227 6852 1236 9205 |
Giải năm |
5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáu |
889 493 030 |
Giải bảy |
67 22 52 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 2,52,8 | 2 | 0,2,72 | 6,72,82,9 | 3 | 0,6 | 5 | 4 | 5 | 0,1,4,92 | 5 | 22,4 | 3,9 | 6 | 3,72,8 | 22,62 | 7 | 32,8 | 6,7 | 8 | 2,32,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
4LQ-10LQ-17LQ-2LQ-11LQ-19LQ-18LQ-14LQ
|
Giải ĐB |
90869 |
Giải nhất |
86258 |
Giải nhì |
96303 01790 |
Giải ba |
13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
Giải tư |
0761 4562 7833 0419 |
Giải năm |
6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
Giải sáu |
950 395 845 |
Giải bảy |
12 28 32 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0,2,7,9 | 1,3,6,7 9 | 2 | 0,5,8 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 7 | 4 | 5 | 2,4,5,7 9 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 1,2,7,92 | 1,6,7 | 7 | 2,4,5,7 | 2,5 | 8 | | 1,62 | 9 | 0,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|