|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
43869 |
Giải nhất |
45517 |
Giải nhì |
11578 32847 |
Giải ba |
60616 79535 84009 30092 57153 52890 |
Giải tư |
2462 4100 2394 6162 |
Giải năm |
6648 5432 2851 2311 5927 8758 |
Giải sáu |
789 942 244 |
Giải bảy |
28 48 32 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,9 | 1,5 | 1 | 1,6,7 | 32,4,62,9 | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 22,5 | 4,9 | 4 | 2,4,7,82 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1 | 6 | 22,9 | 1,2,4 | 7 | 0,8 | 2,42,5,7 | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 0,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
91192 |
Giải nhất |
72245 |
Giải nhì |
95044 76236 |
Giải ba |
10434 96009 30321 17229 09735 54498 |
Giải tư |
7384 1730 9115 3018 |
Giải năm |
1193 3180 7438 7503 6950 0925 |
Giải sáu |
457 807 337 |
Giải bảy |
42 77 74 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 3,7,9 | 2 | 1 | 5,8 | 4,9 | 2 | 1,5,9 | 0,9 | 3 | 0,4,5,6 7,82 | 3,4,7,8 | 4 | 2,4,5 | 1,2,3,4 | 5 | 0,7 | 3 | 6 | | 0,3,5,7 | 7 | 4,7 | 1,32,9 | 8 | 0,4 | 0,2 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
29887 |
Giải nhất |
94681 |
Giải nhì |
33618 87113 |
Giải ba |
95822 39311 36093 43181 28847 53854 |
Giải tư |
9075 8393 8558 2164 |
Giải năm |
7640 5730 1046 0573 4241 5061 |
Giải sáu |
085 873 767 |
Giải bảy |
74 17 94 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 1,4,6,82 | 1 | 1,3,7,8 | 2 | 2 | 2 | 1,72,92 | 3 | 0 | 5,6,7,9 | 4 | 0,1,6,7 | 7,8 | 5 | 4,8 | 4,7 | 6 | 1,4,7 | 1,4,6,8 | 7 | 32,4,5,6 | 1,5 | 8 | 12,5,7 | | 9 | 32,4 |
|
|
Giải ĐB |
35870 |
Giải nhất |
58684 |
Giải nhì |
10480 90593 |
Giải ba |
22998 98712 87938 61348 99680 20394 |
Giải tư |
0440 9718 2648 0663 |
Giải năm |
9024 2810 2959 1649 4915 6175 |
Giải sáu |
862 175 754 |
Giải bảy |
76 15 36 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 | 0 | | | 1 | 0,2,52,8 | 1,6 | 2 | 4 | 6,9 | 3 | 6,8 | 2,5,8,9 | 4 | 0,82,9 | 12,72 | 5 | 4,9 | 3,7 | 6 | 2,3 | | 7 | 0,52,6,8 | 1,3,42,7 9 | 8 | 02,4 | 4,5 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
29539 |
Giải nhất |
92754 |
Giải nhì |
56413 83872 |
Giải ba |
25810 35909 05893 74510 63776 04121 |
Giải tư |
9051 2501 7477 5676 |
Giải năm |
0411 0004 5901 0680 0754 2104 |
Giải sáu |
640 628 423 |
Giải bảy |
76 62 37 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,8 | 0 | 12,42,9 | 02,1,2,5 | 1 | 02,1,3,6 | 6,7 | 2 | 1,3,8 | 1,2,9 | 3 | 7,9 | 02,52 | 4 | 0 | | 5 | 1,42 | 1,73 | 6 | 2 | 3,7 | 7 | 2,63,7 | 2 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
86420 |
Giải nhất |
75341 |
Giải nhì |
47810 72805 |
Giải ba |
19478 94678 05349 68688 14307 66833 |
Giải tư |
0765 7350 2576 9806 |
Giải năm |
9289 2998 6725 3883 0685 3462 |
Giải sáu |
075 518 554 |
Giải bảy |
35 97 85 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 5,6,7 | 4,7 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 0,5 | 3,8 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,82 | 5 | 0,4 | 0,7 | 6 | 2,5 | 0,9 | 7 | 1,5,6,82 | 1,72,8,9 | 8 | 3,52,8,9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
38585 |
Giải nhất |
54469 |
Giải nhì |
54045 07641 |
Giải ba |
50756 64193 61519 81750 99825 95194 |
Giải tư |
7890 2773 0920 5527 |
Giải năm |
3430 7491 0331 1017 6988 4110 |
Giải sáu |
395 197 694 |
Giải bảy |
49 15 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 0,5,6,7 9 | | 2 | 0,5,7 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 92 | 4 | 1,5,9 | 1,2,4,8 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,8 | 1,4,6 | 9 | 0,1,3,42 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|