|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
82811 |
Giải nhất |
67742 |
Giải nhì |
07532 17147 |
Giải ba |
41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
Giải tư |
1417 4068 3870 8223 |
Giải năm |
0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
Giải sáu |
251 547 387 |
Giải bảy |
24 71 43 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5,6 7 | 1,3,4,8 | 2 | 3,4,5,7 | 2,4,7 | 3 | 2,6 | 2,7 | 4 | 2,3,72 | 1,2,7 | 5 | 1,8 | 0,1,3 | 6 | 8 | 1,2,42,8 | 7 | 0,1,3,4 5 | 5,6,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
52783 |
Giải nhất |
00917 |
Giải nhì |
80560 79345 |
Giải ba |
91923 74919 39678 73482 57620 57438 |
Giải tư |
7070 2064 9086 2034 |
Giải năm |
9628 2868 8765 0017 4251 2931 |
Giải sáu |
217 457 448 |
Giải bảy |
04 16 26 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4 | 3,5,9 | 1 | 6,73,9 | 8 | 2 | 0,3,6,8 | 2,8 | 3 | 1,4,8 | 0,3,6 | 4 | 5,8 | 4,6 | 5 | 1,7 | 1,2,8 | 6 | 0,4,5,8 | 13,5 | 7 | 0,8 | 2,3,4,6 7 | 8 | 2,3,6 | 1 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
44868 |
Giải nhất |
77679 |
Giải nhì |
63505 91051 |
Giải ba |
87214 83163 91238 51695 32727 46783 |
Giải tư |
4597 6596 3882 7222 |
Giải năm |
0530 5563 9528 2585 7148 3853 |
Giải sáu |
491 279 997 |
Giải bảy |
23 02 00 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,5 | 5,9 | 1 | 3,4 | 0,2,8 | 2 | 2,3,7,8 | 1,2,5,62 8 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 8 | 0,8,9 | 5 | 1,3 | 9 | 6 | 32,8 | 2,92 | 7 | 92 | 2,3,4,6 | 8 | 2,3,5 | 72 | 9 | 1,5,6,72 |
|
|
Giải ĐB |
97616 |
Giải nhất |
01357 |
Giải nhì |
82135 66464 |
Giải ba |
82457 96970 53109 81190 25349 40983 |
Giải tư |
9738 7602 8425 8068 |
Giải năm |
9782 1476 5255 1459 0374 1883 |
Giải sáu |
503 552 821 |
Giải bảy |
88 48 21 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 2,3,9 | 22 | 1 | 6 | 0,5,8 | 2 | 12,5 | 0,82 | 3 | 5,8 | 6,7 | 4 | 8,9 | 2,3,5 | 5 | 2,5,72,9 | 1,7 | 6 | 4,8 | 52 | 7 | 02,4,6 | 3,4,6,8 | 8 | 2,32,8 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
58517 |
Giải nhất |
15045 |
Giải nhì |
36548 93310 |
Giải ba |
79836 21826 14419 62322 27127 96909 |
Giải tư |
6406 8870 0414 9324 |
Giải năm |
9296 2221 0126 3335 8941 0581 |
Giải sáu |
947 666 467 |
Giải bảy |
96 60 31 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 6,9 | 2,3,4,8 | 1 | 0,4,7,9 | 2 | 2 | 1,2,4,62 7 | | 3 | 1,5,6 | 1,2 | 4 | 1,5,7,8 | 3,4 | 5 | | 0,22,3,6 92 | 6 | 0,6,7 | 1,2,4,6 7 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
30051 |
Giải nhất |
43294 |
Giải nhì |
48137 43790 |
Giải ba |
51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
Giải tư |
6240 2853 9803 2312 |
Giải năm |
7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
Giải sáu |
441 896 157 |
Giải bảy |
50 03 16 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7,9 | 0 | 0,34 | 4,5,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | | 04,5 | 3 | 7 | 92 | 4 | 0,1 | 5,8 | 5 | 0,1,3,5 7,8 | 1,9 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,1,8 | 5,7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 0,42,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
41784 |
Giải nhất |
40530 |
Giải nhì |
58805 88316 |
Giải ba |
02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
Giải tư |
2874 0893 0824 6265 |
Giải năm |
0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
Giải sáu |
636 955 442 |
Giải bảy |
63 58 57 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 1,6,9 | 3 | 0,2,5,62 | 0,2,7,8 | 4 | 2,8 | 0,3,5,6 7 | 5 | 5,7,8 | 1,32,9 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 4,5 | 4,5,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|