|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69074 |
Giải nhất |
38913 |
Giải nhì |
01138 74267 |
Giải ba |
65979 98908 83382 42040 67792 10326 |
Giải tư |
8371 4144 2373 3317 |
Giải năm |
1710 6048 6288 2850 9246 2188 |
Giải sáu |
945 833 936 |
Giải bảy |
55 39 24 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0,3,7 | 8,9 | 2 | 4,6 | 1,3,7 | 3 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 4 | 0,4,5,6 8 | 4,5 | 5 | 0,5 | 2,3,4 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 1,3,4,9 | 0,3,4,82 | 8 | 2,82 | 3,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38989 |
Giải nhất |
68926 |
Giải nhì |
32553 37018 |
Giải ba |
99493 11024 70671 41312 87176 51338 |
Giải tư |
7989 1018 3219 8349 |
Giải năm |
5353 4966 7281 7479 3322 0928 |
Giải sáu |
005 462 832 |
Giải bảy |
44 81 46 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 7,82 | 1 | 2,82,9 | 1,2,3,6 | 2 | 2,4,6,8 | 52,9 | 3 | 2,8 | 2,4,9 | 4 | 4,6,9 | 0 | 5 | 32 | 2,4,6,7 | 6 | 2,6 | | 7 | 1,6,9 | 12,2,3 | 8 | 12,92 | 1,4,7,82 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43382 |
Giải nhất |
44736 |
Giải nhì |
40356 09983 |
Giải ba |
49606 01948 83788 70836 42054 65750 |
Giải tư |
3759 0041 7646 2621 |
Giải năm |
5515 1253 5017 5384 4876 3069 |
Giải sáu |
439 593 065 |
Giải bảy |
01 39 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2,6 | 0,2,4 | 1 | 52,7 | 0,8 | 2 | 1 | 5,8,9 | 3 | 62,92 | 5,8 | 4 | 1,6,8 | 12,6 | 5 | 0,3,4,6 9 | 0,32,4,5 7 | 6 | 5,9 | 1 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 2,3,4,8 | 32,5,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15152 |
Giải nhất |
67328 |
Giải nhì |
70571 01109 |
Giải ba |
93288 31984 90645 70000 91549 28656 |
Giải tư |
8863 0476 7710 1946 |
Giải năm |
2521 8228 8033 4319 0683 6298 |
Giải sáu |
492 875 156 |
Giải bảy |
37 70 00 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,7 | 0 | 02,9 | 2,7 | 1 | 02,9 | 5,9 | 2 | 1,82 | 3,6,8 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 2,62 | 4,52,7 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,1,5,6 | 22,8,9 | 8 | 3,4,8 | 0,1,4 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99703 |
Giải nhất |
55618 |
Giải nhì |
95039 70902 |
Giải ba |
35533 25037 46467 30833 76428 34859 |
Giải tư |
5217 9868 2013 1018 |
Giải năm |
0729 4336 1560 8458 8768 5520 |
Giải sáu |
500 146 949 |
Giải bảy |
35 53 09 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 3,7,82 | 0 | 2 | 02,8,9 | 0,1,32,5 | 3 | 32,5,6,7 9 | | 4 | 6,9 | 3 | 5 | 3,8,9 | 3,4 | 6 | 0,7,82 | 1,3,6 | 7 | | 12,2,5,62 | 8 | | 0,2,3,4 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33115 |
Giải nhất |
48044 |
Giải nhì |
92527 51499 |
Giải ba |
12851 30700 42573 19276 90820 19111 |
Giải tư |
9014 9059 4581 6292 |
Giải năm |
3991 2502 1747 2326 4870 4066 |
Giải sáu |
603 957 195 |
Giải bảy |
58 47 06 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2,3,6 | 12,5,8,9 | 1 | 12,4,5 | 0,9 | 2 | 0,6,7 | 0,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 4,72 | 1,9 | 5 | 1,7,8,9 | 0,2,6,7 | 6 | 6 | 2,42,5 | 7 | 0,3,6 | 5 | 8 | 1 | 5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53302 |
Giải nhất |
88038 |
Giải nhì |
70471 62076 |
Giải ba |
40446 04441 26237 30352 91158 39818 |
Giải tư |
8650 2951 9062 2707 |
Giải năm |
4127 1263 7748 1691 7113 7918 |
Giải sáu |
708 053 184 |
Giải bảy |
92 91 22 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,7,8 | 4,5,7,92 | 1 | 3,82 | 0,2,5,6 9 | 2 | 2,7 | 1,5,6 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 0,1,2,3 82 | 4,7 | 6 | 2,3 | 0,2,3 | 7 | 1,6 | 0,12,3,4 52 | 8 | 4 | | 9 | 12,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|