|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38959 |
Giải nhất |
52835 |
Giải nhì |
34267 87895 |
Giải ba |
15422 79957 50190 70478 11873 97992 |
Giải tư |
5686 2517 4124 0211 |
Giải năm |
9547 0044 7924 0561 3178 2535 |
Giải sáu |
888 231 817 |
Giải bảy |
02 71 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1,3,6,7 | 1 | 1,72 | 0,2,9 | 2 | 2,42 | 7 | 3 | 1,52 | 22,4 | 4 | 4,5,7 | 32,4,8,9 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | 1,7 | 12,4,5,6 | 7 | 1,3,82 | 72,8 | 8 | 5,6,8 | 5 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72803 |
Giải nhất |
03831 |
Giải nhì |
72808 70493 |
Giải ba |
77023 91552 44319 21838 41893 52913 |
Giải tư |
2520 3635 6255 7586 |
Giải năm |
8703 8286 9277 7089 0957 7694 |
Giải sáu |
069 071 043 |
Giải bảy |
67 81 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,4,8 | 3,7,8 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 0,3 | 02,1,2,4 92 | 3 | 1,5,8 | 0,9 | 4 | 3 | 3,5,8 | 5 | 2,5,7 | 82 | 6 | 7,9 | 5,6,7 | 7 | 1,7 | 0,3 | 8 | 1,5,62,9 | 1,6,8 | 9 | 32,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49053 |
Giải nhất |
29048 |
Giải nhì |
92090 35322 |
Giải ba |
27176 70079 22738 07874 02075 82527 |
Giải tư |
1449 0920 8465 1407 |
Giải năm |
4188 0598 2010 0046 3490 4120 |
Giải sáu |
552 443 873 |
Giải bảy |
02 65 47 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,92 | 0 | 2,7 | | 1 | 0 | 0,2,5 | 2 | 02,2,7 | 4,5,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 3,6,7,8 9 | 62,7 | 5 | 2,3,6 | 4,5,7 | 6 | 52 | 0,2,4 | 7 | 3,4,5,6 9 | 3,4,8,9 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78663 |
Giải nhất |
47563 |
Giải nhì |
87171 60524 |
Giải ba |
04537 36865 02077 06869 86320 10744 |
Giải tư |
8824 9268 4240 1084 |
Giải năm |
1448 8016 2751 7748 3158 3060 |
Giải sáu |
492 289 186 |
Giải bảy |
64 67 95 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | | 5,7 | 1 | 6 | 9 | 2 | 0,42 | 62 | 3 | 7 | 22,4,6,8 | 4 | 02,4,82 | 6,9 | 5 | 1,8 | 1,8 | 6 | 0,32,4,5 7,8,9 | 3,6,7 | 7 | 1,7 | 42,5,6 | 8 | 4,6,9 | 6,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23415 |
Giải nhất |
22387 |
Giải nhì |
76068 97452 |
Giải ba |
85885 52981 63363 99376 87641 05359 |
Giải tư |
5864 5410 6572 1972 |
Giải năm |
2371 7602 2738 1378 9539 2927 |
Giải sáu |
960 681 796 |
Giải bảy |
90 23 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2 | 1,4,7,82 | 1 | 0,1,5 | 0,5,72 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 8,9 | 6 | 4 | 1,6 | 1,8 | 5 | 2,9 | 4,7,9 | 6 | 0,3,4,8 | 2,8 | 7 | 1,22,6,8 | 3,6,7 | 8 | 12,5,7 | 3,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85608 |
Giải nhất |
91706 |
Giải nhì |
46986 34030 |
Giải ba |
49798 83777 13795 30319 52011 76443 |
Giải tư |
8076 7393 8833 4804 |
Giải năm |
5247 5252 9373 1818 7005 6475 |
Giải sáu |
451 440 654 |
Giải bảy |
01 42 17 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,4,5,6 8 | 0,1,5 | 1 | 1,7,8,9 | 4,5 | 2 | | 3,4,7,9 | 3 | 0,3 | 0,5 | 4 | 0,2,3,7 | 0,7,9 | 5 | 1,2,4 | 0,7,8,9 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 3,5,6,7 | 0,1,9 | 8 | 6 | 1 | 9 | 3,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07580 |
Giải nhất |
53779 |
Giải nhì |
18809 09218 |
Giải ba |
81426 44050 35072 22593 98807 59235 |
Giải tư |
9923 4122 2487 8542 |
Giải năm |
8322 5560 3339 0777 6173 1958 |
Giải sáu |
779 372 370 |
Giải bảy |
43 58 24 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 7,9 | | 1 | 8 | 22,4,72 | 2 | 22,3,4,6 | 2,4,7,9 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 0,82 | 2 | 6 | 0,9 | 0,7,8 | 7 | 0,22,3,7 92 | 1,52 | 8 | 0,7 | 0,3,6,72 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|